Trong Tiếng Anh Give thường dùng với nghĩa là đưa, tặng. Có nhiều cụm từ kết hợp give như give in, give out, give up, give away. Mỗi cụm từ đều có nghĩa riêng biệt và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này định nghĩa sẽ giới thiệu đến bạn các cụm từ với give (phrasal verb with give). Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Phrasal verb with give: Give in, give out, give up, give away
Give là gì?
Give (v): đưa, tặng, biếu, cho
Ex: I will give her an new house.
(Tôi sẽ cho cô ấy một ngôi nhà mới)
Give
Ex: Tony will give me all help he can.
(Tony sẽ giúp đỡ tôi hết lòng)
Gave
Ex: I gave her a special gift yesterday.
(Tôi đã tặng cô ấy một món quà đặc biệt)
Given
Ex: Jan has given me an idea for 2 hours.
(Jan đã cho tôi một ý tưởng khoảng 2 giờ)
Cách dùng
– Cung cấp một cái gì đó cho người nào, hoặc để cung cấp cho ai đó một cái gì cụ thể
Ex: I gave him a cake last night.
(Tôi đã tặng anh ấy một chiếc bánh vào tối qua)
– Trả tiền cho người nào sau khi sử dụng dịch vụ nhất định
Ex: Minh gave the taxi driver £30 and told him to keep the change.
(Minh đã đưa cho tài xế xe 30 đô – la và nói anh ấy hãy giữ tiền thừa)
– Khi cung cấp thứ gì cho người nào
Ex: The sun gave us warm.
(Mặt trời cung cấp cho chúng tôi hơi ấm)
– Sử dụng khi xử phạt hay bắt ai đó phải chịu hình phạt
Ex: The judge gave them a eight-month suspended sentence.
(Tòa xử phạt chúng 8 tháng tù treo)
– Trong trường hợp truyền bệnh hay làm lây bệnh từ người này sang người khác
Ex: Uyen was given her flu to me.
(Uyên đã lây bện cúm của cô ấy cho tôi)
– Khi nói về việc gọi điện thoại cho người nào
Ex: My brother gave me a ring last Monday.
(Anh trai tôi đã gọi điện thoại cho tôi vào thứ Hai tuần trước)
Cấu trúc
S + (give) + somebody + for something
➔ Cấu trúc này diễn tả việc trả cho người nào một khoản tiền để đạt được mục đích nhất định.
Ex: A: How much will you give me for my house?
(Anh định trả bao nhiêu cho ngôi nhà của tôi thế?)
B: About $1000. (Khoảng 1000 đô)
Các cụm từ phổ biến Give
Give là gì?
Các trường hợp sử dụng Give in:
– Dừng làm gì vì quá khó hoặc quá mất sức
Ex: I should take in doing my homework because it is very difficult.
(Tôi nên dừng việc làm bài tập vì nó rất khó)
– Đầu hàng, chấp nhận thất bại trước vấn đề nào đó
Ex: We gave in and she won.
(Chúng tôi chịu thua và cô ấy đã thắng)
– Đưa ra hoặc đề xuất vấn đề nào đó cần để xem xét, phê duyệt
Ex: My brother gave in to my suggestion after I had shown him the plans.
(Anh trai tôi đã đưa ra lời đề nghị của tôi sau khi tôi chỉ cho anh ấy kế hoạch)
Give out là gì
Một số ý nghĩa của Give out:
– Phân phát cái gì đó
Ex: Someone was giving breads out in front of the bookstore.
(Ai đó đang phân phát bánh mì trước hiệu sách)
– Nghỉ hưu (người) hoặc ngừng làm việc vì quá hạn (máy móc)
Ex: Bean gave out last week.
(Bean đã nghỉ hưu vào tuần trước)
– Công bố, công khai
Ex: Windy gave his girlfriend out last night.
(Windy đã công khai bạn gái anh ấy tối qua)
Give up là gì
Give up: từ bỏ
Cách dùng
– Từ bỏ hoặc dừng làm việc gì như thói quen
Ex: Phong gave up smoking.
(Phong đã dừng hút thuốc)
Phong gave up smoking
– Cắt đứt mối quan hệ với người nào
Ex: Mai will give up her boyfriend because they broke up last night.
(Mai sẽ cắt đứt mối quan hệ với bạn trai cô ấy vì họ đã chia tay tối qua)
– Thôi hoặc dừng làm hành động nào đó
Ex: My father have given up working.
(Bố tôi đã ngừng làm việc)
– Nói về sự hy sinh hoặc dành thời gian làm việc gì
Ex: Gin gave up his free time to the job.
(Gin đã hy sinh thời gian rảnh rỗi của anh ấy để cho công việc)
– Nói về sự đầu thú hoặc trao/nộp thứ gì cho nhà chức trách
Ex: The robber gave himself up last week.
(Tên trộm đã đầu thú vào tuần trước)
Give away là gì?
Give away có rất nhiều nghĩa, cụ thể:
– Nói là một bí mật của ai nhưng điều này là vô ý
Ex: Linda accidentally gave his secret away.
(Linda đã vô tình tiết lộ bí mật của anh ấy)
– Cung cấp/tặng thứ gì đó miễn phí cho khách hàng
Ex: In this issue of the magazine, we gave away a notebook.
(Trong số báo này, chúng tôi đã được tặng một quyển số)
– Nhường cơ hội cho đối thủ trong trận đấu
Ex: We gave away one goal.
(Chúng tôi đã nhường đối thủ 1 bàn)
Cụm từ đi với Give
Tìm hiểu nhanh các cụm từ thường đi với Give.
give a crykêu lêngive a startgiật mìnhgive a looknhìngive birth tosinh ragive encouragementđộng viên, khuyến khíchgive an orderra lệnhgive a groanrên rỉgive a pushđẩy, đẩy lêngive a jumpnhảy lêngive permissioncho phépgive a sighthở dàigive one’s attention tochú ýgive a loud laughcười to
Give trong bài hát
GIVE THANKS (Lời tạ ơn) – K.Smith
Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One
Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son
Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One
Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son
And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich
Because of what the Lord has done for us”
And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich
Because of what the Lord has done for us”
Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One
Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son
Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One
Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son
And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich
Because of what the Lord has done for us”
And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich Because of what the Lord has done for us”
Give thanks
We give thanks to You oh Lord We give thanks
Dịch
Xin dâng lời cảm tạ, với một trái tim đầy lòng biết ơn. Xin dâng lời cảm tạ, lên đấng Thánh Xin dâng lời cảm tạ,
vì Người đã ban chính Chúa Giê-su – con Người.
Và giờ, hãy để người ốm yếu nói rằng “tôi khỏe mạnh” Để người nghèo khổ nói rằng “tôi giàu có”
Bởi vì những gì Thiên Chúa đã làm cho chúng ta.
✅ Xem thêm: Phrasal verb with Take
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Give và những cụm từ liên quan với give. Khi kết với hợp give sẽ tạo thành nhiều nghĩa khác nhau. Ghi nhớ các phrasal verb with give và sử dụng đúng cách các bạn nhé.
Định Nghĩa –