Để tiếp tục chuỗi từ vựng mới , hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn “im lặng” trong tiếng anh có nghĩa là gì và các cấu trúc , ví dụ liên quan đến nó . Đây có lẽ là một từ mới khá quen thuộc với một số bạn đọc chuyên ngành kinh tế nhưng bên cạnh đó vẫn có những bạn chưa nắm bắt được cách sử dụng của “im lặng”. Vậy hãy theo dõi bài viết này của chúng mình để có thêm kiến thức về “im lặng” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những từ vựng liên quan của “im lặng” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
1. “Im lặng” trong tiếng anh có nghĩa là gì ?
- Tiếng việt : Im lặng
- Tiếng anh : Silent ( tính từ)
(hình ảnh về “im lặng – silent”)
“Im lặng” được định nghĩa là without any sound
Hay còn được hiểu là không có bất kỳ âm thanh nào; không nói chuyện; làm cái gì mà không gây ra tiếng động
“ Silent” trong tiếng Anh còn có dạng trạng từ là: silently
“ Silent” được phiên âm quốc tế là: UK /ˈsaɪ.lənt/ US /ˈsaɪ.lənt/
Trên đây là phiên âm quốc tế của “ silent – im lặng” và các bạn có thể nhìn phiên âm này để có thể phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Nhìn từ phiên âm quốc tế này có thể thấy phát âm của Anh Anh và Anh Mỹ là giống nhau, bởi vậy khi phát âm các bạn không cần sợ mình đang nói tiếng Anh gì nhé! “ Silent” là từ có trọng âm rơi vào âm thứ nhất, bởi vậy khi phát âm các bạn cũng cần chú ý để phát âm cho đúng trọng âm và âm tiết của nó nhé!
Ngoài ra, “ silent – im lặng “ còn đồng nghĩa với một số từ sau:
- quite
- soft
- muffled
- faint
Các từ trên đều có nghĩa là ít hoặc không có tiếng ồn. Các bạn có thể dùng nó để dùng thay thế cho “ silent” để các mẫu câu trong tiếng Anh thêm phong phú nhé!
2. Ví dụ tiếng Anh về “ im lặng – silent”
( Hình ảnh về “ silent – im lặng trong tiếng Anh)
Ví dụ:
- The empty house was completely silent.
- Căn nhà trống hoàn toàn im ắng.
- The empty house was completely silent.
- Căn nhà trống hoàn toàn im ắng.
- It was three o’clock in the morning and the streets were as silent as the grave.
- Đã ba giờ sáng, đường phố vắng lặng như mồ.
- They were struck by the silent grandeur of the desert.
- Họ bị ấn tượng bởi sự hùng vĩ lặng lẽ của sa mạc.
- The house seemed preternaturally silent.
- Ngôi nhà dường như im lặng đến lạ thường.
- The house, usually bustling with activity, was strangely silent.
- Ngôi nhà, thường nhộn nhịp với hoạt động, im lặng đến lạ lùng.
- They walked into the silent church.
- Họ bước vào nhà thờ im lặng.
- He whispered a silent prayer that his wounded brother would not die.
- Anh ấy thầm cầu nguyện thầm lặng rằng người anh trai bị thương của mình sẽ không chết.
- The police officer told the criminal that he had the right to remain silent.
- Viên cảnh sát nói với tên tội phạm rằng anh ta có quyền giữ im lặng.
- She was silent about his plans for the future.
- Cô ấy im lặng về kế hoạch của mình cho tương lai.
- They can’t assume the suspects to be guilty simply because he’ve decided to remain silent.
- Họ không thể cho rằng các nghi phạm có tội chỉ vì anh ấy đã quyết định giữ im lặng.
- She looked happy for a brief while, before relapsing into silent misery.
- Trông cô ta có vẻ vui vẻ trong một lúc ngắn, trước khi tái phát vào sự đau khổ thầm lặng.
- I have remained silent till now, Mike, but I have to tell you what I think.
- Tôi đã giữ im lặng cho đến bây giờ, Mike, nhưng tôi phải nói cho bạn biết những gì tôi nghĩ.
3. Một số mẫu câu trong tiếng Anh yêu cầu sự im lặng.
- Be quiet! => Yên lặng nào
- Shut up => Câm mồm (không lịch sự)
- Zip your lips => Khóa miệng lại đi (nghĩa đen)
- Wind your neck in => Dùng cho các nhà quản lý yêu cầu bạn bình tĩnh ngồi xuống để lắng nghe giải thích.
- Put a sock in it => Nhét cái tất vào miệng đi (nghĩa đen có sắc thái khiếm nhã).
- Cork it! => Đậy chặt miệng lại
- Button it => Tương tự “Cork it” (hai câu đều không lịch sự)
- Shut your pie hole => Khép cái chỗ bạn hay ăn bánh lại đi (có hàm ý miệng dùng để ăn hơn để nói)
- Simmer down => Bình tĩnh đi nào
- Pipe down => Khi muốn ngắt lời người khác
- keep silent!; be quiet!; silence!: Giữ im lặng đi!
( Hình ảnh về “ Silent – im lặng” trong tiếng Anh)
4. Một số cấu trúc và cụm từ liên quan đến “silent” trong tiếng Anh.
- silent partner: đối tác thầm lặng
- silent film: phim câm
- silent letter: lá thư im lặng
- silent movie: phim câm
- silent majority: đa số im lặng
- To give somebody the silent treatment: Im lặng khiến cho ai phải khó xử
- To suffer in silence: Im lặng chịu đựng
- To buy somebody’s silence; To pay somebody hush-money: Mua sự im lặng của ai
Thành ngữ:
- Silence gives consent: Im lặng là đồng ý
- Silence is golden: Im lặng là vàng
- You can hear a pin drop : Im lặng như tờ; im thin thít.
- As silent as the grave : im lìm như nghĩa trang
- Quite as a mouse: Im như chuột.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ im lặng” tiếng Anh là gì? Trong bài viết này đã mang lại cho các bạn biết “ im lặng trong tiếng Anh là: Silent. Từ đó, các bạn có thể ghi nhớ được những kiến thức liên quan đến “ im lặng – silent” trong tiếng Anh.