Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về giày dép cực đầy đủ – Step Up English

Giày tiếng anh là gì

Có vô vàn các kiểu giày dép khác nhau, từ xuân hạ thu đông đến khi trời mưa trời nắng, và mỗi loại lại có một tên gọi khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy, không phải loại giày dép nào cũng được gọi là “shoes” đâu. Nếu bạn là fan của thời trang thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép trong bài viết sau của Step Up nhé!

1, Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung

Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giày búp bê hay dép-tông thì gọi như thế nào đây? Hãy tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh về giày dép các loại để dùng cho chuẩn ngay thôi.

  • Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.

Loại giày này có hình dáng khá giống giày ballet và đế bệt. Còn giày dành riêng cho múa ballet được gọi là ballet shoes.

  • Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón.
  • Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê.
  • Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu.

Loại dép này có quai ngang mắt cá chân, tuy nhiên đừng nhầm cách phát âm của người bản xứ và của người Việt nhé.

  • Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây

Nhưng slip-ons thường bằng vải và trẻ trung, thể thao hơn, trong khi đó loafers thường làm bằng da, lịch sự và trang trọng hơn.

  • Boots: đôi bốt, giày cao cổ.

Một số từ vựng liên quan đến boots trong tiếng Anh như: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội), wellington boots (bốt cao không thấm nước, ủng)…

  • High heels: giày cao gót. Nguồn gốc của từ này là từ Heel – gót (chân, giày), móng (ngựa). Do đó giày cao gót được gọi là high heels.
  • Athletic shoes: giày thể thao nói chung.

Đây là tính từ mang nghĩa thuộc về thể thao, điền kinh, hoặc chỉ sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Ta cũng có thể gọi một cách dễ nhớ hơn là sport shoes/ trainers/ sneakers.

Một số giày thể thao cho các bộ môn sẽ có tên bộ môn đứng trước: running shoes, football shoes,…

  • Platform shoes: loại giày có phần đế dày, trong Tiếng Việt thường gọi là giày bánh mì. Từ platform cũng có nghĩa là bục, bậc, thềm nữa đó.
  • Moccasin: giày Moccasin
  • Monk: giày quai thầy tu
  • Oxford shoes: là tên gọi riêng của loại giày thường diện trong những dịp trang trọng, đòi hỏi tính lễ nghi.

Loại giày này được thiết kế cho cả nam và nữ. Giày Oxford thường làm bằng da và có phần buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết.

  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens
  • Lace-ups hay lace-up shoes: từ chỉ chung cho giày buộc dây
  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày
  • Heel: gót giày
  • Last: khuôn giày
  • Lace: dây giày
  • Lacing: mui giày, gồm cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày.
  • Lining: lớp lót bên trong giày
  • Midsole: đế giữa
  • Insole: đế trong
  • Outsole: đế ngoài
  • Shoes tree: cây giữ form giày

Một dụng cụ có hình dáng giống bàn chân, trong đôi giày, có tác dụng giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ cho đôi giày.

  • Socklining: miếng lót giày

Dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklining có thể thay thế dễ dàng.

2, Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ

Cùng một màu son hồng nhưng phái đẹp có muôn kiểu “hồng” khác nhau. So với thời trang nam, thời trang của thế giới phụ nữ đa dạng, phong phú và “khó nhớ” hơn rất nhiều. Giày dép đương nhiên cũng không phải ngoại lệ. Tuy nhiên không hề khó như phân biệt màu son đâu, hãy cùng xem list từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ sau đây nhé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

  • Ankle strap: giày cao gót có quai mảnh vắt ngang
  • Ballerina flat: giày đế bằng
  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ
  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân
  • Chunky heel: giày cao gót đế thô
  • Clog: guốc
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang
  • Knee high boot: bốt cao gót
  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây
  • Open toe: giày cao gót hở mũi
  • Peep toe: giày hở mũi
  • Stiletto: giày gót nhọn
  • Slingback: dép có quai qua mắt cá
  • Thigh high boot: bốt cao quá gối
  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây
  • Ugg boot: bốt lông cừu
  • Wedge: dép cao đế xuồng
  • Wedge boot: giày cao đế xuồng

