Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách thường xuyên và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “StudyTiengAnh”, học từ “trái quýt” trong Tiếng Anh là gì nhé!
1. Trái quýt trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho trái quýt
– Trái quýt trong tiếng Anh là “mandarin”, được phát âm là /ˈmæn.dər.ɪn/. Hoặc là “tangerine”, được phát âm là /tӕndʒəˈriːn/. Ta có thể gọi quả quýt là “mandarin orange, mandarine hoặc mandarin, tangerine”.
– Quýt được coi là cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á và Philippines.
– Quýt từng được coi là một trong những loại trái cây ngon và thường được dành riêng cho tầng lớp giàu, thượng lưu ở vùng Viễn Đông.
– Mặc dù được trồng hơn 3.000 năm ở Trung Quốc, nhưng đến thế kỷ XIX quýt mới có mặt ở các vùng châu Âu và Bắc Mỹ.
– Mandarin, còn được gọi là ‘mandarines’, được cho là được đặt theo tên của các quan chức cùng tên của Trung Quốc đó là những người hay mặc áo choàng màu cam. Quýt thường được sử dụng trong lễ Giáng sinh ở Hoa Kỳ và Canada và đó cũng là biểu tượng của năm mới của Trung Quốc.
– Một số giống quýt có nhiều hạt, trong khi một số giống khác chỉ có một số ít và có một số giống không hạt.
2. Những lợi ích của trái quýt
– Consuming mandarines can help people become resistant to diseases. Beta-carotene and beta-cryptoxanthin present in tangerines are antioxidants that will assist people to reduce the risk of suffering from some cancers. Additionally, after people eat mandarines, the body will turn beta-carotene and beta-cryptoxanthin into vitamin A. It is true that vitamin A is necessary for a healthy immune system, good vision, and development. Last but not least, mandarines are high in vitamin C which is a key nutrient for immune system function and improve healthy skin.
Ăn quýt có thể giúp mọi người có khả năng chống lại bệnh tật. Beta-carotene và beta-cryptoxanthin có trong quýt là chất chống oxy hóa sẽ hỗ trợ mọi người giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Ngoài ra, sau khi mọi người ăn quýt, cơ thể sẽ chuyển beta-carotene và beta-cryptoxanthin thành vitamin A. Sự thật là vitamin A cần thiết cho một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, thị lực tốt và sự phát triển. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, quýt chứa nhiều vitamin C, một chất dinh dưỡng quan trọng cho chức năng hệ thống miễn dịch và cải thiện làn da khỏe mạnh.
– Tangerines can improve cholesterol levels. It is claimed that mandarins do not contain cholesterol, so they will help people stick to a healthy diet. Moreover, mandarines are rich in soluble fiber so people may feel full longer after consuming them. Scientists also point out that soluble fiber helps people reduce LDL cholesterol (bad cholesterol), which is likely to decrease the risk of heart attack or stroke.
Quýt có thể cải thiện mức cholesterol. Người ta khẳng định rằng quýt không chứa cholesterol, vì vậy chúng sẽ giúp mọi người gắn bó với một chế độ ăn uống lành mạnh. Hơn nữa, mạn đà la rất giàu chất xơ hòa tan nên mọi người có thể cảm thấy no lâu hơn sau khi ăn chúng. Các nhà khoa học cũng chỉ ra rằng chất xơ hòa tan giúp mọi người giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu), có khả năng làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
3. Từ vựng về các loại trái cây và rau củ khác
Hình ảnh về các loại trái cây khác
Từ vựng
Nghĩa
Chestnut /´tʃestnʌt/
hạt dẻ
Honeydew /’hʌnidju:/
quả dưa xanh
Ambarella /’æmbə’rælə/
quả cóc
Dates /deit/
quả chà là
Fig /fig/
quả sung
Pear /peə/
quả lê
Rambutan /ræmˈbuːtən/
quả chôm chôm
Coconut /’koukənʌt/
quả dừa
Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/
quả mơ
Dragon fruit /’drægənfru:t/
quả thanh long
Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/
quả kiwi
Melon /´melən/
quả dưa
Strawberry /ˈstrɔ:bəri/
quả dâu tây
Jujube /´dʒu:dʒu:b/
quả táo ta
Currant /´kʌrənt/
quả nho hi lạp
Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/
quả xoài
grape /greɪp/
quả nho
Pineapple /’pain,æpl/
quả dứa
Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/
quả măng cụt
Lime /laim/
quả chanh vỏ xanh
Avocado /¸ævə´ka:dou/
quả bơ
Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/
quả đu đủ
Celery /ˈselərɪ/
cần tây
Fennel /ˈfenəl/
rau thì là
Lettuce /ˈletɪs/
rau diếp
Gourd /guəd/
quả bầu
Bell Pepper /bel ˈpepə(r)/
ớt chuông
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/
bí đỏ
Kumquat /ˈkʌmkwɒt/
quả quất
cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/
súp lơ trắng
eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/
cà tím
Beetroot /’biːtruːt/
củ dền
Garlic /’ɡɑːrlɪk/
tỏi
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “trái quýt” trong tiếng Anh và các từ vựng khác về các loại rau củ quả rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt từ “trái quýt” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và giúp cho bạn nhiều trong việc học tập. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng anh cũng như trong sự nghiệp của bạn!