“Inspection” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

“Inspection” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Inspection là gì

Bạn có bao giờ đặt câu hỏi “Inspection là gì trong Tiếng Anh?” hay chưa? Có thể nói, “inspection” là một trong những từ vựng xuất hiện khá phổ biến đối với những người học Tiếng Anh hoặc đang sử dụng Tiếng Anh khi làm việc. Để hiểu hơn ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng “Inspection”, hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.

1. “Inspection” trong Tiếng Anh là gì?

“Inspection” là một từ vựng xuất hiện khá nhiều trong công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật hay xây dựng.

  • Trong Tiếng Anh, “Inspection” đóng vai trò là danh từ trong câu, mang ý nghĩa là “sự xem xét, sự kiểm tra, sự thanh tra…”
  • Cách phát âm “inspection”: /in’spekʃn/

Nghĩa Tiếng Anh: The act of looking at something carefully, or an official visit to a building or organization to check that everything is correct and legal.

Nghĩa Tiếng Việt: Hành động xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc thăm chính thức một tòa nhà hoặc tổ chức để kiểm tra xem mọi thứ có chính xác và hợp pháp hay không.

“Inspection” được sử dụng trong công việc với ý nghĩa là cuộc kiểm tra hay đánh giá về một hoạt động, một công trình, một sản phẩm nào đó. Đây được coi là công đoạn vô cùng quan trọng trong bất cứ bộ máy sản xuất hay xây dựng nào.

inspection là gì

“Inspection” là một từ vựng xuất hiện khá nhiều trong công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật hay xây dựng.

Một số từ đồng nghĩa với “Inspection”

  • Checkup: kiểm tra, nghiệm thu
  • Inquiry: điều tra, thẩm tra, kiểm tra
  • Investigation: sự điều tra nghiên cứu
  • Probe: sự thăm dò, sự dò xét
  • Research: nghiên cứu, khảo sát, điều tra
  • Scrutiny: nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét kỹ lưỡng
  • Superintendence: sự giám sát, sự quản lý
  • Supervision: sự trông nom, quản lý, giám sát
  • Surveillance: sự giám sát, sự theo dõi chặt chẽ

Một số từ đồng nghĩa với “Inspection”

  • Neglect: sự bỏ bê, sự bỏ mặc
  • Ignorance: sự thờ ơ, sự không biết
  • desertion: sự bỏ rơi, sự bỏ lơ

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Inspection” trong Tiếng Anh

“Inspection” là một trong những thuật ngữ được sử dụng ở cả công việc và đời sống. Để ghi nhớ và áp dụng tốt từ vựng này, người học nên đặt vào các ngữ cảnh cụ thể. Một số ví dụ Anh – Việt mà StudyTienganh đưa ra sẽ giúp người học có cái nhìn rõ nét hơn về từ vựng “Inspection” trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Important documents in the company should be available for inspection all times.
  • Các giấy tờ quan trọng trong công ty phải luôn có sẵn để kiểm tra bất cứ lúc nào.
  • At first glance, this machine seems to work normally, but upon closer inspection, the engine inside has been damaged a lot.
  • Nhìn qua chiếc máy này có vẻ hoạt động bình thường, tuy nhiên khi kiểm tra kỹ hơn, động cơ bên trong đã hỏng hóc rất nhiều.
  • She knew that she motives would not bear too close an inspection. She worries that bad things will happen.
  • Cô biết rằng động cơ của cô sẽ không chịu sự kiểm tra quá chặt chẽ. Cô ấy lo lắng rằng sẽ có nhiều vấn đề tồi tệ xảy ra.
  • To serve the inspection purpose at the end of the month, all workers have to work hard to complete the unfinished work.
  • Để phục vụ cho mục đích kiểm tra vào cuối tháng, toàn bộ công nhân phải làm việc cật lực để hoàn thiện những công việc còn dang dở.
  • The inspector came to perform an inspection of the safety and quality of the newly built building. Fortunately, everything is fine.
  • Thanh tra đã đến thực hiện cuộc kiểm tra về mức độ an toàn và chất lượng của tòa nhà mới xây. May thay mọi thứ đều ổn.
  • The upcoming inspection will determine whether the plant can continue to operate.
  • Cuộc kiểm tra sắp tới sẽ quyết định liệu nhà máy này có được hoạt động tiếp hay không.

inspection là gì

Để ghi nhớ và áp dụng tốt từ vựng này, người học nên đặt vào các ngữ cảnh cụ thể.

3. Từ vựng, cụm từ liên quan đến Inspection trong Tiếng Anh

Là một từ vựng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, tại các môi trường làm việc… “Inspection” có rất nhiều từ vựng hoặc cụm từ liên quan khác đòi hỏi người học, người làm nên ghi nhớ. Dưới đây là một số từ vựng hoặc cụm từ mở rộng mà bạn đọc có thể tham khảo thêm.

  • acceptance inspection: kiểm tra chấp nhận
  • acceptance inspection: sự kiểm tra nghiệm thu
  • annual inspection: sự kiểm tra hàng năm
  • acceptance inspection: kiểm tra thu nhận
  • automatic part inspection: kiểm tra bộ phận tự động
  • building inspection: sự kiểm tra thi công
  • check inspection: chuyến đi kiểm tra
  • curtailed inspection: kiểm tra rút ngắn
  • degree of inspection: mức độ kiểm tra
  • field inspection: kiểm tra ngoài trời
  • final inspection: kiểm tra lần cuối
  • food inspection: kiểm tra thực phẩm
  • incoming inspection: kiểm tra đầu vào
  • increased inspection: sự kiểm tra tăng cường
  • inspection equipment: máy kiểm tra
  • inspection fitting: thiết bị kiểm tra
  • inspection of construction: kiểm tra thi công
  • check inspection : chuyến đi kiểm tra
  • patrol inspection : sự tuần tra
  • inspection of material : sự kiểm nghiệm vật liệu
  • magnetic particle inspection : phương pháp từ nghiệm, phương pháp kiểm nghiệm bằng bột từ

inspection là gì

Từ vựng mở rộng của “Inspection” bạn đọc nên nắm được để phục vụ cho công việc và học tập

“Inspection là gì trong Tiếng Anh?” giờ đây không còn là băn khoăn nếu bạn đọc đã nắm bắt được các thông tin trong bài viết trên. StudyTienganh đã đưa ra các lý giải cụ thể, kèm theo ví dụ và các hình ảnh minh họa sống động cho độc giả. Đừng quên chờ đón những bài viết tiếp theo để có thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích hơn nữa!