Có thể nói “point” trong tiếng Anh là một từ đa năng, bởi vì nó vừa là danh từ, vừa là động từ. “Point” có nghĩa phổ biến nhất là “điểm”, chẳng hạn như “10 points” hay “100 points” là những số điểm tuyệt đối. Vậy bạn có tò mò ngoài nghĩa là “điểm”, “point” còn có những nghĩa nào khác không? Và khi là động từ, “point” thường hay đi với những giới từ nào? Hãy cùng FLYER giải đáp những thắc mắc trên nhé!
1. “Point” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
“Point” được phiên âm là /pɔɪnt/, phát âm giống nhau trong cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. “Point” là một danh từ hoặc động từ, nó có vô cùng nhiều nghĩa trong tiếng Anh.
1.1. Khi “point” là danh từ
Theo từ điển Cambridge, khi là danh từ, “point” có một số nghĩa phổ biến sau:
1.2. Khi “point” là động từ
Khi là động từ, “point” thường được diễn giải theo các nghĩa chính sau:
Để có thể nghe cách phát âm và tìm hiểu thêm các ý nghĩa khác của “point”, mời bạn xem thêm video sau nhé!
Bài viết tham khảo: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT định nghĩa, phân loại và cách dùng trong câu
Bạn có thắc mắc, khi là động từ, “point” hay đi với những giới từ gì và với mỗi giới từ đi kèm ý nghĩa của nó thay đổi như nào không? Hãy cùng FLYER đọc tiếp phần sau để trả lời câu hỏi nhé!
2. Các cấu trúc của động từ “point”
“Point” là một từ có cấu trúc khá phức tạp đi với nhiều giới từ.
AT
Point at somebody/something: chỉ vào ai/cái gì đó
Ví dụ:
- Don’t point at me when you’re talking.
Đừng có chỉ vào tôi khi đang nói chuyện.
- You shouldn’t point at others while talking because it is impolite.
Bạn không nên chỉ vào mặt người khác trong khi nói vì điều đó được coi là bất lịch sự.
- Why did Jenny point at the door? She wanted the man standing before her to get out!
Tại sao Jenny lại chỉ tay vào cái cửa vậy? Vì cô ấy muốn người đàn ông đang đứng trước mặt cô ấy đi ra khỏi đây!
- She pointed at the cat that she saw.
Cô ấy chỉ vào con mèo mà cô ấy nhìn thấy.
TO
Point to something: chỉ ra điều gì
Ví dụ:
- They point to the fact that exercising can improve your mood.
Họ chỉ ra thực tế rằng tập thể dục có thể cải thiện tâm trạng của bạn.
- All the evidence points to suicide.
Tất cả các bằng chứng chỉ ra đó là tự sát.
- The evidence clearly points to Alex as the guilty party.
Bằng chứng rõ ràng chỉ ra Alex là bên có tội.
OUT
Point out something: làm rõ cái gì đó
Ví dụ:
- I didn’t understand the problem. Thank you for pointing that out.
Tôi đã không hiểu vấn đề này. Cảm ơn bạn đã làm rõ nó.
- She pointed out a few problems with the house that I hadn’t noticed.
Cô ấy làm rõ một vài vấn đề với ngôi nhà mà tôi đã không nhận thấy.
- Alice pointed out some spelling errors in my paper.
Alice đã làm rõ một số lỗi chính tả trong bài báo của tôi.
- I feel I should point out how dangerous it is.
Tôi cảm thấy mình nên làm rõ mức độ nguy hiểm của nó.
UP
Point up something: nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ:
- The heated discussion served to point up the differences between the two groups.
Cuộc thảo luận sôi nổi để chỉ ra sự khác biệt giữa hai nhóm.
- The speaker pointed up the importance of improving public education.
Diễn giả đã chỉ ra tầm quan trọng của việc cải thiện giáo dục công cộng.
- The destruction caused by the earthquake points up the need for improvements in construction standards.
Sự tàn phá do trận động đất gây ra cho thấy cần phải cải thiện các tiêu chuẩn xây dựng.
Bài viết tham khảo: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
3. Một số cụm từ/ thành ngữ với “point”
Bài viết tham khảo: TOP 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
4. Luyện tập
5. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc, các cụm từ, thành ngữ thường dùng liên quan đến “point” và các bài tập mà bạn có thể tham khảo. “Point” là một từ khó, có nhiều nghĩa và cấu trúc khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, bạn cần nắm chắc lý thuyết để có thể sử dụng chính xác trong từng trường hợp nhé!
Và đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé!
>>>> Xem thêm:
- “Idiom” là gì? Chinh phục 1000+ “idioms” thông dụng nhất giúp bạn nói tiếng Anh “sành điệu” hơn
- Danh từ sở hữu trong tiếng Anh: Cách dùng đầy đủ nhất + BÀI TẬP
- Đại từ tân ngữ: Nằm lòng cách sử dụng trong 5 phút! [+ BÀI TẬP]