Hiệu ứng mặc định là gì? Đặc trưng và ứng dụng trong kinh doanh

Mặc định nghĩa là gì

Các hiệu ứng mặc định, một khái niệm trong nghiên cứu về lý thuyết di chuyển nhẹ, giải thích các xu hướng cho một đại lý để thường chấp nhận các tùy chọn mặc định trong một tương tác chiến lược. Tùy chọn mặc định là quá trình hành động mà người đại diện hoặc người chọn, sẽ có được nếu người đó không chỉ định cách thức hành động cụ thể.

1. Hiệu ứng mặc định là gì?

Hiệu ứng mặc định (Default effect) có ứng dụng rộng rãi cho các công ty cố gắng ‘thúc đẩy’ khách hàng của họ theo hướng đạt được kết quả tối ưu của công ty. Các thử nghiệm và nghiên cứu quan sát cho thấy rằng việc đặt một tùy chọn làm mặc định sẽ làm tăng khả năng một tùy chọn như vậy được chọn. Có hai loại mặc định lớn: mặc định hàng loạt và mặc định được cá nhân hóa. Việc đặt hoặc thay đổi các giá trị mặc định đã được các công ty đề xuất và áp dụng như một cách hiệu quả để tác động đến hành vi – ví dụ: đối với cài đặt nhiệt độ máy điều hòa không khí, đồng ý nhận email tiếp thị hoặc tự động gia hạn đăng ký.

– Hiệu ứng mặc định nội sinh: Trong ngữ cảnh lựa chọn, mặc định đề cập đến tùy chọn mà người chọn sẽ kết thúc nếu họ không thực hiện lựa chọn chủ động. Khái niệm này tương tự như khái niệm trong khoa học máy tính , nơi các giá trị mặc định là các cài đặt hoặc giá trị được gán tự động bên ngoài sự can thiệp của người dùng. Đặt mặc định ảnh hưởng đến khả năng mọi người kết thúc với một tùy chọn. Đây được gọi là hiệu ứng mặc định. Chính xác hơn, nó đề cập đến những thay đổi trong xác suất mà tác nhân chọn một tùy chọn cụ thể khi nó được đặt làm mặc định trái ngược với trường hợp tùy chọn này không được đặt làm mặc định.

– Ví dụ: các quốc gia khác nhau có các quy tắc khác nhau về cách trở thành người hiến tặng nội tạng. Ở các quốc gia có chính sách chọn tham gia, tất cả công dân tự động được coi là người không hiến tặng trừ khi họ chủ động đăng ký với tư cách là nhà tài trợ. Ở các quốc gia có chính sách chọn không tham gia, tất cả công dân tự động được coi là nhà tài trợ trừ khi họ chủ động tìm cách bị loại khỏi danh sách đăng ký. Có ý kiến ​​cho rằng sự khác biệt về chính sách này là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ nhà tài trợ giữa các quốc gia tương ứng.

– Hiệu ứng mặc định ngoại sinh: Một số hiệu ứng mặc định được ngụ ý theo tình huống. Ví dụ, trong môi trường xã hội, lựa chọn chuẩn tắc (những gì người khác đang làm) có thể được chấp nhận một cách vô thức như một hiệu ứng mặc định của xã hội. Do đó, mọi người có nhiều khả năng chọn những gì họ quan sát thấy lựa chọn khác, ngay cả khi họ không tin rằng người kia là người hiểu biết hơn. Mọi người cũng có nhiều khả năng coi những lựa chọn ít cần biện minh hơn là những lựa chọn mặc định. Ví dụ, tùy chọn mặc định cho các phiên điều trần ân xá là từ chối việc ân xá cho tù nhân.

– Mặc định hàng loạt: Mặc định hàng loạt là những giá trị mặc định áp dụng cho tất cả người tiêu dùng sản phẩm hoặc dịch vụ, không tính đến sở thích hoặc đặc điểm của từng người tiêu dùng. Mặc định hàng loạt rất hữu ích khi một công ty không thể hoặc không muốn đầu tư thời gian và phương tiện tài chính để phân bổ các tùy chọn mặc định riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên hồ sơ và sở thích cá nhân của họ. Về bản chất, các lỗi mặc định hàng loạt có thể không mang lại cho một số khách hàng sự lựa chọn đầu tiên của họ; tuy nhiên, nói chung, chiến lược mặc định hàng loạt có thể hữu ích cho một công ty nếu đa số khách hàng chọn tùy chọn mặc định.

* Ứng dụng trong kinh doanh: