Răng khôn mọc gây ra nhiều đau nhức và ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày của bạn. Do đó, bạn cần đến địa chỉ nhổ răng uy tín để xử lý chiếc răng khôn “phiền phức”, khắc phục các biến chứng không mong muốn. Và nếu bạn đang ở nước ngoài thì bạn nên biết răng khôn Tiếng Anh là gì? Và một số mẫu câu giao tiếp trong nha khoa để quá trình điều trị được thuận lợi nhất.
1. Răng khôn Tiếng Anh là gì?
Trước tiên, để biết răng khôn Tiếng Anh là gì thì chúng ta nên hiểu rõ “Răng khôn là gì? Mọc ở đâu? Mọc khi nào?”
Răng khôn là răng hàm lớn số 8, nằm ở vị trí sâu bên trong cung hàm (cạnh răng số 7). Chúng mọc nên ở giai đoạn trưởng thành từ 17 – 25 tuổi. Thời gian mọc một chiếc răng khôn thường diễn ra rất lâu, với một chiếc răng mọc thẳng không gây biến chứng thì cần đến vài năm để mọc hoàn thiện. Còn các răng khôn mọc ngầm, mọc lệch thì không nên giữ lại mà phải nhổ bỏ để tránh viêm nhiễm, u nang răng khôn.
Răng khôn Tiếng Anh được viết là “Wisdom tooth” và có phiên âm là “ˈwizdəm to͞oTH”. Răng khôn Tiếng Anh được ghép bởi 2 từ đơn là “Wisdom” có nghĩa khôn ngoan và “tooth” là răng. Hiểu đơn giản là răng khôn mọc ở độ tuổi thưởng thành.
2. Một số từng vựng Tiếng Anh liên quan đến răng khôn
Ngoài từ vựng răng khôn Tiếng Anh thì bạn cũng cần biết một số từng vựng liên quan khác, cụ thể:
2.1 Mọc răng khôn Tiếng Anh
Mọc răng khôn trong Tiếng Anh là “wisdom teeth growing”, từ “growing” được giải nghĩa là nhú lên, mọc lên, lớn lên.
2.2 Nhổ răng khôn Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, nhổ răng khôn được viết theo 2 dạng “have my wisdom tooth removed” hoặc “take the wisdom tooth out”. Đây đều là từ ngữ mô tả hành động nhổ răng, tách răng khôn ra khỏi cấu trúc xương hàm. Thuật ngữ này rất quan trọng gắn liền với răng khôn Tiếng Anh là gì bởi hầu hết các trường hợp mọc răng khôn đều cần nhổ răng.
Thời điểm răng khôn mọc lên là lúc xương hàm đã cứng chắc, không phát triển thêm nữa, 28 chiếc răng vĩnh viễn đã mọc hoàn thiện và gần như chiếm toàn bộ diện tích cung răng. Do đó, răng khôn mọc lên bị cản trở, khó khăn dẫn đến tình trạng xô đẩy các răng khác, mọc ngầm trong xương hàm, thậm chí mọc lệch vào các dây thần kinh. Để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, ngăn ngừa viêm lợi trùm thì buộc phải tiến hành nhổ răng khôn và cần thực hiện sớm nhất khi có thể.
Tham khảo: [Bác sĩ giải đáp] Nhổ răng khôn nên ăn gì và kiêng gì?
2.3 Viêm lợi trùm Tiếng Anh
Viêm lợi trùm trong Tiếng Anh là “pericoronitis”. Viêm lợi trùm là một biến chứng phổ biến xảy ra do mọc răng khôn, nó có thể được chữa khỏi dễ dàng nếu được phát hiện kịp thời.
2.4 Đau răng trong Tiếng Anh
Mọc răng khôn không thể tránh khỏi những cơn đau nhức kéo dài và đây có thể là biểu hiện của bệnh lý nha chu. Bạn cần đặc biệt chú ý tới bênh lý này để tránh biến chứng về sau. Đau răng Tiếng Anh được viết như sau: “toothache”.
3. Từ vựng Tiếng Anh về răng miệng
Vốn từ vựng Tiếng Anh trong nha khoa khá rộng nhưng về cơ bản thì bạn cần nắm vững những từ vựng dưới đây:
- Bite: cắn
- Chew: nhai
- Swallow: nuốt
- Mouth: miệng
- Gum: lợi (nướu)
- Baby tooth: răng sữa
- Permanent tooth: răng vĩnh viễn
- Molar: răng hàm
- Incisor: răng cửa
- False tooth: răng giả
- Molars: thuộc răng hàm
- Erupt: nhú lên, mọc răng
4. Một số mẫu câu giao tiếp giữa nha sĩ và bệnh nhân
Dưới dây là một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong nha khoa sẽ giúp bạn dễ dàng nghe hiểu và biểu đạt được rõ ý của bản thân mình.
4.1 Mẫu câu mà bác sĩ, y tá sử dụng:
- May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?
- Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?
- Can you open your mouth please? Mời anh/ chị há miệng ra
- A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa
- Please a drink and rinse (Xin hãy dùng nước để súc miệng)
- I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
- You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
- Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
4.2 Mẫu câu mà bạn có thể sử dụng khi đến nha khoa:
- Can I make an appointment (at/ on…) please: Tôi có thể đặt hẹn (vào lúc/ vào ngày….) được không?
- I have a toothache: Tôi bị đau răng
- My wisdom teeth is hurt: Tôi bị đau răng khôn
- I would like a check up (Tôi muốn khám răng)
- I’m going to have to take this tooth out (Tôi sẽ nhổ chiếc răng này)
- How much will it cost?: Cái này sẽ tốn khoảng bao nhiêu tiền?
Xem thêm: Nhổ răng khôn bao lâu thì ăn được bình thường | Bác sĩ tư vấn
Răng khôn nhổ rồi có mọc lại không? | Tư vấn từ chuyên gia
Trên đây là những từ vựng và mẫu câu cơ bản thông dụng khi giao tiếp bằng Tiếng Anh tại Nha khoa. Hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về răng khôn Tiếng Anh và nhiều từ vựng khác. Để hạn chế phải điều trị tại nha khoa bạn hãy chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng của mình bằng cách vệ sinh răng miệng đúng cách và có chế ăn uống khoa học.