Tag: jump the traffic lights là gì
Idoms and Phrases
Lý thuyết
- sell like hot cakes: bán đắt như tôm tươi
- pull someones leg: trêu chọc ai đó
- hit the roof: giận dữ
- go for a song : bán hạ giá , bán giá rẻ
- look daggers at someone : giận dữ nhìn ai đó
- hand in glove : sâu sát với
- have a bee in ones bonnet about something : đặt nặng chuyện gì /chú trọng, đặt nặng vấn đề gì
- splitting headache: nhức đầu như búa bổ
- pay through the nose: trả giá mắc để mua / trả giá quá cao
- death warmed up : như chết rồi
- get cold feet : mất hết can đảm / chùn bước
- jump the traffic lights: vượt đèn đỏ
- fly off the handle: mất bình tĩnh, thình lình nổi nóng
- off the peg: (quần áo) may sẵn
- the apple of ones eye : người quý / đồ quý báu của ai đó
- by the skin of ones teeth : suýt nữa …
- beat about the bush : nói vòng vo tam quốc
- bucket down : mưa xối xả / mưa như trút nước
- close shaves: những lần thoát hiểm close shaves: những lần thoát hiểm trong gang tấc
- drop a brick : nói lỡ lời
- blow ones trumpet : bốc phét / khoác lác blow ones own trumpet:
- sleep on it : suy nghĩ thêm
- fight tooth and nail: đánh nhau dữ dội / chỉến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
- know like the back of one s hand : rõ như lòng bàn tay
- = know something like the back of one’s hand: biết rõ điều gì
- down the drain : đổ xuống sông xuống biển
- smell a rat: nghi ngờ có âm mưu, nghi ngờ có sự dối trá
- the last straw: giọt nước tràn ly
- drop someone a line: viết thư cho ai
- get something on one’s mind: đang bận tâm điều gì
- chip in : góp tiền
- get butterflies in ones stomach: cảm thấy bồn chồn
- off ones head : điên , loạn trí
- off the record: không được công bố, không chính thức
- ones cup of tea: người hoặc vật mình ưa thích
- cut it fine : đến sát giờ
- golden handshake : món tiền rất hậu
- take someone/something for granted: cho là điều dĩ nhiên
- take something into account/consideration: tính đến cái gì, kể đến cái gì
- take it easy: không làm việc quá căng thắng
- keep an eye on someone/something: để mắt đến
- keep ones fingers crossed for someone: cầu mong điều tốt đẹp cho ai
- lose touch with someone: mất liên lạc
- pay attention to someone/something: chú ý đến
- catch sight of someone/something: nhìn thấy (trong chốc lát)
- bring down the house: làm cho cả rạp hát vỗ tay nhiệt liệt
- make someones blood boil: làm cho ai giận điên lên
- have/get cold feet: sợ hãi
- make money hand over fist: vớ được lợi lộc béo bở
- burn the candle at both ends: làm việc hết sức, không biết giữ sức
- have something on the tip of ones tongue: sắp nhớ ra, sắp nói ra
- hit the nail on the head: nói chính xác
- put ones feet in it: làm phiền ai
- keep ones chin up: giữ vững can đảm
- come out of one’s shell: trở nên dạn dĩ, cởi mở
- catch someone on the hop: đến một cách bất ngờ
- at someone’s disposal: có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn
- on the house: không phải trả tiền
- on the shelf: (đồ vật) xếp xó, bỏ đi, không còn có ích nữa
- shooting star: sao băng
- sow ones wild oats: trải qua thời kì theo đuổi những thú vui bừa bãi
- head over heels: lăn lông lốc, hòan tòan
- beside the point: không thích hợp
- for the time being: trong lúc này
- a piece of cake: việc dễ làm / dễ ợt
- chip off the old block: người có tính cách giống bố
- down at heel: tàn tạ xơ xác
- in/ out of practice: có/ không có thời gian luyện tập
- kill two birds with one stone: một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện
- put two and two together: cứ thế mà suy ra
- its no use/good crying over spilt milk: kêu ca cũng bằng thừa
- by a hairs breath: trong đường tơ kẽ tóc
