Nuclear family nghĩa là gì? Khái niệm cùng các từ vựng liên quan

Nuclear family la gì

Một trong những chủ đề quen thuộc khi bạn học từ vựng tiếng Anh chính là chủ đề gia đình. Gia đình là nơi chúng ta được sinh ra và là nơi chúng ta tìm về những lúc mệt mỏi. Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết với chủ đề Nuclear family nghĩa là gì? Các từ vựng thuộc chủ đề này là gì? Hãy cùng Bhiu tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé.

Nuclear family nghĩa là gì?

Nuclear family có nghĩa là gia đình hạt nhân hoặc gia đình kiểu nhỏ. Kiểu gia đình hạt nhân sẽ bao gồm hai thế hệ là bố mẹ cùng các con sống chung với nhau. Trong tương lai, đây được xem là kiểu gia đình được nhiều cặp đôi lựa chọn và sẽ ngày càng trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.

Gia đình hạt nhân (Nuclear family) mang lại nhiều lợi ích: giúp cho mỗi thành viên trong gia đình có nhiều không gian riêng tư hơn, cũng như được tôn trọng quyền tự do, bình đẳng giữa các thành viên trong gia đình. Các trách nhiệm trong việc cùng phụng dưỡng, chăm sóc ông bà, cha mẹ sẽ được chia đều như nhau.

Từ vựng thuộc chủ đề Nuclear Family

  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): Anh, chị hoặc em ruột trong nhà.
  • Relative /ˈrɛlətɪv/ (n): Họ hàng
  • Generation gap /ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp/: Khoảng cách thế hệ
  • Elderly /ˈɛldəli/ (n): Người già
  • Responsibility /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ (n): Trách nhiệm
  • Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ (n): Nuôi dưỡng
  • Parenthood /ˈpeərənthʊd/ (n): Việc làm cha mẹ
  • Get married /gɛt ˈmærɪd/: Kết hôn
  • Start a family /stɑːt ə ˈfæmɪli/: Lập gia đình
  • Divorce /dɪˈvɔːs/ (n): Ly dị
  • Child rearing /ʧaɪld ˈrɪərɪŋ/: Việc nuôi dưỡng con cái
  • Nursery (n) /ˈnɜːsəri/: Nhà trẻ
  • Offspring /ˈɒfsprɪŋ/ (n): con cái
  • Monitor /ˈmɒnɪtə/ (v): theo dõi
  • Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v): đáp ứng
  • Injury /ˈɪnʤəri/ (n): Chấn thương
  • Nuclear family /njuːklɪə ˈfæmɪli/: Kiểu gia đình hạt nhân (Gia đình 2 thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái)
  • Extended family /ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli/: Đại gia đình/Gia đình mở rộng (Gia đình có từ 3 thế hệ hệ chung sống cùng nhau dưới một mái nhà)
  • Undivided attention /ˌʌndɪˈvaɪdɪd əˈtɛnʃ/ : sự chăm sóc, chú ý không bị phân chia, san sẻ
  • Abuse /əˈbjuːs/(v): lạm dụng
  • Obey (v) /əˈbeɪ/: vâng lời, tuân theo
  • Corporal punishment /ˈkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ (n): hình phạt về thể xác (ví dụ như bạo hành, đánh đập)
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy
  • Top priorities /tɒp praɪˈɒrɪtiz/: Ưu tiên hàng đầu
  • Reputable /ˈrɛpjʊtəbl/ (adj): có uy tín
  • Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị, chuẩn bị
  • Intellectual activity /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ækˈtɪvɪti/: hoạt động trí tuệ
  • Socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v): giao lưu

Ưu điểm và nhược điểm của Nuclear family

Những ưu điểm của gia đình hạt nhân: Nuclear family advantage

  • With the number of people being smaller in a nuclear family, there is a possibility of reduced conflicts and misunderstandings.

Ý nghĩa: Với số người ít hơn trong một gia đình hạt nhân, khả năng xung đột và hiểu lầm sẽ giảm xuống.

  • People living in nuclear families get more privacy than multigenerational families.

Ý nghĩa: Những người sống trong các gia đình hạt nhân có được nhiều sự riêng tư hơn so với các gia đình nhiều thế hệ.

  • Children living in nuclear families tend to be more independent because they have to take care of themselves and their younger siblings while their parents are busy with work.

Ý nghĩa: Trẻ em sống trong các gia đình hạt nhân có xu hướng tự lập hơn vì chúng phải tự chăm sóc bản thân và các em của chúng trong khi bố mẹ của chúng đang bận rộn với công việc.

Những nhược điểm của gia đình hạt nhân: Nuclear family advantage

  • Without the help of other family members, working parents have to rely on a babysitter to take care of the children ⇒ Increasing the cost of child care.

Ý nghĩa: Nếu không có sự giúp đỡ của các thành viên khác trong gia đình, cha mẹ đi làm phải nhờ đến người giữ trẻ để chăm sóc trẻ em ⇒ Làm tăng chi phí giữ trẻ.

