Hide Out là gì và cấu trúc cụm từ Hide Out trong câu Tiếng Anh

Hide Out là gì và cấu trúc cụm từ Hide Out trong câu Tiếng Anh

Hiding là gì

Ngôn ngữ Anh cũng giống như hầu hết các ngôn ngữ trên toàn thế giới đó là sự phong phú và đa dạng trong hệ thống từ. Rất nhiều người khi học tiếng Anh cảm thấy khó khăn khi gặp phải các cụm từ hay còn được biết đến với cách gọi là phrasal verbs. Nguyên nhân là do để có thể phân biệt và sử dụng chính xác các cụm từ này đòi hỏi người học phải nằm lòng ý nghĩa và chức năng của chúng. Trong bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng một cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn bản và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu chính xác ý nghĩa và biết cách sử dụng cụm từ này. Đó là cụm từ ‘hide out’

1. Hide out có nghĩa là gì?

Về cơ bản, hide out là cụm từ có cấu tạo giống như hầu hết các cụm từ khác trong tiếng Anh. Từ hai từ đơn có chức năng và ý nghĩa khác hoàn toàn nhau, một là động từ hide ( /haɪd/ ), một là giới từ out ( /aʊt/ ). Tuy nhiên, khi ghép hai từ đơn này để tạo thành một cụm từ thì hide out lại mang một ý nghĩa khác hoàn toàn, vô cùng thú vị. Liệu bạn đã biết hide out có nghĩa là gì hay chưa?

Hide out : to stay somewhere where you cannot be found

Hide out đóng vai trò là một động từ diễn tả hành động trốn ở một nơi nào đó mà không bị phát hiện.

hide out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hide out

2. Các ví dụ về cách sử dụng cụm từ hide out

  • Criminals often hide out in these empty houses.
  • Tội phạm thường ẩn náu trong những ngôi nhà trống trải này.
  • Apparently, King Louis XIII’s loyal musketeers have been disgraced and now hide out among the townspeople.
  • Rõ ràng, những người lính ngự lâm trung thành của Vua Louis XIII đã bị thất sủng và hiện ẩn náu giữa những người dân thị trấn.
  • Nancy was keeping it low-key, trying to hide out in a bucket hat, but she still stood out.
  • Nancy vẫn giữ vẻ kín đáo, cố giấu mình trong chiếc mũ xô, nhưng cô ấy vẫn rất nổi bật.
  • Ants and spiders hide in crevices and holes in the wall.
  • Kiến và nhện ẩn náu trong các kẽ hở và lỗ hổng trên tường.
  • Jane and a few of the local frat boys also hide out in the building, planning to frighten the pants off the freshmen.
  • Jane và một vài nam sinh địa phương cũng trốn trong tòa nhà, lên kế hoạch làm cho các sinh viên năm nhất sợ hãi.
  • Tom was looking for clever disguises so he can hide out without being noticed.
  • Tom đã tìm cách ngụy trang khéo léo để có thể lẩn trốn mà khôn bị chú ý.
  • She used to hide out there for hours whenever she got into a fight with my parents or her sisters.
  • Cô ấy đã từng thường xuyên trốn ra ngoài đó hàng giờ đồng hồ bất cứ khi nào cô ấy gây gổ với bố mẹ hoặc chị gái của mình.
  • They hide out along the river, are almost killed by robbers on a wrecked boat.
  • Họ ẩn náu dọc theo con sông, gần như bị giết bởi những tên cướp trên một chiếc thuyền bị đắm.
  • Alex had the urge to follow her to her car to make sure she left and didn’t hide out on the main floor, waiting for him to appear, so she could kill him.
  • Alex muốn đi theo cô đến xe của cô để đảm bảo rằng cô đã rời đi và không trốn ở tầng chính và chờ anh ta xuất hiện, vì cô có thể giết anh ta.

hide out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hide out

3. Các cụm từ liên quan đến hide out

Từ vựng

Ý nghĩa

be holed up

(idiom)

to be hiding in a safe place

(ẩn náu ở một nơi an toàn)

black sth out

to cover a face or a name so it cannot be seen

( he một khuôn mặt hoặc một cái tên để không thể nhìn thấy nó)

cover your tracks

(idiom)

to do things that hide your activities, so that other people cannot find out what you have been doing

(làm những việc che giấu hoạt động của bạn với người khác để họ không thể biết được bạn đang làm gì)

cover/hide a multitude of sins

(idiom)

to prevent people from recognizing or discovering something bad

(ngăn mọi người nhìn thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó xấu)

drown sth out

a loud noise drowns out another noise so it can not be heard

(một tiếng ồn lớn át tiếng ồn khác, nó sẽ ngăn không cho người ta nghe thấy tiếng ồn đó)

go/be run to ground

(idiom)

to hide so that you can escape someone or something following you

(trốn để thoát khỏi ai đó hoặc thứ gì đó đang theo dõi bạn)

hit the deck

(idiom)

to lie down quickly and suddenly so that you are hidden from view or protected from dangerous things.

(nằm xuống nhanh chóng và đột ngột để bạn bị che khuất khỏi tầm nhìn hoặc được bảo vệ khỏi điều gì đó nguy hiểm)

hole up (somewhere)

to stay in a safe place, often as a way of avoiding something or someone

(ở một nơi an toàn, thường là một cách để tránh thứ gì đó hoặc trốn tránh ai đó)

lie low

(idiom)

to try not to be noticed

(cố gắng không bị chú ý)

hide out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hide out

Trên đây là những kiến thức cần thiết mà bạn cần nắm vững để có thể sử dụng cụm từ hide out một cách chính xác. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên tham khảo những cụm từ liên quan để mở rộng vốn từ và sử dụng từ ngữ hợp ngữ cảnh nhất nhé!