Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở một hoặc cả hai bên phổi, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Viêm phổi có thể nhẹ hoặc nặng đến mức gây suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn và tử vong. Vậy viêm phổi là gì, triệu chứng ra sao, ai có khả năng mắc bệnh, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa như thế nào?
Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng phổi phổ biến
1. Viêm phổi là gì?
Viêm phổi (Pneumonia) là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi kèm theo sản xuất dịch tiết trong phế nang; bao gồm viêm phế nang, ống và túi phế nang, tiểu phế quản tận hoặc viêm tổ chức kẽ của phổi. Bệnh xảy ra do các tác nhân vi khuẩn, virus, nấm và một số tác nhân khác, nhưng không bao gồm trực khuẩn lao.
Viêm phổi thường xảy ra ở một thùy phổi, nhưng có thể gây tổn thương nhiều thùy khi vi khuẩn lây lan theo đường phế quản. Tình trạng viêm có thể lan đến màng phổi, màng tim. Viêm phổi có thể gây bệnh nhẹ hoặc nặng tùy vào tác nhân gây bệnh, độ tuổi và sức khỏe tổng thể. Bệnh nặng thường xảy ra ở người lớn tuổi, trẻ em, người bị ức chế hoặc suy giảm miễn dịch, có bệnh lý nền kèm theo.
Viêm phổi có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn. Đây là một bệnh phổ biến trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 450 triệu người mỗi năm, và cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Tỷ lệ tử vong cao nhất là ở trẻ em (<5 tuổi) và người lớn tuổi (> 75 tuổi).
2. Phân loại bệnh viêm phổi
Bệnh viêm phổi được phân loại theo môi trường hoặc cách thức mắc phải, bao gồm:
– Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng (CAP): Là tình trạng nhiễm khuẩn của nhu mô phổi xảy ra trong cộng đồng, bên ngoài cơ sở y tế.
– Viêm phổi mắc phải ở bệnh viện (HAP): Là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi mắc phải trong thời gian nằm viện sau 48 giờ. Loại viêm phổi này có thể nguy hiểm hơn các loại khác vì tác nhân gây bệnh có thể kháng thuốc kháng sinh.
– Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP): Là tình trạng viêm phổi xảy ra ở người sử dụng máy thở, xuất hiện 48-72 giờ sau khi đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản.
– Viêm phổi liên quan chăm sóc y tế (HCAP): Là viêm phổi xuất hiện ở người không nằm viện nhưng có tiếp xúc với chăm sóc y tế như: tiêm truyền tĩnh mạch, chăm sóc vết thương; sống cùng nhà với điều dưỡng; điều trị cấp cứu tại bệnh viện; đi khám bệnh hoặc chạy thận định kỳ.
– Viêm phổi do hít phải: Là tình trạng nhiễm trùng do hít phải các chất tiết vùng hầu họng hoặc dịch dạ dày trào ngược có vi khuẩn. Loại viêm phổi này dễ xảy ra ở người gặp vấn đề về nuốt, hoặc sử dụng thuốc, rượu…
Từ đây trở xuống, bài viết sẽ đề cập đến loại viêm phổi mắc phải ở cộng đồng để cung cấp các thông tin về loại viêm phổi này một cách rộng rãi cho công chúng.
Vi khuẩn là tác nhân gây viêm phổi phổ biến nhất
3. Nguyên nhân nào gây bệnh viêm phổi?
Các nguyên nhân gây bệnh viêm phổi thường gặp là:
– Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi điển hình: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae.
– Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi không điển hình: Legionella pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydiae pneumoniae.
– Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi nặng: Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosae, vi khuẩn yếm khí.
Các virus như virus cúm, cúm gia cầm, virus hợp bào hô hấp, Adenovirus, Coronavirus… cũng có thể gây viêm phổi nặng, chiếm khoảng 10% các bệnh nhân viêm phổi. Một số trường hợp khác do nấm hoặc ký sinh trùng.
Các tác nhân này có thể xâm nhập vào phổi theo các con đường:
– Hô hấp: Hít phải vi khuẩn ở môi trường bên ngoài hoặc từ ổ nhiễm khuẩn của đường hô hấp trên.
