Không chỉ giúp bạn biết leave nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ leave sao cho đúng qua các ví dụ…
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ leave
UK: liːv
US: liːv
Nghĩa của từ leave
Danh từ
1. Sự cho phép.
by your leave — xin phép ông, xin phép anh to ask leave — xin phép to get leave — được phép to give leave — cho phép to refuse leave — từ chối không cho phép without a “by (with) your leave ” — không thèm xin phép
2. Sự được phép nghỉ.
to be on leave — nghỉ phép leave of absence — phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép absent without leave — (quân sự) nghỉ không phép
3. Sự cáo từ, sự cáo biệt.
to take leave — cáo từ
Thành ngữ
to take French leave to take leave of one’s senses
Ngoại động từ
1. Để lại, bỏ lại, bỏ quên.
2. Để lại (sau khi chết), di tặng.
our ancesters left us a great cultural legacy — cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn
3. Để, để mặc, để tuỳ.
leave it at that — (thông tục) thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decide — để tuỳ ai quyết định cái gì leave him to himself — cứ để mặc nó
4. Bỏ đi, rời đi, lên đường đi.
to leave Hanoi for Moscow — rời Hà nội đi Mát-xcơ-va
5. Bỏ (trường… ); thôi (việc).
to leave school — thôi học; bỏ trường
Nội động từ
1. Bỏ đi, rời đi.
the train leaves at 4 p.m. — xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều
2. Ngừng, thôi, nghỉ.
Thành ngữ
- leave that word out — xoá từ ấy đi
- to leave over: Để lại về sau (chưa giải quyết ngay).
- to leave the beaten track: Không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to leave go
- to leave hold of: Buông ra.
- to leave much to be desired: Chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách.
- to leave no means untried
- to leave no stone unturned: Dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách.
- to leave the rails:
- to leave room for: Nhường chỗ cho.
- to leave someone in the lurch:
- to leave to chance: Phó mặc số mệnh.
- to leave word: Dặn dò, dặn lại.
- to get left: (Thông tục) Bị bỏ rơi.
- to have no strength left — bị kiệt sức
- this leaves him indifferent: Việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy.
Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết leave nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ leave trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với từ leave
Ví dụ sử dụng từ leave trong câu
- I didn’t leave the office until eight o’clock last night.
- A young girl was crying, protesting that she didn’t want to leave her mother.
- We gathered our things together and left quickly.
- Soon we had left the river estuary and were heading towards the open sea .
- Your flight to Perth will leave from Terminal 4.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với leave
Đồng nghĩa với leave
break, holiday [chiefly British], hols [British], recess, vacation
Xem thêm:
Financial là gì
Financial là gì
Externally là gì
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ leave:
- https://vi.wiktionary.org/wiki/leave#Ti%E1%BA%BFng_Anh
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/leave
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích leave tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.