Một trong những chủ đề quen thuộc trong các bài thi Ielts là Du lịch. Nếu bạn cũng đang học về chủ đề này thì không nên bỏ lỡ một số từ vựng ielts chủ đề Travel & Holidays dưới đây.
Từ vựng Ielts chủ đề Travel & Holidays
Link download bản PDF bộ từ vựng Ielts chủ đề Travel & Holidays ở cuối bài
Bên cạnh các từ vựng ielts chủ đề Travel dưới đây thì bạn cũng có thể tham khảo thêm:
- Từ vựng Ielts chủ đề Friend
- Từ vựng Ielts chủ đề Technology
- Từ vựng Ielts chủ đề Food
- Từ vựng Ielts chủ đề Sport
1. accommodation:
- a room or building in which you stay during holidays or live.
- một căn phòng hoặc tòa nhà mà bạn ở trong những ngày nghỉ hoặc sinh sống.
- E.g. While I’m travelling, my favourite types of accommodation are hotels.
2. all holiday:
- a time after you lost your job.
- thời gian sau khi bạn mất việc
- E.g. He lost his job yesterday. Now it’s all holiday for him.
3. all-inclusive:
- a hotel deal where the price includes accommodation, meals and drinks at any time.
- một thỏa thuận khách sạn trong đó giá bao gồm chỗ ở, bữa ăn và đồ uống bất kỳ lúc nào.
- E.g. I’ve never thought that hotels with all-incusive service are so comfortable! You can grab a piece of cake at 6 a.m. or get a cocktail at midnight.
4. half-board:
- if you request ‘half-board’ at a hotel, breakfast and dinner would be included in the hotel price (as part of the package).
- nếu bạn yêu cầu “bao bữa sáng và tối” tại khách sạn, bữa sáng và bữa tối sẽ được bao gồm trong giá khách sạn (như một phần của gói).
- E.g. John and Lily liked their tour with half-board service. They spent breakfasts and dinners in the hotel and bought lunches in the nearby cafes.
5. full-board:
- if you request ‘full-board’ at a hotel, that would include all three meals (breakfast, lunch and dinner) in the price of your accommodation.
- nếu bạn yêu cầu ‘bao ăn 3 bữa’ tại một khách sạn, điều đó sẽ bao gồm cả ba bữa ăn (bữa sáng, bữa trưa và bữa tối) trong giá chỗ ở của bạn.
6. self-catering:
- a holiday deal where meals are not provided.
- một thỏa thuận kỳ nghỉ mà bữa ăn không được cung cấp.
- E.g. Mary thinks that self-catering is neither pleasant nor efficient.
7. to book (something):
- to arrange and confirm a place on a flight, a room in a hotel or a ticket for an event in the future.
- để sắp xếp và xác nhận một chỗ trên chuyến bay, phòng trong khách sạn hoặc vé cho một sự kiện trong tương lai.
- E.g. If you book your plane tickets in advance, they will be much cheaper.
8. breathtaking view:
- an amazing view.
- một gốc nhìn tuyệt vời
- E.g. I’ve seen many breathtaking views during my journey to Paris.
9. busman’s holiday:
- when you spend your free time similarly to the time when you work. This expression comes from the idea that a bus driver would spend his holiday traveling somewhere on a bus.
- khi bạn dành thời gian rảnh tương tự như khi bạn làm việc. Biểu thức này xuất phát từ ý tưởng rằng một tài xế xe buýt sẽ dành kỳ nghỉ của mình để đi du lịch đâu đó trên xe buýt.
- E.g. Unfortunately, many people spend a busman’s holiday nowadays.
10. charter flight:
- a cheap regular flight.
- một chuyến bay thường xuyên giá rẻ
- E.g. Due to our modest budget, we had to take a charter-flight
11. check-in desk:
- the place at the airport where you register for your flight and deposit your luggage.
- địa điểm tại sân bay nơi bạn đăng ký chuyến bay và ký gửi hành lý
12. far-off destination:
- a distant place.
- một nơi xa
- E.g. Australia is a far-off destination, nonetheless, I want to visit it.
13. getting away from it all:
- escaping in order to rest from a daily routine.
- đi xa để nghỉ ngơi khỏi thói quen hàng ngày
- E.g. After I passed my exams, I wanted to get away from it all for at least a couple of days.
14. go off the beaten track:
- to visit an uncommon place.
- đến thăm một nơi không phổ biến
- E.g. Unlike my brother, I prefer to go off the beaten track.
15. guided tour:
- a tour in which a group of people is guided by an expert.
- một chuyến tham quan trong đó một nhóm người được hướng dẫn bởi một chuyên gia
- E.g. Guided tours are a great way to learn about different places of interest.
Ielts Vocabulary chủ đề Travel Holidays
16. head for:
- go in a direction for.