Xem thêm:

    1. Từ vựng tiếng Anh về mĩ phẩm và trang điểm
    2. Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về mua sắm

3, Mẫu câu tiếng Anh về giày dép thông dụng

Đặt câu sẽ giúp các bạn nhớ lâu hơn về những từ vựng tiếng Anh về giày dép ở trên. Ngoài ra chắc hẳn các bạn sẽ muốn giao tiếp tự tin khi đi mua giày trong các cửa hàng lung linh ở nước ngoài đúng không. Hãy để Step Up giúp bạn nhé!

Một số mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép giúp các bạn nhớ lâu hơn

  • To me, girls who wear Timberland boots are quite attractive.

(Đối với tôi, những cô gái đi giày Timberland khá là cuốn hút.)

  • Knee high boot are perfect for leggings and skinny jeans

(Bốt cao gót thật sự hoàn hảo khi kết hợp với quần bó và quần bò.)

  • He bought a pair of ballet flats for his daughter.

(Anh ấy mua một đôi giày búp bê cho con gái anh ấy.)

  • Wedge boots are easier to wear than traditional high heels like stilettos.

(Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày cao gót truyền thống như giày gót nhọn.)

  • The shoe tree is more than an accessory – it is a must. Using shoe trees means you will be able to keep your shoes for a lifetime.

(Cây giữ giày không chỉ là một phụ kiện – nó là một thứ bắt buộc. Sử dụng shoe tree có nghĩa là bạn sẽ có thể giữ cho đôi giày của mình luôn bền lâu.)

  • Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing.

(Một số giày được thiết kế cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.)

Một số mẫu câu trong tiếng Anh dùng khi mua giày

Hội thoại 1:

A (seller): Hi. Which shoes do you want to get?

(Xin chào. Quý khách muốn mua gì ạ?)

B (buyer): I want to buy a pair of loafers.

(Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.)

A: Please go this way. There are many styles you can choose.

(Xin mời đi lối này, có rất nhiều mẫu mã bạn có thể lựa chọn.)

Hội thoại 2:

B: Are these shoes really good?

(Những đôi giày này có thực sự tốt không?)

A: Yes. They’re of good materials and the color never fades.

(Vâng. Chúng được làm từ chất liệu tốt và không bao giờ phai màu.)

B: Can I take a look at the ones here, please?

(Tôi có thể xem những chiếc đang được trưng bày không?)

A: Let me know your size, please.

(Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

B: I need size 42.

(Tôi muốn cỡ 42)

Hội thoại 3:

A: Is there any particular branch that you prefer?

(Quý khách thích hiệu nào ạ?)

B: Hmmm I wore Gucci’s shoes once. They’re quite fashionable and durable. However, you can show me other brands.

(Hmmmm tôi đã đi giày Gucci một lần. Chúng khá thời trang và bền. Tuy nhiên, bạn có thể cho tôi xem những hiệu khác.)

A: How about this one?

(Cái này được không ạ?)

B: It looks fine. Can I try it on?

(Trông ổn đấy. Tôi có thể đi thử không?)

B: Go ahead.

(Xin cứ tự nhiên.)

Một số câu nói thường thấy khác:

