Là một quốc gia Á Đông, Hàn Quốc rất coi trọng cách xưng hô cũng như văn hóa ứng xử. Vấn đề xưng hô trong tiếng Hàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như hoàn cảnh giao tiếp. giới tính, tuổi tác, địa vị xã hội…Vậy cách xưng hô trong tiếng Hàn như thế nào? Nếu bạn đang chuẩn bị cho hành trình du học tại “xứ sở kim chi”, hãy cùng Thanh Giang tìm hiểu vấn đề này qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Vì sao bạn cần tìm hiểu cách xưng hô trong tiếng Hàn?
Người Hàn Quốc rất coi trọng văn hóa chào hỏi và văn hóa ứng xử. Đây là một trong những nét văn hóa mang đặc trưng riêng của người dân “xứ kim chi”. Người Hàn sử dụng kính ngữ ở bất kỳ địa điểm và hoàn cảnh. Vì thế, nếu bạn đến du học Hàn Quốc hay đi du lịch, công tác tại quốc gia này, bạn cần tìm hiểu cách xưng hô của người Hàn để có sự ứng xử phù hợp.
Đặc biệt, cách xưng hô của người Hàn đa dạng và phức tạp hơn so với người Việt. Vì thế, nếu không chú ý, bạn rất dễ bị mắc lỗi trong quá trình học và sử dụng tiếng Hàn. Để truyền đạt thông tin có hiệu quả đến người nghe, bạn cần biết kết hợp các yếu tố ngôn ngữ một cách thích hợp.
TỔNG HỢP các cách xưng hô thông dụng của người Hàn
Để giúp bạn giao tiếp với người Hàn Quốc hiệu quả hơn, Thanh Giang sẽ chia sẻ các cách xưng hô trong tiếng Hàn thông dụng, được dùng phổ biến nhất. Cụ thể:
Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi
Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3.
>>> Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
Số ít: 저/ 나/ 내가 : Tôi, tớ, tao, em, cháu,…
- 저 (jeo): dùng trong lần đầu tiên gặp mặt, cần lịch sự, khách sáo với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ) => xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.
- 나 (na): dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc kém tuổi mình.
- 내가 (naega): dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết với mình => xưng hô không cần quá trang trọng.
Số nhiều: 우리 (들) / 저희 (들) 우리: chúng tôi, chúng ta
- 저희 (jo-hui): Là ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.
- 우리 (u-li): Là ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm cả người nghe và người nói.
- 우리 hoặc 저희 gắn đuôi – 들 (deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.
>>> Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2
Số ít: 당신 / 너 / 네가 / 선생 (님): bạn, em
- 당신 (dang sin): chủ yếu được dùng trong giao tiếp vợ chồng, người yêu.
- 너 (neo): dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, có quan hệ thân thiết với mình.
- 네가 (na ga): dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết, không cần quá trang trọng.
- 선생 (님) (seon seang – (nim)): dùng khi nói chuyện với người lớn, mang tính đề cao, tôn trọng đối phương.
- 자네 (ja ne): dùng khi nói chuyện với bạn bè, những người thân thiết, chênh lệch dưới 10 tuổi.
Số nhiều: 너희 (neo hui): là ngôi thứ hai số nhiều của 너.
>>> Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3
Số ít: Chỉ người xác định trong lời nói:
- 그녀 (geun-yeo): cô ấy
- 그 (사람) (geu (sa-ram)): anh ấy
- 이사람 (i-sa-ram): người này
Chỉ người không xác định trong lời nói: 누구 (nu-gu), 아무 (a-mu): người nào đó (không sử dụng trong câu nghi vấn).
자기 (ja-gi): được sử dụng để tránh lặp lại chủ ngữ.
Ví dụ:
그는자기가제일잘한다고생각한다: Anh ấy nghĩ rằng, anh ấy là người tốt nhất.
Số nhiều: 저희(들): những người kia. Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phải phân biệt bằng ngữ cảnh, bởi vì, hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.
Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo quan hệ xã hội
Khi bạn biết rõ chức danh, nghề nghiệp của đối phương
Cách xưng hô thể hiện sự tôn trọng: chức danh/ nghề nghiệp + 님
>>> Cách xưng hô thể hiện sự trang trọng, lịch sự: họ và tên/ Họ + chức danh/ nghề nghiệp + 님
Ví dụ:
- Thầy giáo, cô giáo: 선생님
- Giám đốc: 사장님
- Giáo sư Kim Il Kwon: 김일권교수님
Khi bạn chưa biết rõ thông tin cá nhân của đối phương hoặc trong lần đầu tiên gặp mặt
>>> Cách xưng hô lịch sự, khách sáo: họ và tên/ tên + 씨
Ví dụ:
- Chị Thu, cô Thu: Thu 씨
- Anh Park Eun Sik : 박은식씨
- Cô Kim: 김씨
>>> Trong những mối quan hệ thân thiết
Cách xưng hô này rất phổ biến trong các phim Hàn và qua phim chúng ta chỉ nghe được cách nói mà chưa biết đến cách viết nên thường hay thắc mắc Ahjussi nghĩa là gì, Ajuma là gì, Chingu là gì, Maknae là gì, Sunbae là gì?
