Cụm động từ là một trong những phần ngữ pháp Tiếng Anh vô cùng trừu tượng và khó nhớ với nhiều bạn học Tiếng Anh, tuy nhiên, chúng vẫn có những sắc thái rất thú vị khi học chúng. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cụm động từ, đó chính là “Get Across”. Vậy “Get Across” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Get Across)
1. Thông tin từ vựng
– Cách phát âm:
+ UK: /ɡet əˈkrɒs/
+ US: /ɡet əˈkrɑːs/
– Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Get Across là cụm động từ được sử dụng với nghĩa thông dụng là làm ai đó tin vào điều hoặc việc mình làm. Có thể hiểu cách khác, Get Across có nghĩa là Trình bày, Truyền đạt thành công hoặc cãi nhau với ai.
Ví dụ:
-
We attempted to get their points across, but they were deafeningly deaf.
-
Chúng tôi đã cố gắng để được được công nhận quan điểm của họ, nhưng họ đã ngó lơ.
-
This is the message we want to get across the general population.
-
Đây là thông điệp chúng tôi muốn dân số nói chung hiểu được.
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm động từ Get Across được cấu tạo từ động từ chính Get và giới từ Across. Across là từ vựng thông dụng với nghĩa từ bên này sang bên kia hoặc ở phía bên kia. Trong khi đó, động từ Get có nghĩa là có được hoặc kiếm được. Bên cạnh đó, Get thường đi cùng với giới từ và tạo ra những cụm động từ với nhiều sắc thái nghĩa vô cùng thú vị. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Get và Across trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé!
Từ vựng/Cấu trúc
Nghĩa
Ví dụ
To walk across the street
đi qua phố, từ bên này qua bên kia
We shall soon be across the street
Chẳng mấy chốc chúng tôi sẽ ở con phố bên kia thôi
To get something by heart
học thuộc lòng điều gì
My father can also recall from memory the poetry he learned by heart in college.
Cha tôi cũng có thể nhớ lại từ ký ức về những bài thơ mà ông đã học thuộc lòng ở trường đại học
To get somebody points
hiểu được ý của ai
Maybe there’s a better way to get her points.
Có lẽ có một cách tốt hơn để có thể hiểu được ý của cô ấy.
Get down on one’s knees
quỳ xuống
You must get down on your hands and knees and begin scrubbing to adequately clean the tile.
Bạn phải xuống tay và đầu gối và bắt đầu chà để làm sạch nền nhà.
To across legs
bắt chéo chân
He sat with his arms across his chest
Ông ta ngồi khoanh tay trước ngực
3. Cách dùng cấu trúc Get Across trong Tiếng Anh
– Theo cách dùng thông dụng nhất của cụm động từ Get Across, chúng sẽ được sử dụng để nhấn mạnh việc làm ai đó tin vào điều hoặc việc mình làm. Chủ yếu là phương thức giao tiếp bằng lời nói.
(Hình ảnh minh họa Get Across)
S+ get something across
Ví dụ:
-
The story does a superb job of getting across the reader’s experience of conflict.
-
Câu chuyện thực hiện một công việc tuyệt vời để vượt qua trải nghiệm xung đột của người đọc.
-
The campaign had plainly failed to get across the general people with its message.
-
Chiến dịch rõ ràng đã thất bại trong việc vượt qua những người nói chung với thông điệp của nó.
-
The speaker went through the important points he wanted to get across to the audience once again.
-
Người nói đã trải qua những điểm quan trọng mà anh ấy muốn khán giả tin anh ta một lần nữa.
-
Do you believe he was successful in getting his message across?
-
Bạn có tin rằng anh ấy đã thành công trong việc truyền thông điệp của mình không?
-
She normally does not spend any time getting across her points.
-
Cô ấy thường không dành bất kỳ thời gian nào để người khác hiểu được quan điểm của mình.
– Bên cạnh đó, Get Across còn mang nghĩa từ từ bên này sang bên kia hoặc di chuyển cái gì từ bên này sang bên khác.
Ví dụ:
-
How will we get the bags across the river?
-
Làm thế nào chúng ta có thể di chuyển những chiếc túi này qua sông?
-
With all of this traffic, it’s hard to get across the road.
-
Đường phố đang tắc, rất khó để có thể qua được đường ngay lúc này.
4. Những cụm động từ thường được dùng với Get:
Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cụm động từ của Get trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé!
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
Get along
sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ
How are you getting along with your English?
Anh học Tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
She can get along without any help
Cô ấy có thể xoay sở được mà không cần sự giúp đỡ nào
Get at
đạt tới, đến được, hiểu được
Jane cannot get at his meaning
Jane không thể hiểu được ý của hắn.
Get away
đi xa, đi ra khỏi
They’re planning a weekend getaway to the rivers.
Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến những dòng sông.
Get after
cổ vũ, ủng hộ
Jane should get them to finish the work.
Jane nên cổ vũ họ để hoàn thành công việc.
Get ahead
tiến bộ
Nowadays, everyone needs IT skills if they want to get ahead.
Ngày nay, tất cả mọi người cần có kỹ năng công nghệ thông tin nếu muốn tiến bộ.
5. Những ví dụ về Get Across trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Get Across)
-
If you utilize too many technical phrases in your thesis, it would be difficult to get across.
-
Nếu bạn sử dụng quá nhiều cụm từ kỹ thuật trong luận án của mình, sẽ rất khó để được thông qua.
-
To get across the crevasse, she did a running dive.
-
Để vượt qua kẽ hở, cô ấy đã lặn xuống.
-
Getting across the street at the traffic lights is considerably safer.
-
Băng qua đường tại đèn giao thông an toàn hơn đáng kể.
-
It won’t be easy, but we’ll find a way to get across the river.
-
Sẽ không dễ dàng đâu, nhưng chúng ta sẽ tìm cách vượt sông.
-
Take caution not to get across the director; if you do, you may be fired.
-
Hãy thận trọng khi không vượt qua giám đốc; nếu có, bạn có thể bị sa thải.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Get Across trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!