  • I’m sorry, we’re out of stock. (Tôi rất tiếc, chúng tôi đã hết hàng.)
  • I’m sorry, that’s the last one. (Tôi rất tiếc, đó là chiếc cuối cùng.)
  • All of our high heels are in the middle aisle. (Vâng. Tất cả giày cao gót của chúng tôi đều ở dãy giữa)
  • All of our sport shoes are on sale this month. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đều giảm giá tháng này.)
  • Excuse me, please show me the left slingback shoes. (Xin lỗi, làm ơn cho tôi xem đôi dép bên trái.)
  • Is it what you’re looking for? (Đó có phải thứ quý khách đang tìm không?)
  • I’m not interested in the design, but I want something of good quality. (Tôi không quan tâm đến thiết kế, nhưng tôi muốn loại có chất lượng tốt.)
  • All of our athletic shoes have been sold. (Tất cả giày thể thao của chúng tôi đã được bán hết rồi.)
  • Would you like to see anything else? (Anh/ chị còn muốn mua gì nữa không?)
  • Do you have a customer/loyalty card? (Anh/ chị có thẻ thành viên không?)
  • How will you pay? (Anh/ chị thanh toán như thế nào ạ?)
  • Would you like to keep the receipt? (Quý khách có muốn giữ hóa đơn không?)
  • Your total comes to $18. (Tổng số tiền của quý khách là 18 đô la.)

4, Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép

Nói về kiểu giày yêu thích của bạn trong tiếng Anh, làm như thế nào để đoạn văn không bị kết thúc vỏn vẹn 1-2 câu? Thay vào đó, bạn lại thể hiện được mình là một người yêu thích giày dép cũng như vốn tiếng Anh phong phú của mình. Cùng xem thử đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép sau đây nhé.

Talking about your favorite types of shoes?

As a young person, like most of my friends, I’m a big fan of sneakers or sports shoes. It is clear that they are absolutely fashionable and comfortable to wear. Therefore, I can use them all-year-round on various occasions. Also, it is quite simple to choose clothes that look nice with sport shoes.

Normally, I usually buy trainers at physical stores or brick-and-mortar shops like showrooms where I am able to try it on. I don’t have much experience of buying shoes online and that has never crossed my mind. There are a lot of risks when you buy online products, especially things related to clothes and shoes. I’m afraid that they might not fit my size, although there are always specifications.

I have my own shoes collection at home with different brands. In fact, I regularly buy new shoes three or four times a year, it is one of my hobbies. However, I need to be more conscious and careful about spending my hard-earned money because I’m planning to move out next year. So, I will have many bills to pay and the idea of buying new shoes will become a luxury.

Dịch:

Là một người trẻ tuổi, giống như hầu hết bạn bè của mình, tôi là một fan hâm mộ lớn của giày thể thao. Quá rõ ràng là chúng hoàn toàn thời trang cũng như thoải mái khi mặc. Vì vậy, tôi có thể sử dụng chúng quanh năm trong nhiều dịp khác nhau. Ngoài ra, việc chọn trang phục sao cho đẹp với giày thể thao cũng khá đơn giản.

Thông thường, tôi thường mua giày thể thao tại các cửa hàng truyền thống như showroom để tôi có thể đi thử. Tôi không có nhiều kinh nghiệm mua giày trực tuyến và điều đó tôi cũng chưa bao giờ nghĩ đến. Có rất nhiều rủi ro khi bạn mua hàng online, đặc biệt là những thứ liên quan đến quần áo, giày dép. Tôi sợ rằng chúng có thể không vừa, kể cả khi luôn có số đo chi tiết.

Tôi có bộ sưu tập giày của riêng mình ở nhà với các nhãn hiệu khác nhau. Trên thực tế, tôi thường xuyên mua giày mới ba hoặc bốn lần một năm, đó là một trong những sở thích của tôi. Tuy nhiên, tôi cần phải có ý thức và cẩn thận hơn trong việc chi tiêu tiền bạc của mình – vốn đã khó kiếm được vì tôi đang có kế hoạch chuyển ra sống bên ngoài vào năm tới. Vì vậy, tôi sẽ có nhiều hóa đơn phải trả và ý tưởng mua một đôi giày mới sẽ trở thành một thứ xa xỉ.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép đầy đủ nhất. Nếu mới học tiếng Anh, bạn hãy chọn ra cho mình những từ vựng quen thuộc, cần thiết nhất để ghi nhớ nhé! Mỗi ngày học thêm một chút, chắc chắn level tiếng Anh sẽ tăng lên nhanh chóng.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments