Cấu trúc Mind là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

Cấu trúc Mind là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

Mind là gì

Cấu trúc Mind khá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày với nhiều cách dùng khác nhau. Vậy bạn đã biết các công thức chính xác của cấu trúc Mind chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Mind và một số thành ngữ kèm theo trong bài viết ngày hôm nay nhé!

cấu trúc mind, cấu trúc mind ving
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

I. Cấu trúc Mind là gì?

Cấu trúc Mind trong tiếng Anh được dùng như một danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, cấu trúc Mind mang nghĩa là tâm trí, trí tuệ, khả năng suy nghĩ/nhận biết sự vật hoặc ý chỉ một người rất thông minh. Ví dụ:

    • Hanna has no idea how Jenny’s mind works! (Hanna không thể hiểu được Jenny nghĩ như thế nào!)
    • Jenny was one of the most brilliant minds of the school. (Jenny là một trong những người thông minh nhất trường đó.)

Khi là động từ, cấu trúc Mind mang nghĩa là lưu ý, quan tâm và bận tâm. Ví dụ:

    • Sara hopes John doesn’t mind the noise of the machine. (Sara hy vọng là John không để tâm đến tiếng ồn của chiếc máy.)
    • Who’s minding Anna’s children tomorrow evening? (Ai sẽ là người trông nom bọn trẻ của Anna vào tối mai?)
cấu trúc mind, cấu trúc mind ving
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

II. Cách dùng các cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc Mind được dùng với bốn cấu trúc khác nhau, hãy cùng PREP tìm hiểu công thức và cách dùng của chúng trong bảng sau đây nhé!

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

S + mind (+ O) + V-ing

Cấu trúc Mind này mang nghĩa là “ai đó cảm thấy phiền về một điều gì” hay “ai đó nhắc nhở người khác làm điều gì”.

  • Did Hanna mind not getting the job? (Hanna có cảm thấy bực mình khi không nhận được công việc không?)
  • The teacher minded Jessica being late for school three times. (Giáo viên nhắc nhở Jessica về việc đi học muộn ba lần rồi.)

Do/Would you mind + V-ing?

Dùng cấu trúc Mind này khi muốn yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự và tế nhị.

Lưu ý: “Would” mang nghĩa trang trọng và lịch sự hơn “Do”, vì thế nên dùng “Do” trong các tình huống thân mật và không quá trang trọng.

  • Would you mind answer the question again, please? (Bạn có thể trả lời cầu hỏi lại một lần nữa không?)
  • Do you mind driving Hanna home? (Anh có thể lái xe đưa Hanna về nhà không?)

Do you mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O?

Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?

Khi muốn hỏi hoặc xin phép ai đó để làm gì.

  • Would you mind if Martin sat next to you? (Bạn có phiền không nếu Martin ngồi cạnh bạn?)
  • Would you mind if Jenny asked you for some advice? (Bạn có phiền không nếu Jenny nhờ bạn cho vài lời khuyên?)

S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something

Dùng để thể hiện sự quan tâm, phiền lòng.

Cấu trúc Mind này có nghĩa là “Ai đó không cảm thấy phiền/khó chịu về điều gì”.

  • I don’t mind helping Kathy if she can’t find anyone else. (Nếu Kathy không tìm thấy ai khác nữa, tôi sẽ không thấy phiền mà giúp cô ấy.)
  • Martin doesn’t mind helping old people to clean the houses. (Martin không phiền giúp đỡ người già dọn dẹp nhà.)
cấu trúc mind, cấu trúc mind ving
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

III. Một số thành ngữ với cấu trúc Mind

Trong tiếng Anh, cấu trúc Mind cũng được dùng để tạo nên các thành ngữ (idiom), cùng PREP điểm qua một số thành ngữ thông dụng nhất nào!

Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

To be out of one’s mind/ head

ai đó bị mất trí (theo nghĩa bóng)

  • Kathy must be out of her mind to have spent much money on gambling! (Kathy chắc chắn mất trí rồi mới tốn nhiều tiền vào cờ bạc thế!)