- 아저씨 (ajusshi): chú, bác (thường dùng để gọi người đàn ông trung niên)
- 아줌마 (ajuma): bác, thím, mợ, dì, cô (thường dùng để gọi người phụ nữ trung niên)
- 유라 (chingu): Bạn bè tốt, bạn thân
- 막내 (maknae): em út trong nhóm
- 아가씨 (agassi): cô gái, tiểu thư
- 선배님/ 선배 (sunbaenim/ sunbae): tiền bối tiếng Hàn
Cách xưng hô trong tình yêu tiếng Hàn
- 연인 (yeon-in): Người yêu
- 여보 (yeobo): Anh yêu/ Em yêu
- 당신 (dang sin): anh/em/ cậu/ bạn (dùng trong các trường hợp trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối phương, ví dụ như trong lễ cưới hoặc khi đã kết hôn…)
- 오빠 (oppa): anh
- 자기야 (cha ki ya): cưng ơi
- 애기야 (yê ki ya): bé ơi
Tên
Tên + 아 / 야 (a/ ya): tên + à/ ơi
Cũng có những cặp đôi xưng hô với nhau là chồng남편 (nampyeon) – vợ: 아내 (anae)
Cách xưng hô trong gia đình người Hàn
Việc xưng hô trong gia đình của người Hàn Quốc cũng khá phức tạp, phụ thuộc vào quan hệ họ hàng. Bạn có thể tham khảo chi tiết qua bảng sau:
>>> 직계가족 (Quan hệ trực hệ)
>>> 친가친척 (Họ hàng bên nội)
>>> 외가친척 (Họ hàng bên ngoại)
>>> 처가식구 (Gia đình nhà vợ)
>>> 시댁식구 (Gia đình nhà chồng)
Cách xưng hô trong công ty tiếng Hàn
>>> Cách gọi thông thường:
- Chức danh + 님
- Họ và tên + chức danh + 님
- Họ + chức danh + 님
Ví dụ:
- Giám đốc: 사장님
- Giám đốc Park: 박사장님
- Giám đốc Park Eun Sik: 박은식사장님
Riêng đối với chức danh nhân viên (cấp bậc thấp nhất trong công ty), chúng ta không gọi theo 3 cách trên mà cách xưng hô chuẩn nhất là họ và tên/ tên + 씨.
Ví dụ:
- Anh Jonghyun: 종현씨
- Chị Yura, cô Yura: 유라씨
Đối với những lần gặp gỡ đầu tiên, chưa biết về chức danh của nhau, dù là nam hay nữ, bằng hoặc kém tuổi hơn mình:
- Họ và tên/ tên + 씨
- Họ và tên/ tên +양: dùng để gọi những người con gái ít tuổi hơn mình
- Họ và tên/ tên + 군: dùng để gọi những người con trai ít tuổi hơn mình
>>> Đối với những người đồng nghiệp có mối quan hệ thân thiết:
- 아저씨: chú, bác
- 아주머니/ 아줌마: bác, dì, cô
- 아가씨: cô gái, tiểu thư
Con trai gọi đồng nghiệp nam hơn tuổi là 형 và đồng nghiệp nữ hơn tuổi là 누나
Con gái gọi đồng nghiệp nam hơn tuổi là 오빠 và đồng nghiệp nữ hơn tuổi là 언니
Cách gọi tên thân mật trong tiếng Hàn
Cách gọi tên thân mật nhất là tên + đại từ nhân xưng. Nếu thân nhau thì người Hàn Quốc không dùng cả họ và tên.
Ví dụ:
- 지아누나/ 지아언니: Chị Jia
- 지아동생: Em Jia
Trong nhiều trường hợp, để tạo sự gần gũi, thân thiết chúng ta có thể thêm từ 아 / 야 vào sau tên.
Ví dụ:
지아아/지아야: Jia à
Trên đây là cách xưng hô trong tiếng Hàn cơ bản mà bạn cần nắm được. Với phần chia sẻ này, Thanh Giang hi vọng đã đem đến thông tin hữu ích, giúp bạn xưng hô và ứng xử phù hợp khi giao tiếp với người Hàn.
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn