Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Bạn đang xem: Laugh it off là gì
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential English-Dutch Tiếng Hà Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Pháp Tiếng Pháp-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Đức Tiếng Đức-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh-Tiếng Ả Rập Tiếng Anh-Tiếng Catalan Tiếng Anh-Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh-Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh-Tiếng Séc Tiếng Anh-Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh-Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh-Tiếng Malay Tiếng Anh-Tiếng Na Uy Tiếng Anh-Tiếng Nga Tiếng Anh-Tiếng Thái Tiếng Anh-Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English-Ukrainian Tiếng Anh-Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Ngày này, Tiếng Anh đã dần trở thành một ngôn ngữ chính thức thứ 2 của tất cả mọi người. Nó thực sự phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, học tập và công việc,.. Tuy nhiên, để thành thạo một ngôn ngữ không phải là điều dễ dàng. Chúng ta cần nhiều thời gian luyện tập, đòi hỏi sự chăm chỉ và nghiêm túc. Muốn tự tin trong giao tiếp với người bản xứ, chúng ta cần bổ sung thêm các cụm từ thông dụng. Một trong số đó, cụm từ “laugh it off” được sử dụng phổ biến. Vậy laugh it off là gì? Cách sử dụng của laugh it off ra sao? Trong bài viết này, The Coth sẽ giúp bạn giải đáp những vấn đề xoay quanh cụm từ laugh it off nhé!
I. Nghĩa của Laugh it off là gì?
1.1 Giải nghĩa và các cấu trúc thông dụng của “Laugh”
1.1.1 Laugh nghĩa là gì?Có thể xem từ “Laugh” là một từ rất phổ biến thường được sử dụng trong các bộ phim, truyện, ảnh, Nó mang nghĩa là cười. Theo từ điển Cambridge, “Laugh” có nhiều nghĩa chi tiết hơn như là cười thành tiếng, cười lớn. Laugh là một hoạt động vui nhộn và hài hước, hoặc buồn cười. Cách phát âm của laugh là:Anh-Anh: /lɑːf/Anh-Mỹ: /læf/Laugh nghĩa là gì?Để nắm vững cách phát âm chính xác của Laugh, bạn có thể tham khảo thêm các video dạy luyện nói. Thông qua đó, bạn sẽ nhớ lâu hơn và đạt hiệu quả học tập lâu dài. “Laugh” trong laugh it off là gì được hiểu như thế nào?Dạng động từ ở thì tiếp diễn và quá khứ của “Laugh” lần lượt là Laughing và Laughed.1.1.2 Cấu trúc và cách dùng phổ biến của LaughDùng “laugh” như một nội động từ dùng để diễn tả một hành động cười thành tiếng. Đó là giọng cười phát ra từ giọng của bạn. Nó diễn tả sự vui nhộn hoặc hạnh phúc trong chính tâm trạng hiện tại của bạn.Laugh: Cười thành tiếngCấu trúc sử dụng: Subject (chủ từ) + Laugh + Adverb (trạng từ)Ví dụ: Jane couldn”t stop laughing when she watch this movie.
Xem thêm: Tốc Độ Xung Nhịp Cpu Là Gì, Có Ý Nghĩa Gì Trong Các Thiết Bị Điện Tử, Di
(Jane đã không nhịn được cười khi cô ấy xem bộ phim này)Dùng laugh như một danh từ đếm được. Nó mang nghĩa là tiếng cười hoặc một người hài hước. Ngoài ra, nó còn được sử dụng với nghĩa là một hoạt động thú vị.Cấu trúc sử dụng: Subject (chủ từ) + Verb (động từ)+ Adjective (tính từ) + Laugh + Adverb (trạng từ)Ví dụ: Jane was embarrassed at the time, but he had a good laugh about it later.(Lúc đó Jane khá xấu hổ, nhưng anh ấy đã cười rất vui về điều đó sau đó)
1.2 Nghĩa của từ “It”
“It” là một đại từ thông dụng, mạng nghĩa là nó. “It” được sử dụng chủ yếu để đề cập đến những động vật, đồ vật, hoặc trẻ em có giới tính chưa được xác định. “It” được dùng như thế nào trong laugh it off là gì?Cách phát âm của It là:Anh – Anh: /ɪt/Anh – Mỹ: /ɪt/Ví dụ:I enjoyed this book because it”s nice and meaningful(Tôi thích cuốn sách này vì nó rất hay và ý nghĩa)My dog still doesn”t stop barking when it meets strangers(Con chó của tôi vẫn không ngừng sủa khi nó gặp người lạ)
1.3 Giải nghĩa và các cấu trúc thông dụng của “Off”
1.3.1 Off nghĩa là gì?Trong tiếng Anh, off mang nghĩa cơ bản là rời đi, ngắt, tắt, hoặc ra khỏi chỗ nào đó,.. Thông thường, khi sử dụng off chúng ta sẽ không cùng một mình nó mà thường đi kèm với các từ khác. Việc này làm hình thành nên các cụm từ có ý nghĩa cho câu. Trong câu, off thường giữ vai trò là phó từ hoặc giới từ. Đôi khi, off được sử dụng để thêm phần nhấn mạnh cho ý nghĩa của câu.Off nghĩa là gì?Cách phát âm của Off là: Anh-Anh: /ɒf/ Anh-Mỹ: /ɑːf/1.3.2 Cấu trúc và cách dùng phổ biến của OffCách dùng off trong laugh it off là gì? Hiện nay, không ít người vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng “off” trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của off. Mỗi cách dùng sẽ mang một hàm ý nghĩa khác nhau.Off = away from: mang nghĩa rời bỏ đi, rời khỏi chỗ nào đó.Off = removed: mang nghĩa di chuyển cái gì đó, mang đi, bỏ đi cái gì đó.Off = less money: mang nghĩa giảm giá (so với giá ban đầu).Off = not at work: mang nghĩa ngừng, nghỉ, không làm việc nữa.Off = completely: mang nghĩa xong xuôi, hoàn thành, làm cho hết
1.4 Laugh it off là gì?
Laugh it off là gì? Đây được xem là một cụm từ phổ đối với người bản xứ và những người học tiếng Anh. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, hầu hết chúng ta đều chưa biết rõ về laugh it off là gì.Laugh it off là gì mang nghĩa là bằng cách nói đùa để cố làm cho mọi người nghĩ rằng bạn không quan tâm đến điều gì đó.Ví dụ:It was an embarrassing situation, but he managed to laugh it off(Đó là một tình huống xấu hổ, nhưng anh ấy vẫn cố cười xòa).Laugh it off là gì?