Với những người đã từng học hoặc từng tiếp xúc với tiếng Anh thì furthermore có lẽ là một từ nối không còn quá xa lạ. Tuy nhiên do tính đa nghĩa nên đôi khi vẫn còn nhiều người nhầm lẫn trong cách sử dụng từ này. Vậy trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số kiến thức về furthermore là gì cũng như cách dùng trong giao tiếp nhé.
Furthermore là gì?
Furthermore là một liên từ thường được sử dụng trong giao tiếp và diễn đạt tiếng Anh với mục đích tạo sự liên kết. Theo từ điển Anh – Việt, bạn có thể hiểu nghĩa của từ này tương tự như “ more importantly, in addition”, nghĩa là vả lại, thêm vào đó,…
Về mặt ngữ âm, chúng ta có 2 cách đọc như sau
- Anh – Anh: /ˌfɜː.ðəˈmɔːr/
- Anh – Mỹ: /ˈfɝː.ðɚ.mɔːr/
Vì đảm nhiệm vai trò của một liên từ đẳng lập giữa 2 mệnh đề trong câu nên nó thường đứng ở giữa câu và giữa 2 dấu “,”. Trong một số trường hợp, chúng ta cũng có thể đặt từ này ở đầu câu như một cách thông báo hay nhấn mạnh về sự xuất hiện của câu kép sắp xuất hiện.
Ví dụ
- I have to learn hard at school, furthermore, i must do my homework regularly
Tôi phải học tập rất chăm chỉ lúc ở trường, bên cạnh đó, bài tập về nhà cũng phải được hoàn thành một cách đều đặn
- The shop is very beautiful, and furthermore, it’s in a great crowded traffic location
Cửa hàng này rất đẹp, hơn nữa, nó còn nằm ở một vị trí có giao thông cực kỳ đông đúc
Có thể bạn quan tâm: Giải đáp thắc mắc Eps là gì? Những thông tin bạn cần biết về eps
Phân biệt furthermore và moreover
Vì có ý nghĩa dịch sang tiếng Việt tương tự như nhau nên thường có rất nhiều trường hợp nhầm lẫn trong cách dùng. Vậy cách phân biệt chúng như thế nào?
Moreover là gì ?
Moreover là một từ nối được sử dụng khá nhiều trong ngữ pháp tiếng anh với ý nghĩa là thêm vào đó, kèm theo. Từ này được đọc theo cách phiên âm là /mɔ:´rouvə/
Cấu trúc sử dụng: Mệnh đề chính. Moreover + mệnh đề kèm theo/ mệnh đề phụ
Ví dụ:
- I like this game show because it has an interesting content. Moreover, the participants are very beautiful and lovely.
Tôi rất thích chương trình truyền hình này bởi vì nội dung của nó rất hấp dẫn. Thêm vào đó những tham gia chương trình còn rất xinh đẹp và đáng yêu
- I love this city because its beautiful and peaceful scenery. Moreover the indigenous people are very friendly
Tôi rất thích thành phố này bởi vì phong cảnh của nó rất đẹp và yên bình. Thêm vào đó người dân địa phương ở đây rất thân thiện
Sự khác nhau giữa 2 từ
Qua định nghĩa và ví dụ của hai từ vựng ở trên ta có thể thấy sự khác biệt cơ bản của chúng như sau:
- Furthermore được dùng trong trường hợp người diễn đạt muốn củng cố một quan điểm hay ý kiến nào đó. Nghĩa là, hai vế trong câu có ý nghĩa và vai trò hoàn toàn ngang nhau. Đôi khi, chúng ta có thể đảo vị trí hai vế này nhưng ý nghĩa muốn diễn đạt vẫn không thay đổi
- Còn với từ moreover, mục đích của nó vẫn là sử dụng trong câu nhằm tạo sự liên kết cho 2 vế từ. Tuy nhiên, thông thường vế đi sau sẽ mang ý nghĩa bổ sung hay giải thích cho vế chính đi phía trước. Vì vậy, thứ tự của 2 vế phải luôn là chính trước – phụ sau và không được tự ý đảo ngược.
Có thể bạn quan tâm: Edge là gì? Edge được sử dụng trong những trường hợp nào?
Các từ có liên quan trong họ từ
Thông thường, mỗi một từ vựng trong tiếng Anh sẽ được phát triển thành 1 họ từ ( family words) . Và các từ thuộc họ từ này sẽ bao gồm đầy đủ các loại trạng từ, tính từ, danh từ, động từ,… với vị trí và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Dưới đây là các loại từ được phát triển và có liên quan đến cách hình thành từ furthermore
- Furtherance (danh từ): sự giúp đỡ, đẩy mạnh, xúc tiến
Phiên âm: /’fə:ðərəns/
Ví dụ: Kate made many sacrifices for the furtherance of her husband’s career.
Kate đã hy sinh rất nhiều đẻ giúp chồng mình phát triển sự nghiệp
- Further ( tính từ/ phó từ): xa hơn nữa, thêm nữa
Phiên âm: /’fə:ðə/
Ví dụ: Where is your village? It’s on the further side of that hill
Làng của bạn ở đâu? Nó ở phía bên kia của quả đồi này
- Furthermost ( tính từ): xa nhất, xa hơn hết
Phiên âm: /’fə:ðəmoust/
Ví dụ: John! Don’t go beyond the furthermost car
John, đừng đi vượt xa quá chiếc xe ô tô này
- Furtive (tính từ): trộm cắp, lén lút
Phiên âm: /ˈfɜː.tɪv/
Ví dụ: Tom saw John cast a furtive glance at the man at the house to his right
( Tom thấy John liếc nhìn người đàn ông ở ngôi nhà bên phải của anh ấy)
- Furtively ( trạng từ): một cách lén lút
Phiên âm: /ˈfɜː.tɪvli/
Ví dụ: The thieves were crawling through the night, furtively
( Những tên ăn trộm đang bò trong bóng đêm một cách lén lút)
- Furtiveness ( danh từ): sự vụng trộm
Phiên âm: /’fə:tivnis/
Ví dụ: Her voice has an urgent furtiveness
Giọng nói của cô ấy có vẻ rất lén lút
- Further to ( trạng từ): ngoài ra, thêm vào đó
Phiên âm: /’fə:ðə/
Ví dụ: Further to our recent email conversation, I and my friend are calling to confirm details of the next conference
( Ngoài những cuộc trao đổi qua email gần đây, tôi và bạn của mình còn gọi điện để xác nhận một số thông tin của cuộc hội nghị sắp tới)
Trên đây là một số giải đáp cho câu hỏi Furthermore là gì cũng như một số thông tin về cách sử dụng từ này. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn sẽ có thêm cho mình một vốn từ vựng mới trong giao tiếp và sử dụng tiếng anh hằng ngày. Và đừng quên thường xuyên theo dõi, cập nhật những bài viết mới nhất từ ReviewAZ nhé
Có thể bạn quan tâm: Dubbing là gì? Một số thông tin về Dubbing có thể bạn chưa biết