- đi theo hướng đến
- E.g. I’m heading for France for my next holidays.
17. holiday brochure:
- a publication with details of holiday.
- một ấn phẩm với chi tiết về kỳ nghỉ
- E.g. Our guide gave us a great brochure about our hotel.
18. holiday destination:
- where you go for a holiday.
- điểm bạn chọn cho kỳ nghỉ của mình
- E.g. We chose New York as our holiday destination for the next summer.
19. holiday of a lifetime:
- a very special holiday, once in a lifetime.
- một kỳ nghỉ rất đặc biệt, một lần trong đời
- E.g. Last year me and my family had a holiday of a lifetime in Italy.
20. holiday resort (tourist resort):
- a place where lots of people go for a holiday.
- nơi có rất nhiều người đi nghỉ mát / resort
- E.g. Last year my family went on a journey to London. We lived in a great tourist resort.
21. hordes of tourists:
- crowds of tourists.
- đám đông khách du lịch
- E.g. Hordes of tourists can be seen during summer near the city park.
22. in the middle of nowhere:
- in a place that is far away from where most people live.
- ở một nơi xa nơi hầu hết mọi người sống
- E.g. My grand-mother lives in the middle of nowhere, but she loves her old little village.
24. out of season:
- not within the main holiday period.
- không trong thời gian nghỉ lễ chính
- E.g. I decided to go on a journey with my friends out of season.
25. passport control:
- a place where you get your passport checked.
- nơi bạn kiểm tra hộ chiếu của mình
- E.g. I spent a few hours waiting in line at passport control.
26. package tour:
- a holiday at a fixed price in which the travel company arranges your travel, hotels, and sometimes meals for you:
- một kỳ nghỉ với mức giá cố định trong đó công ty du lịch sắp xếp việc đi lại, khách sạn và đôi khi là bữa ăn cho bạn
- E.g. We bought a cheap package tour to Italy and stayed in a big hotel by the sea.
27. picturesque village:
- a nice, beautiful village.
- một ngôi làng thơ mộng, xinh đẹp
- E.g. My grandparents live in a picturesque village.
28. places of interest:
- memorable and honorable places.
- những địa điểm đáng nhớ và danh giá
- E.g. My native city has a variety of places of interest.
29. short break:
- a little holiday.
- một kỳ nghỉ ngắn
- E.g. My father had a short break this year, I hope he’ll be able to relax some more.
30. stunning landscape:
- a beautiful countryside.
- một vùng quê xinh đẹp
- E.g. Stunning landscapes are only one of many reasons why I want to visit Africa.
31. to go sightseeing:
- to go visiting sights of interest.
- đi thăm các điểm tham quan quan tâm
- E.g. Today we went sightseeing with my friends.
32. to travel on foot / horse
- E.g. When I’m in a small town I prefer to travel on foot.
33. to travel by bus / plane / car / bicycle / motorcycle
- E.g. Although I usually travel by car, when I decided to visit Paris I had to travel by plane.
34. tourist attractions:
- places which tourists tend to visit.
- những nơi mà khách du lịch có xu hướng đến thăm
- E.g. Despite not being a tourist attraction, new fountain is very popular among the locals.
35. tourist trap:
- place with many tourists.
- nơi có nhiều khách du lịch
- E.g. We’ve visited many tourists traps lately.
36. travel agency:
- a shop that specializes in booking holidays.
- công ty du lịch
- E.g. I’ve bought tickets for my trip through a travel agency.
37. wildlife safari:
- an observational holiday, mainly in Africa.
- một kỳ nghỉ quan sát, chủ yếu ở châu Phi
- E.g. I’d love to go on a wildlife safari sometime.
38. youth hostel:
- a cheap hotel.
- một nhà nghỉ rẻ
- E.g. During our trip we stayed in a hostel, because we didn’t have enough money for a hotel.
Trên đây là 38 từ vựng ielts chủ đề Travel & Holidays, hãy tham khảo thêm các bài viết bên dưới để học trọn bộ từ vựng ielts theo chủ đề nhé. Và đừng quên để lại bình luận phía dưới và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích.
DOWNLOAD TOÀN BỘ TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAYS TẠI ĐÂY
Nếu bạn quan tâm khóa học IELTS 6.5+ của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé! ————————————————————————————-Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide ✯ https://efis.edu.vn/ ♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội ☎️ 0961.764.299 ☞ efisenglish@gmail.com ✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete ✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế ✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh ✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Top 5 phần mềm học tiếng anh vô cùng hữu ích
Học nghe tiếng Anh hiệu quả | Bí quyết luyện nghe tốt
Luyện thi IELTS 6.5+ tại trung tâm EFIS ENGLISH có gì nổi bật?
Mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cơ bản