Lump sum là gì? Tìm hiểu và giải đáp về cụm từ “lump sum”, gợi ý những từ đồng nghĩa với “lump sum” vô cùng hữu ích. Hãy cùng tìm việc làm tại Đà Nẵng tìm hiểu nhé.
Lump sum là gì?
Trong tiếng anh, lump sum mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý của người nói muốn truyền đạt. Tuy nhiên, lump sum được dịch nghĩa là gộp chung lại, tổng, sử dụng để chỉ tổng một khoản than toán hay gộp chung lại với nhau.
Trong thực tế thì lump sum được dùng để câu trở nên ý nghĩa hơn, thường xuất hiện trong các lĩnh vực: kinh tế, xây dựng, kinh doanh, viễn thông,… Lump sum thể hiện sự chuyên nghiệp hơn trong tiếng anh.
Các ví dụ về cụm từ “lump sum” trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cụm từ “lump sum”
- If you buy the phone now, you can pay us lump sum or on a monthly installment.
- Nếu bạn mua điện thoại ngay bây giờ, bạn có thể trả cho chúng tôi một lần hoặc trả góp hàng tháng.
- Would you like to make a lump sum payment or a monthly installment with 2% interest?
- Bạn muốn thanh toán một lần hay trả góp hàng tháng với lãi suất 2%?
- We will take the amount of interest included in the calculation and you can pay it in lump sum.
- Chúng tôi sẽ tính toán số tiền lãi và bạn có thể trả một lần.
- This is the amount of interest for the past three months, and we ask you to pay it in a lump sum.
- Đây là số tiền lãi trong ba tháng qua và chúng tôi yêu cầu bạn trả một lần.
- I think you should make a lump sum payment to the bank, otherwise you will be bothered for a long time.
- Mình nghĩ bạn nên thanh toán một lần cho ngân hàng, nếu không bạn sẽ rất phiền lòng.
- If she went through the divorce proceedings and gathered evidence from her husband she would receive a lump sum payment of 2.6 million dollars.
- Nếu tiến hành thủ tục ly hôn và thu thập được bằng chứng từ chồng, cô ấy sẽ nhận được khoản thanh toán một lần là 2,6 triệu đô la.
Một số cụm từ liên
- taken as a lump sum: Lấy một lần
- be paid lump sum: Được trả một lần
- lump sum payment : Thanh toán một lần
- lump sum contract: Hợp đồng trọn gói
- received a lump sum of : Đã nhận được một khoản tiền
- lump-sum account: Tài khoản gộp
- lump-sum distribution: Phân phát tổng hợp
- lump-sum price: Giá trọn gói
- turnkey lump-sum: Chìa khóa trao tay một lần
- lump-sum tax: Thuế gộp
- Amounts of money: Số tiền
- total capital: Tổng số vốn
- Gross cost: Tổng chi phí
- One-time cost: Chi phí một lần
Trên đây là những thông tin liên quan đến “lump sum” Hy vọng rằng những kiến thức ở trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng trong cuộc sống hằng ngày.