  • The absence of adult family members makes television and the Internet likely to be major factors influencing children’s behavior.

Ý nghĩa: Sự thiếu vắng của các thành viên người lớn trong gia đình sẽ khiến cho tivi và mạng Internet có thể trở thành một trong những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của trẻ em.

  • Older adults living alone may experience loneliness and face many difficulties in daily work due to their physical weakness.

Ý nghĩa: Người lớn tuổi sống một mình có thể phải chịu cảnh cô đơn, sẽ gặp nhiều khó khăn trong công việc hàng ngày do tình trạng thể chất yếu.

  • The growing demand for living space may be responsible for land scarcity and rising house prices.

Ý nghĩa: Nhu cầu về không gian sống ngày càng tăng có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng khan hiếm đất đai cùng với giá nhà tăng cao.

  • When you live in a nuclear family there will be times when you feel very lonely.

Ý nghĩa: Khi bạn sống trong gia đình hạt nhân sẽ có đôi lúc bạn cảm thấy rất cô đơn.

Xem thêm các bài viết khác:

  • See nghĩa là gì? See trong các câu thành ngữ
  • So much là gì? So much dùng như thế nào?
  • Good job là gì? Tất tần tật thông tin về cụm từ này

Bài viết tiếng Anh về gia đình hạt nhân Nuclear family

Topic: Is your family an extended family or a nuclear family? What are the advantages of being in that family?

Chủ đề: Gia đình của bạn là gia đình có nhiều thế hệ hay là gia đình hạt nhân? Có những ưu điểm nào khi sống trong kiểu gia đình đó?)

An extended family will include more than two generations (including grandparents, cousins, aunts, etc.) living together, while a nuclear family has only parents and siblings living together. I live in a nuclear family, and to be honest, living in this type of family has a lot of advantages:

First, a nuclear family makes me more responsible. Since there are only 4 members in the family, everyone has to work. My parents work in the company and they are always busy. So my sister and I have to cook and do the housework ourselves. As a result, neither of us is lazy and is not dependent on others. We understand our parents’ burden and are more aware of our obligations.

Second, living in a nuclear family gives me more privacy. If there are more people in the family like aunts, uncles, or cousins, I will feel uncomfortable.

In addition, my favorite activities at home such as listening to music, taking friends home, or watching TV will not be complained about or criticized. My parents and sister know me best, so they always make me feel relaxed at home.

In conclusion, I live in a nuclear family and I am very satisfied with that. However, I am still close with my grandparents and with my cousins. I usually visit them on weekends so our relationship is perfect.

Bản dịch tiếng Việt

Một gia đình kiểu mở rộng sẽ bao gồm nhiều hơn hai thế hệ (bao gồm ông bà, anh chị em họ, cô dì, v.v.) sống cùng nhau, trong khi một gia đình hạt nhân chỉ có bố mẹ cùng các anh/chị em ruột chung sống với nhau. Tôi sống trong một gia đình hạt nhân, và thành thật mà nói, sống trong kiểu gia đình như thế này có rất nhiều ưu điểm:

Thứ nhất, một gia đình hạt nhân giúp tôi có trách nhiệm hơn. Vì số thành viên chỉ có 4 người trong gia đình nên mọi người đều phải làm việc. Bố mẹ tôi làm việc trong công ty và họ luôn bận rộn. Vì vậy, tôi và em gái phải tự nấu ăn và làm việc nhà. Kết quả là, cả hai chúng tôi đều không lười biếng và không bị phụ thuộc vào người khác. Chúng tôi hiểu gánh nặng của bố mẹ chúng tôi, vì vậy chúng tôi ý thức hơn về nghĩa vụ của mình.

Thứ hai, sống trong một gia đình hạt nhân giúp cho tôi có được nhiều không gian riêng tư hơn. Nếu trong gia đình có thêm nhiều người như cô, dì, chú bác hay anh chị em họ hàng, tôi sẽ cảm thấy không được thoải mái.

Ngoài ra, các hoạt động yêu thích của tôi khi ở nhà như nghe nhạc, đưa bạn bè về nhà hay xem TV sẽ không bị phàn nàn hay chỉ trích. Bố mẹ và chị gái hiểu tôi nhất nên họ luôn tạo cho tôi cảm giác vô cùng thư thái khi ở nhà.

Tóm lại, tôi sống trong một gia đình hạt nhân và tôi rất hài lòng với điều đó. Tuy nhiên, tôi vẫn thân thiết với ông bà nội hoặc với các anh em họ hàng của mình. Tôi thường đến thăm họ vào cuối tuần nên mối quan hệ của chúng tôi thực sự rất tốt.

Bài viết trên đây là về chủ đề Nuclear family nghĩa là gì? Khái niệm cùng các từ vựng liên quan. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!