– Máu: Thường gặp sau nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn…
– Kế cận phổi (hiếm gặp): Màng tim, trung thất…
– Bạch huyết: Thường gặp là các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi nặng, có thể gây hoại tử hay áp xe phổi.
4. Ai có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi?
Bệnh viêm phổi thường xảy ra vào mùa đông hoặc khi tiếp xúc với lạnh. Một số đối tượng có nguy cơ viêm phổi là:
– Người lớn tuổi
– Ức chế hoặc suy giảm hệ miễn dịch
– Người mắc bệnh phải nằm điều trị lâu
– Nằm viện trước đó
– Sử dụng kháng sinh trước đó
– Giãn phế quản
– Động kinh
– Suy tim
– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
– Cắt lách
– Bệnh hồng cầu hình liềm
– Biến dạng lồng ngực, gù, vẹo cột sống
– Bệnh tai mũi họng như viêm xoang, viêm amidan,…
– Tình trạng vệ sinh răng miệng kém, viêm lợi
– Nghiện rượu
– Hút thuốc lá
Sốt cao và rét run là triệu chứng thường gặp của viêm phổi
5. Triệu chứng của bệnh viêm phổi là gì?
Viêm phổi thường khởi phát đột ngột với sốt cao 39-400C, rét run kèm theo:
– Đau tức ngực, thường đau ở bên phổi bị tổn thương.
– Ho tăng dần, lúc đầu chỉ ho khan, về sau ho có đờm đặc màu vàng, xanh hoặc gỉ sắt.
– Nôn, chướng bụng, đau bụng.
– Khó thở thường xảy ở bệnh nhân viêm phổi nặng, tổn thương phổi lan tỏa hoặc có bệnh mạn tính kèm theo; thở nhanh, nông, tím tái môi, đầu ngón tay, ngón chân. Một số trường hợp đặc biệt, như người nghiện rượu có thể có lú lẫn, trẻ em bị co giật. Ở người cao tuổi có thể không có sốt, khởi phát với triệu chứng lú lẫn, mê sảng, có nguy cơ tử vong cao do suy hô hấp, hạ nhiệt độ.
6. Chẩn đoán bệnh viêm phổi như thế nào?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh viêm phổi dựa trên tiền sử, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các xét nghiệm cận lâm sàng, ngoài để chẩn đoán xác định còn được sử dụng để đánh giá mức độ nặng, xác định biến chứng, định hướng căn nguyên vi sinh và theo dõi đáp ứng điều trị.
– Xét nghiệm máu: Công thức máu (CBC), tốc độ máu lắng (VS), CRP, procalcitonin…
– Chụp X-quang phổi: Đây là cận lâm sàng quan trọng trong bệnh viêm phổi.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner) ngực: Thường chỉ định trong trường hợp viêm phổi nặng, diễn biến phức tạp, viêm phổi ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, viêm phổi tái phát hoặc điều trị không hiệu quả, hoặc hình ảnh X-quang phổi không rõ tổn thương.
– Siêu âm lồng ngực: Là phương pháp chẩn đoán thuận tiện và chi phí thấp, còn có vai trò trong theo dõi đáp ứng điều trị.
– Xét nghiệm vi sinh máu, đờm hoặc dịch phế quản: Chẩn đoán tác nhân gây viêm phổi. Đôi khi không cần thiết thực hiện xét nghiệm vi sinh mà chẩn đoán tác nhân gây bệnh dựa trên các yếu tố dịch tễ, bệnh cảnh lâm sàng, mức độ nặng và cơ địa của bệnh nhân.
Có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán phân biệt với các tình trạng:
– Lao phổi
– Nhồi máu phổi (tắc động mạch phổi)
– Ung thư phổi
– Giãn phế quản bội nhiễm
– …
Chụp X-quang là xét nghiệm quan trọng trong bệnh viêm phổi
7. Cách điều trị bệnh viêm phổi
Tùy vào mức độ nặng của viêm phổi, bác sĩ sẽ quyết định hướng điều trị. Các trường hợp viêm phổi nhẹ có thể điều trị ngoại trú, trong khi các trường hợp viêm phổi trung bình đến nặng cần nằm viện để điều trị.