- have a narrow/hairbreadth escape: suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được hình phạt
- a sight for sore eyes: cảnh tượng dễ chịu
- on the spot: lập tức, tại chỗ
- (like) water off a ducks back: nước đổ đầu vịt (không có tác dụng đối với ai)
- fight windmills: đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng
- spitting image: có mặt giống như khuôn đúc
- money for old rope: cách làm ra tiền một cách dễ dàng
- old wives tale: chuyện mê tín huyễn hoặc
- long shot: biện pháp xa vời, ít có cơ may thành công
- fly in the ointment: mắc míu nhỏ
- crying shame: sự xấu hổ
- wet blanket: người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
- in every nook and cranny: trong mọi ngóc ngách
- general dogsbody: người gánh công việc cho người khác
- a soft spot for someone/something: thích ai/ cái gì
- a last/final fling: trò đùa, ăn chơi cuối cùng
- as strong as a horse/an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, chóang váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamb: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cố xưa
- as plain as the nose on ones face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì,
- as pleased as Punch: rất hài lòng
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
- as sober as a judge: ỉnh táo không hề say rượu
- as steady as a rock: vững như bàn thạch
- as thick as thieves: rất ăn ý với nhau, rất thân
- as red as a beetroot: đỏ như gấc
- to sleep like a log: ngủ say như chết
- to hold on like grim death: bám chặt không rời
- to eat/work like a horse: ăn/ làm khỏe
- to smoke like a chỉmney: hút thuốc lá cả ngày
- to fit like a gỉove: vừa khít
- to spread like wildfire: (tin đồn) lan rất nhanh
- like a house on fire: rất nhanh, mạnh mẽ
- as peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước
- like a clockwork: đều đặn như một cái máy
- on the grounds that = because
- mind your business hày lo việc của anh đi ( đừng xía vào việc của người khác )
- Weight up the pros and cons : cân nhắc những mặt được và mặt mất
- At large = nói chung
- Fall short of smbs expectation : không đáp ứng được nguyện vọng của ai
- Hit the hay = hit the sack lên giường và ngủ ngay lập tức
- Sleep like a log : ngủ say như khúc gỗ
- In brief = in short = to sump up = in a nutshell : tóm lại
- Be Out of character : không hợp vai
- Paint the town red : đi chơi, quậy phá đường phố.
- catch somebody red-handed bắt quả tang ai đang làm gì sai trái hoặc phạm tội
- see red (informal) trở nên rất tức giân.
- a red rag to a bull điều gì đó có thể làm cho ai đó rất tức giận.
- run-of-the-mill = loại bình thường = ordinary and not special or exciting in any way
- pick ones brains = moi ý kiến / hỏi ý kiến
- A big fish in a small pond = nhân vật có quyền lực
- lend somebody a hand nghĩa là giúp đỡ ai.
- Be Absolutely livid with anger giận tím tái / cáu tiết
- Have a knack of st / doing st = khéo léo / làm việc gì khéo
- at the end of their tether = kiệt sức / hết hơi / hết phương cứu chữa
- Hit the nail on the head đánh đúng trọng tâm,gãi đúng chỗ ngứa
- Come out of one’s shell bớt nhút nhát và bắt đầu hòa đồng hơn.
- On the tip of my tonguebe on top of the world lâng lâng trên mây
- lay ones trust in Sb = lay ones hop on Sb đặt niềm tin vào ai
- hit the roof = to study hard (học chăm)
Tag: jump the traffic lights là gì
Hỏi đáp –
-
22 Khoá Học Luyện Viết Tiếng Anh Miễn Phí Trên Internet
-
Như Mọi Sinh Vật Khác, Con Người Cần Gì Để Duy Trì Sự Sống Của Mình?
-
Học Viết Kịch Bản Phim Ở Đâu
-
Như Mọi Sinh Vật Khác, Con Người Cần Gì Để Duy Trì Sự Sống Của Mình?
-
Top 15 Địa Chỉ Dạy Học Violin Ở TPHCM Uy Tín Nhất
-
Thiết Kế UI/UX Là Gì? Khóa Học Thiết Kế UI/UX – FPT Arena Multimedia
-
Chùm Sáng Là Gì Có Mấy Loại Chùm Sáng