Out of sight, out of mind

xa mặt cách lòng

  • John and Anna were out of sight, out of mind. (John và Anna đã tôi xa mặt cách lòng.)

To be in two minds about something/ whether something or something

phân vân, lưỡng lự về một điều gì đó

  • Hanna shouldn’t be in two minds about this problem. (Hanna không nên lưỡng lự về vấn đề này.)

Set/ put your mind to something

quyết tâm nỗ lực để làm một chuyện gì đó.

  • Hanna could be a very good writer if she put her mind to it. (Hanna có thể trở thành một nhà văn tài ba nếu cô ấy tâm huyết với nghề viết văn.)

Mind/ watch your language

Để ý đến lời nói của mình để không làm phật lòng người nghe.

  • Peter’s mom always reminds him to mind his language. (Mẹ của Peter luôn nhắc anh ấy phải để ý đến lời ăn tiếng nói.)

Mind your own business

Khó chịu khi ai đó muốn tìm hiểu, quan tâm đến chuyện riêng của bạn.

  • I think Sara’d better mind her own business. (Tôi nghĩ tối hơn Sara nên lo chuyện của cô ấy thì hơn.)
cấu trúc mind, cấu trúc mind ving
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Mind

IV. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Mind

  • Trong mệnh đề phụ sau cấu trúc Mind, thì hiện tại thường được sử dụng nếu ta muốn diễn tả ý nghĩa tương lai. Ví dụ:
      • Jenny’s mother don’t mind what she does after she leaves school. (Mẹ của Jenny không bận tâm chuyện cô ấy làm gì sau khi ra trường.)
  • Có thể trả lời các câu hỏi cấu trúc Mind là “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Tuy nhiên, không được dùng “it doesn’t mind”.Ví dụ:
      • Sorry, there are not enough chair for you! – I don’t mind/It doesn’t matter. I can sit on the floor. (Xin lỗi vì không còn đủ ghế cho bạn ạ! – Không sao đâu. Tôi có thể ngồi ở sàn cũng được.)

V. Bài tập về cấu trúc Mind trong tiếng Anh

Sau khi đã học một loạt kiến thức lý thuyết ở trên về cấu trúc Mind, chúng mình hãy cùng bắt tay vào làm bài tập vận dụng nhé:

Bài 1: Chọn câu đúng ngữ pháp

Câu 1:

    • A. Would you mind if Hanna opened all the windows?
    • B. Would you mind if Hanna open all the windows?
    • C. Would you mind if Hanna opening all the windows?

Câu 2:

    • A. Do you mind if Jessica talk about business for a moment?
    • B. Do you mind if Jessica talking about business for a moment?
    • C. Do you mind if Jessica talked about business for a moment?

Câu 3:

    • A. Do you think Sara’d mind if I borrow her book?
    • B. Do you think Sara’d mind if I borrowed her book?
    • C. Do you think Sara’d mind if I borrowing her book?

Câu 4:

    • A. Do you think anyone would mind if Martin smoking?
    • B. Do you think anyone would mind if Martin smoke?
    • C. Do you think anyone would mind if Martin smoked?

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Would you mind if I ______ the window because it is very cold?
    • A. close
    • B. clossed
    • C. closing
  1. It is too hot here. Would you mind ______ the air-conditioner?
    • A. turn on
    • B. turning on
    • C. to turn on
  1. Would you mind______ I borrowed your dictionary?
    • A. if
    • B. that
    • C. when
  1. I don’t mind you ______ in late if you don’t wake me up.
    • A. to come
    • B. coming
    • C. came

Đáp án:

Bài 1:

    1. A
    2. A
    3. B
    4. C

Bài 2:

    1. B
    2. B
    3. A
    4. B

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Mind trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và một số idiom kèm theo. Hãy làm bài tập và ôn luyện thật kỹ để ghi nhớ những kiến thức hữu ích này bạn nhé!