Viêm phổi cần sử dụng kháng sinh để điều trị. Loại thuốc kháng sinh được sử dụng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng của bệnh, tuổi tác, bệnh đồng mắc và các tương tác thuốc. Thời gian sử dụng kháng sinh từ 7-14 ngày tùy vào tác nhân gây bệnh.
Một số loại thuốc kháng sinh thường dùng trong điều trị viêm phổi như: amoxicillin, amoxicilin – acid clavulanic, clarithromycin, erythromycin, clindamycin, azithromycin, cefuroxim, levofloxacin, moxifloxacin, cefotaxim, ceftriaxon, ceftazidim…
Viêm phổi do virus điều trị triệu chứng là chính như hạ sốt, giảm đau kèm theo thuốc kháng virus – Oseltamivire. Viêm phổi virus thường có biểu hiện bội nhiễm vi khuẩn, nên cần dùng kháng sinh.
Trong trường hợp viêm phổi nặng có thể cần phải thở oxy, thông khí nhân tạo, đồng thời điều trị các biến chứng nếu có.
Thời gian hồi phục của bệnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các trường hợp nhẹ có thể khỏi bệnh sau một tuần, trong khi các trường hợp nặng cần cả tháng hoặc lâu hơn để có thể hồi phục hoàn toàn.
8. Viêm phổi có nguy hiểm không? Có thể gây ra biến chứng gì?
Bệnh viêm phổi nặng có thể gây ra các biến chứng tại phổi, trong lồng ngực và thậm chí là biến chứng xa.
a. Các biến chứng tại phổi có thể xảy ra là:
– Suy hô hấp
– Xẹp một thùy phổi
– Áp xe phổi
Các biến chứng trong lồng ngực có thể xảy ra là:
– Tràn khí màng phổi, trung thất
– Tràn dịch màng phổi
– Tràn mủ màng phổi
– Viêm màng ngoài tim
b. Các biến chứng xa có thể xảy ra là:
– Viêm nội tâm mạc cấp tính
– Viêm khớp
– Viêm màng não
– Viêm phúc mạc
– Nhiễm khuẩn huyết, có thể gây ra các ổ áp xe nhỏ ở các cơ quan, nội tạng khác
– Sốc nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến hội chứng suy đa tạng
Viêm phổi có thể dẫn đến biến chứng suy hô hấp
9. Phòng ngừa bệnh viêm phổi bằng cách nào?
Để phòng ngừa bệnh viêm phổi và đặc biệt là viêm phổi nặng, nên:
– Phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm virus, vi khuẩn từ người sang người.
– Điều trị triệt để các nhiễm trùng tai mũi họng, răng hàm mặt.
– Tiêm vaccine phòng cúm mỗi năm 1 lần: Tất cả các đối tượng trên 6 tháng tuổi.
– Tiêm vaccine phế cầu 5 năm/lần: Người bị bệnh hô hấp mạn tính, đái tháo đường, bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn, tình trạng suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạn, dò dịch não tủy, không có lách hoặc thiếu hụt bổ thể, nghiện rượu, người lớn tuổi.
– Tiêm các loại vaccine chống virus, vi khuẩn khác theo nhu cầu.
– Quản lý tốt các bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn, bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn tính…
– Không hút thuốc lá, thuốc lào.
– Uống rượu bia điều độ.
– Giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh.
– Có lối sống lành mạnh giúp tăng sức đề kháng: ăn uống cân bằng dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ và nghỉ ngơi đầy đủ. Tất cả các trường hợp có biểu hiện của viêm phổi hoặc nghi ngờ viêm phổi đều cần đến gặp bác sĩ để khám, chẩn đoán và điều trị. Người bệnh không nên chủ quan, tự điều trị hay tự mua thuốc kháng sinh về uống. Điều trị không đúng cách có thể dẫn đến bệnh nặng hơn, gây ra biến chứng và làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh.