Bạn đã bao giờ băn khoăn “Hố Ga” trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Với chủ đề về xây dựng, cầu cống, từ vựng này được không ít người quan tâm tìm kiếm. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về “hố ga” trong Tiếng Anh.
1. Hố Ga trong Tiếng Anh là gì?
Hố ga là một bộ phận vô cùng quan trọng trong hệ thống thoát nước. Hố ga xuất hiện ở rất nhiều nơi, thông thường được xây theo hình thức chìm dưới lòng đất và được bịt kín bằng nắp ở miệng hố.
Trong Tiếng Anh, “hố ga” thường được sử dụng bằng từ vựng “Manhole”.
Thông tin chi tiết từ vựng.
- Cách phiên âm Manhole: /manˌhōl/
- Định nghĩa Tiếng Anh: an opening in a street usually covered by a heavy, metal lid, for allowing workers to reach underground pipes and wires (một lỗ mở trên đường phố thường được che bởi một nắp kim loại nặng, để cho phép công nhân tiếp cận các đường ống và dây điện ngầm).
Trong Tiếng Anh, “hố ga” thường được sử dụng bằng từ vựng “Manhole”
2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “hố ga” trong Tiếng Anh
Nắm được từ vựng “hố ga” trong Tiếng Anh, song việc ghi nhớ cần đến sự linh hoạt và biết áp dụng vào thực tiễn. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “hố ga” trong Tiếng Anh dưới đây sẽ giúp người học nắm chắc hơn kiến thức này.
Ví dụ:
- Manholes appear a lot on the streets of the city. They act as a place to drain sewage, ensuring the circulation of the city.
- Hố ga xuất hiện rất nhiều trên những con đường trong thành phố. Chúng đóng vai trò là nơi thoát nước thải, đảm bảo cho sự lưu thông của thành phố.
- My family’s manhole was clogged yesterday. We need to call a repairman immediately.
- Chiếc hố ga của gia đình tôi đã bị tắc vào ngày hôm qua. Chúng tôi cần gọi thợ đến sửa chữa ngay lập tức.
- Manhole covers are built quite large so that workers can go down to dredging and cleaning periodically.
- Nắp hố ga được xây dựng khá lớn để công nhân có thể đi xuống nạo vét và vệ sinh định kỳ.
- There are many different types of manholes such as: reinforced concrete manholes, manholes built from bricks, manholes made of plastic, manholes from stainless steel…
- Có rất nhiều loại hố ga khác nhau như: hố ga bê tông cốt thép, hố ga xây dựng từ gạch, hố ga bằng nhựa, hố ga từ inox…
- The manhole on road A in the city will be repaired tomorrow. Residents should be careful to stay away from this area for safety.
- Hố ga ở con đường A trong thành phố sẽ được sửa chữa vào ngày mai. Người dân cần lưu ý tránh xa khu vực này để đảm bảo an toàn.
Nắm được từ vựng “hố ga” trong Tiếng Anh, song việc ghi nhớ cần đến sự linh hoạt và biết áp dụng vào thực tiễn
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Ngoài từ hố ga, chủ đề cầu cống, xây dựng còn rất nhiều thuật ngữ đa dạng khác được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này mà người học nên ghi nhớ để mở rộng vốn từ ngữ cho mình.
- manhole cover: nắp đậy lỗ chui qua
- sewer manhole: lỗ chui xuống cống
- interceptor manhole: miệng cống kiểu xifông
- control manhole: kiểm tra hố ga
- manhole ash-pit: cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét (cống)
- water pipe: ống nước
- sewer: cống thoát nước
- drain: mương, cống nước
- conduit: cống, ống dẫn nước dưới lòng đất
Ngoài từ hố ga, chủ đề cầu cống, xây dựng còn rất nhiều thuật ngữ đa dạng khác được sử dụng phổ biến
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả về hố ga tiếng anh là gì. Với những thông tin chi tiết và ví dụ cụ thể trên, hy vọng độc giả sẽ ghi nhớ và ứng dụng từ vựng này trong thực tiễn một cách chuẩn xác. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để học thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn nữa.