Bệnh khúc xạ và điều tiết h52 là gì – Soloha.vn

H52 là bệnh gì

Rối loạn khúc xạ và rối loạn chỗ ở mắt là những tình trạng khá phổ biến hiện nay. Cả hai vấn đề này đều ảnh hưởng không nhỏ đến thị lực, nhiều người nhầm lẫn tật khúc xạ với rối loạn ăn ở. Vậy sự khác biệt giữa tật khúc xạ và rối loạn chỗ ở và cái nào nghiêm trọng hơn, tật khúc xạ hay rối loạn chỗ ở?

1. Nhận biết đúng các bệnh khúc xạ và suy giảm khả năng lưu trú của mắt

Bệnh khúc xạ là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi ánh sáng không được hội tụ đúng cách trên võng mạc. Người bị tật khúc xạ cần đeo kính cận hoặc kính áp tròng để có thị lực tốt hơn và thoải mái hơn. Rối loạn khúc xạ bao gồm: cận thị, viễn thị, viễn thị và loạn thị.

Ngoài ra, rối loạn chỗ ở của mắt (rối loạn điều chỉnh mắt) là một rối loạn bắt đầu với các triệu chứng như đau mắt và mờ mắt. Sau đó có thể phát triển các tật khúc xạ như loạn thị và cận thị. Điều này thường xảy ra với dân văn phòng, học sinh, sinh viên.

2. Sự khác biệt giữa tật khúc xạ và rối loạn chỗ ở của mắt là gì?

2.1. Dấu hiệu nhận biết

Bị bệnh khúc xạ, triệu chứng phổ biến nhất của bệnh khúc xạ là khó nhìn. Ngoài ra, còn có một số triệu chứng và dấu hiệu phổ biến khác của tật khúc xạ như:

– Chế độ xem kép.

– Nhìn thấy ánh sáng chói hoặc cầu vồng xung quanh đèn.

– Lác mắt, nhức đầu, mỏi mắt, đau mắt.

– Khó tập trung vào những việc như đọc hoặc nhìn vào máy tính.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập ở trên. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các triệu chứng của bệnh khúc xạ, hãy nói chuyện với bác sĩ nhãn khoa của bạn.

Ngoài ra, với sự suy giảm khả năng lưu trú của mắt, bệnh nhân thường thức dậy với cảm giác đau nhói, khó mở mắt và nói lắp. Ngoài ra, mắt còn bị đau nhức, và mắt thường bị khô, cộm và thường xuyên chảy nước mắt.

2.2. Về lý do

– Bệnh khúc xạ:

+ Do bẩm sinh, do di truyền.

+ Do chấn thương mắt.

+ Những thói quen không hợp lý về mắt, chẳng hạn như thời gian, mức độ và cường độ sử dụng mắt quá mức.

+ Mắt thường xuyên làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

+ Ngồi sai đối tượng cần quan sát quá gần.

– Chỗ ở của mắt bị rối loạn:

Lối sống là nguyên nhân chính gây ra các rối loạn về khả năng lưu trú của mắt, chẳng hạn như:

+ Mắt làm việc quá sức và thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động.

+ Làm việc và học tập trong môi trường thiếu ánh sáng và ngồi học không đúng tư thế.

+ Bị tật khúc xạ nhưng không đeo kính hoặc dùng kính không vừa mắt.

2.3. Chủ đề về bệnh

– Rối loạn khúc xạ: Tật khúc xạ có thể xảy ra ở mọi người ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ sơ sinh hoặc người trung niên (trên 40) khi cơ thể bắt đầu lão hóa.

p>

– Rối loạn chỗ ở mắt: Học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng là đối tượng chính của chứng rối loạn chỗ ở mắt.

2.4. Về cơ chế hoạt động của bệnh

– Bệnh khúc xạ: Hình ảnh thu được không được hiển thị trên võng mạc chính xác. Ngăn không cho bệnh nhân nhìn thấy các vật thể trong một khoảng cách nhất định. Nhiều trường hợp có thể dẫn đến nhược thị và lác nếu không được chẩn đoán và điều trị.

