Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Khách (Living Room)

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phòng Khách (Living Room)

Phòng khách tiếng anh là gì

Video Phòng khách tiếng anh là gì

Phòng khách là bộ mặt của mỗi ngôi nhà, là nơi tiếp đón bạn bè người thân, gia đình quây quần chuyện trò mỗi tối. Một phòng khách tiện nghi, ấm cúng, đầy đủ chứa những đồ dùng, thiết bị và nội thất gì? Làm sao để miêu tả về phòng khách nhà bạn bằng Tiếng Anh? Hãy cùng nhau khám phá từ vựng với chủ đề thú vị mà gần gũi chính là phòng khách nhà mình nhé!

Phòng Khách, Living Room

(Hình ảnh minh họa cho từ vựng về “PHÒNG KHÁCH”)

1. Định nghĩa về PHÒNG KHÁCH trong TIẾNG ANH

PHÒNG KHÁCH trong Tiếng Anh thông dụng là LIVING ROOM, phát âm như sau: /ˈlɪv·ɪŋ ˌrum/

Định nghĩa: the room in a house or apartment that is used for relaxing in and entertaining guests but do not usually eat or sleep – Một phòng trong nhà hoặc căn hộ nơi mọi người thường ngồi xuống thư giãn và tiếp khách nhưng không thường dùng làm nơi ăn uống hay ngủ nghỉ.

Ví dụ:

  • The sofa is usually the focal point of the living room.

  • Ghế sô pha thường đặt ở vị trí trung tâm của phòng khách.

2. Có những cách nào để gọi PHÒNG KHÁCH?

Chúng ta đều đã quá quen thuộc với LIVING ROOM nhưng thực ra vẫn còn nhiều hơn 1 cách gọi khác của PHÒNG KHÁCH, hãy theo dõi bảng ví dụ dưới đây:

Từ

Phát âm

Ví dụ

living room

ˈlɪv·ɪŋ ˌrum

  • We’ve just bought a new armchair for the living room.

  • Chúng tôi vừa mua một chiếc ghế bành mới cho phòng khách.

sitting room

ˈsɪt.ɪŋ ˌruːm

  • She’s in the sitting room, sitting in an armchair by the fire, reading a newspaper.

  • Cô ấy đang trong phòng khách, ngồi trên ghế bành cạnh lò sưởi và đọc báo.

drawing room

ˈdrɔː.ɪŋ ˌruːm

  • Tonight, he wants both of you in the drawing room after dinner.

  • Tối nay, ông ấy muốn gặp cả hai người trong phòng khách sau bữa tối.

3. Tổng hợp từ vựng về PHÒNG KHÁCH

Từ/ Cách phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Điều hòa

  • You can control the room temperature by using an air conditioner.
  • Bạn có thể điều khiển nhiệt độ trong phòng bằng việc sử dụng điều hòa.

Armchair

/ˈɑːm.tʃeər/

Ghế bành

  • Mai is sleeping in armchairs, because there is no other bed available for her.
  • Mai đang ngủ trên ghế bành, vì không còn chiếc giường nào cho cô ấy cả.

Bookshelf

/ˈbʊk.ʃelf/

Giá sách

  • I love a pretty large, bare room, with a couple of tables and a bookshelf or two.
  • Tôi thích một căn phòng rộng và trống trải, với vài cái bàn và một hoặc hai giá sách.

Broom

/bruːm/

Cái chổi

  • I use that broom to sweep the living room floor.
  • Tôi dùng cái chổi này để quét sàn phòng khách.

Chair

/tʃeər/

Ghế tựa

  • We need a chair for Susan, could you get one from the kitchen?
  • Chúng ta cần một cái ghế cho Susan, cậu lấy một cái từ trong bếp được không?

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

  • The bedroom clock is wrong, it’s actually 10.30 not 10.15.
  • Đồng hồ trong phòng ngủ chạy sai rồi, phải là 10 giờ 30 chứ không phải 10 giờ 15.

Cup

/kʌp/

Cốc, tách

  • My daughter always has a biscuit and a cup of chocolate at bedtime.
  • Con gái tôi luôn có một miếng bánh quy và một cốc chocolate trước khi ngủ.

Fish tank

/ˈfɪʃ ˌtæŋk/

Bể cá

  • She claimed that she knew of some people who had kept a pet crocodile in a large fish tank.
  • Cô ấy khai rằng cô ấy biết một số người nuôi cá sấu làm thú cưng trong những bể cá lớn.

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Tranh treo tường

  • Any painting by Picasso is worth a fortune.
  • Bất cứ bức tranh nào của Picasso đều đáng giá cả gia tài.

Radio

/ˈreɪ.di.əʊ/

Đài

  • You are playing your radio too loud, please turn it down!
  • Bạn đang bật đài quá to đấy, vặn nhỏ xuống đi nhé!

Remote-control

/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Thiết bị điều khiển

  • Robots will work by remote control.
  • Người máy sẽ hoạt động bằng thiết bị điều khiển.

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sô pha

  • The family sat side by side on the sofa watching television.
  • Cả gia đình ngồi cạnh bên nhau trên sofa cùng xem tivi.

Table

/ˈteɪ.bəl/

Bàn

  • We need a room with two chairs, a bed and a table.
  • Chúng ta cần một căn phòng với hai ghế, một giường và một bàn.

Telephone

/ˈtel.ɪ.fəʊn/

Điện thoại bàn

  • My daughter spends hours and hours on the telephone in the living room.
  • Con gái tôi ngồi hàng giờ liền nói chuyện điện thoại trong phòng khách.

Light bulb

/ˈlaɪt ˌbʌlb/

Bóng đèn

  • Changing a light bulb is a simple task for a man.
  • Thay bóng đèn là một chuyện nhỏ đối với một người đàn ông

Fireplace

/ˈfaɪə.pleɪs/

Lò sưởi

  • He swept the ashes from the fireplace.
  • Anh ấy quét trong từ lò sưởi

Magazine holder

/ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/

Giá để tạp chí

  • I don’t really need a magazine holder.
  • Tôi cũng không thực sự cần một cái giá để tạp chí đâu.

Carpet

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm trải sàn

  • She was busy hoovering the baby room carpet when I got home.
  • Cô ấy đang bận trải thảm phòng em bé khi tôi về nhà.

Side table

/saɪd ˈteɪ.bəl/

Bàn trà (để sát tường)

  • You can put a side table here.
  • Bạn có thể để một bàn trà ở đây

Shelf

/ʃelf/

Kệ

  • I’ve put the cake on a high shelf where my little dog can’t get at it.
  • Tôi đã để chiếc bánh trên một cái kệ cao để chú chó nhỏ của tôi không thể chạm đến nó.

Chandelier

/ˌʃæn.dəˈlɪər/

Đèn chùm

  • A gorgeous crystal chandelier hung in the living room.
  • Một chiếc đèn chùm pha lê lộng lẫy được treo trong phòng khách.

Stool

/stuːl/

Ghế đẩu

  • She is sitting on a stool, a drink in her left hand and a book in her right hand.
  • Cô ấy đã đang ngồi trên một cái ghế đẩu, một đồ uống trên tay trái và một cuốn sách ở tay phải.

Vậy là chúng ta đã cùng học những điều thú vị và rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề PHÒNG KHÁCH. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!