Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

Pretend là gì

Đã có khi nào bạn lâm vào tình huống chẳng hiểu thầy cô đang giảng gì, nhưng vẫn gật đầu giả vờ hiểu bài chưa? Hoặc là phải giả vờ cười cho ai đó vui dù câu chuyện được kể không quá hài hước.

Bạn đã biết cách diễn tả những tình huống này trong tiếng Anh như thế nào chưa? Câu trả lời chính là sử dụng cấu trúc Pretend, mang nghĩa là giả vờ làm gì đó. Hãy theo dõi bài viết này để hiểu hơn về cách áp dụng cấu trúc Pretend trong đời sống nhé!

Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh
Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

1. Pretend nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, động từ Pretend mang nghĩa là giả vờ, giả bộ, ngụy tạo điều gì đó.

Ví dụ:

  • Ypu should be careful and do not believe him, he is only pretending. / (Bạn nên cẩn thận và đừng tin anh ta, anh ta chỉ đang giả vờ thôi.)
  • I pretended to laugh even though I didn’t understand the stories she told. / (Tôi đã giả vờ cười mặc dù tôi chẳng hiểu gì về những câu chuyện cô ấy kể.)

Ngoài ra, pretend còn được sử dụng dưới dạng tính từ, dùng để chỉ những thứ giả tưởng, có trong tưởng tượng, không có thật.

Ví dụ:

  • We knew that battle was only pretend, but we still got upset. / (Chúng tôi biết rằng trận chiến đó chỉ là giả vờ, nhưng chúng tôi vẫn buồn.)
  • Sarah gave her younger sister a pretend cup and asked: “Do you want a cup of milk?” / (Sarah đưa cho em gái cô ấy 1 chiếc cốc giả tưởng và hỏi: “Cậu có muốn 1 cốc sữa không?”)

► Học ngay cấu trúc Had better đầy đủ nhất

2. Cấu trúc Pretend trong tiếng Anh

Cấu trúc 1:

S + pretend + to V (giả vờ, giả bộ làm gì)

Ví dụ:

  • He could pretend to concentrate on the board while his mind clearly drifted somewhere else. / (Anh ấy có thể giả vờ chú ý lên bảng trong khi tâm trí anh ấy đã trôi về nơi khác.)

Lưu ý, khi dùng cấu trúc này ở thể phủ định, chúng ta cần đảo “not” lên đứng trước “to”, cụ thể như sau.

Cấu trúc 2:

Pretend not to do something (giả vờ, giả bộ không làm gì)

Ví dụ:

  • She pretended not to see me when we met at the store last week. / (Cô ấy đã giả vờ như không thấy tôi khi chúng tôi gặp nhau ở cửa hàng vào tuần trước.)

Cấu trúc 3:

S + pretend + to be + something (Giả vờ, giả bộ là thứ gì đó)

Ví dụ:

  • When Lan was a child, she pretend to be a princess living in the castle. / (Khi Lan còn là một đứa trẻ, cô ấy tưởng tượng mình là một công chúa sống trong lâu đài.)

Cấu trúc 4:

S + pretend + (that) + S + V (Giả vờ, giả bộ có điều gì xảy ra)

Ví dụ:

  • My son and his friends pretend that they are superheroes and they will save the world from ugly monsters. / (Con trai tôi và các bạn của nó giả vờ như chúng là những anh hùng và sẽ giải cứu thế giới khỏi những con quái vật xấu xí.)

► CẤU TRÚC ARRIVE VÀ CÁCH ÁP DỤNG TRONG TIẾNG ANH

3. Phân biệt cấu trúc Pretend và Intend

Trong cả tiếng Anh nói và viết, có nhiều bạn còn nhầm lẫn giữa cấu trúc Pretend Intend. Tuy cách viết hơi tương đồng nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của hai cấu trúc này rất khác nhau đó.

Bạn hãy theo dõi tiếp phần dưới đây để nắm được cách phân biệt hai cấu trúc này nhé!

1. Intend nghĩa là gì?

Khác với Pretend, động từ Intend mang nghĩa là có ý định, dự định làm gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • Lisa and her husband intend to go to Hanoi in the next two week. / (Lisa và chồng cô ấy dự định đến Hà Nội trong hai tuần sắp tới.)

2. Các cấu trúc Intend thường gặp

Cấu trúc 1:

S + Intend + to V ( Ai đó có dự định làm gì)

Ví dụ:

  • I intend to watch the that movie with my friends tonight. / (Tôi có dự định xem bộ phim đó cùng các bạn mình vào tối nay.)

Cấu trúc 2:

S + Intend + Ving ( Ai đó có dự định làm gì)

Ví dụ:

  • My Math teacher intend teaching the new lesson tomorrow morning. / (Giáo viên dạy toán của tôi có dự định dạy bài học mới vào buổi sáng ngày mai.)

Cấu trúc 3:

Be intend for something (Có dự kiến/ mục đích dành cho một đối tượng nào đó)

Ví dụ:

  • Her English course is intended for beginner- level students. (Khóa học Tiếng Anh của cô ấy có mục kiến dành cho những học sinh đang ở trình độ cơ bản.)

Cấu trúc 4:

S + intend that + S + V (Ai đó có dự định rằng…)

Ví dụ:

  • Their family intend that they will move to Ho Chi Minh City next year. / (Gia đình tôi có dự định rằng chúng tôi sẽ chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh trong năm sau.)

Cấu trúc 5:

It is intended that + S + V (Có dự định rằng…)

Ví dụ:

  • It is intended that the new supermarket in my town will open next month. / (Có dự định rằng cái siêu thị mới trong thị trấn của tôi sẽ mở cửa vào tháng sau.)

Cấu trúc 6:

Intend something as something (Dự định về một điều sẽ như thế nào trong tương lai)

Ví dụ:

  • We intend our new apartment as a penthouse. / (Chúng tôi dự tính căn hộ mới của mình sẽ là một căn penthouse (căn hộ đẳng cấp trên tầng cao nhất của tòa nhà chung cư.)

Cấu trúc 7:

Intend something by something (Dự định gì vào 1 dịp nào đó)

Ví dụ:

  • We intend to prepare a lot of things by Jane’s birthday. / (Chúng tôi dự định chuẩn bị rất nhiều thứ trong ngày sinh nhật của Jane.)

► “WHETHER” LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA “WHETHER”

3. Phân biệt Pretend và Intend

Các bạn hãy theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để nắm được cách phân biệt và sử dụng hai cấu trúc này sao cho đúng nhé!

Pretend

Intend

Ý nghĩa

Cấu trúc

  • Pretend + to V
  • Pretend + to be + something
  • Pretend that + S + V
  • Intend + to V
  • Intend + Ving
  • Intend + that + S + V
  • It is intend that + S + V
  • Be Intend for something
  • Intend something as something
  • Intend something by something

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Intend và Pretend mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn gửi đến các bạn. Chúc các bạn học tốt và thành công!