– Rối loạn chỗ ở của mắt: Ban đầu người bệnh nhìn mờ, kèm theo nhức mắt, mệt mỏi, khó tập trung. Về lâu dài, mắt có thể mắc bệnh khúc xạ khiến tật khúc xạ của mắt tăng nhanh.

3. Cách điều trị các bệnh khúc xạ và các rối loạn về mắt ở mắt

Mặc dù các rối loạn về mắt khúc xạ và chỗ ở là các bệnh về mắt. Tuy nhiên, hai bệnh có cách điều trị khác nhau giúp người bệnh cải thiện thị lực.

3.1. Điều trị các bệnh khúc xạ

Hai phương pháp điều trị khúc xạ an toàn và hiệu quả nhất để cải thiện thị lực mà không ảnh hưởng đến cấu trúc của mắt là kính và chỉnh hình.

– Đeo kính:

Bệnh nhân sẽ được trang bị một thấu kính duy nhất có thông số khúc xạ phù hợp với mắt. Nếu dùng kính điều trị tật khúc xạ, người bệnh cần đeo kính liên tục ở mức độ phù hợp để hạn chế sự tiến triển của cận thị và tránh nguy cơ bị nhược thị. Với phương pháp này, người bệnh có thể lựa chọn đeo kính cận hoặc kính áp tròng mềm.

– Sử dụng kính áp tròng có độ cứng ortho-k:

Ortho-k là một thủ thuật chỉnh hình kính áp tròng cứng vào ban đêm. Đeo nó khoảng 6-8 giờ trước khi ngủ mỗi đêm để điều chỉnh tạm thời hình dạng của giác mạc. Điều này giúp bệnh nhân nhìn rõ vào buổi sáng sau khi bỏ kính, và duy trì điều đó suốt cả ngày. Đây là biện pháp hữu hiệu để kiểm soát sự phát triển của tật cận thị ở trẻ em.

Ngoài ra, các bệnh về khúc xạ cũng được điều trị bằng phẫu thuật khúc xạ. Tuy nhiên, phẫu thuật mắt cần có tay nghề phẫu thuật cao và trang thiết bị hỗ trợ hiện đại. Và phương pháp điều trị này thường đi kèm với những rủi ro không đáng có, chẳng hạn như: sẹo giác mạc, quầng sáng quanh bóng đèn, mù lòa (hiếm gặp),…

3.2. Điều trị các rối loạn về cơ quan lưu trú của mắt

Các rối loạn về chỗ ở của mắt tập trung vào việc điều trị nguyên nhân. Các phương pháp điều trị chứng rối loạn chỗ ở mắt là:

– Xem quá lâu ở cự ly gần, chú ý đến việc chớp mắt. Hạn chế sử dụng quá nhiều các thiết bị màn hình điện tử như máy tính, điện thoại thông minh vào ban ngày. Điều quan trọng là thiết lập chế độ nghỉ ngơi hiệu quả cho mắt theo Quy tắc 20: Cứ 20 phút sử dụng màn hình, hãy nhìn ra xa 20 bộ trong 20 giây.

– Góc làm việc, cường độ ánh sáng phù hợp, không quá tối hoặc quá gắt. Tư thế ngồi đúng, cần chú ý giữ khoảng cách giữa mắt và tâm màn hình 50-70 cm trong quá trình làm việc. Bộ lọc và kính chống lóa có thể được sử dụng để bảo vệ mắt tối đa khỏi ánh sáng có hại.

– Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt có thể cải thiện sự thích nghi và việc bổ sung nước mắt nhân tạo có thể giúp giảm nhanh chứng khô mắt.

– Nếu bạn bị tật khúc xạ, bạn sẽ phải đi khám mắt và đeo kính định kỳ 6 tháng một lần để có cách điều chỉnh phù hợp.

– Tăng cường các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, tập thể dục, chạy bộ, ..

– Thiết lập một chế độ ăn uống giàu beta-carotene, lutein và zeaxanthin, lycopene.

Các bệnh khúc xạ và rối loạn thích ứng của mắt cần được phát hiện và điều trị sớm trước khi chúng ảnh hưởng đến sức khỏe thị lực. Hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa của bạn tại bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn cách điều trị cho cả hai tình trạng này.