Theo từ điển Oxford Dictionary, really được đọc là /ˈriːəli/ hoặc /ˈrɪəli/.
Theo Macmilan Dictionary, really có thể dùng như một trạng từ (đi cùng động từ, tính từ hoặc trang từ khác), trạng từ bổ nghĩa câu hoặc thán từ.
Ví dụ:
- Trạng từ:
(đi với động từ) Do you really love her?
(đi trước tính từ hoặc trạng từ) She’s a really nice person. / I played sentence adverbwell on Saturday.
- Trạng từ bổ nghĩa câu: (tạo thành một mệnh đề hoặc một câu) Really, it isn’t important.
- Thán từ: ‘I don’t care what you think.’ ‘Well, really!’
Vậy really nghĩa là gì?
Nghĩa của từ really là gì?
Nghĩa của từ really và các cách dùng trong tiếng Anh
Really nghĩa là gì được hiểu theo một số cách sau:
1. Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ (= very, very much)
Ví dụ:
- I’m really hungry. (Tôi rất đói)
- some really useful information (một số thông tin rất hữu ích)
- It all went really well. (Mọi thứ đã diễn ra rất tốt)
- This is a really nice place. (Đây là một nơi rất đẹp)
- She really enjoys working with young children. (Cô ấy rất thích làm việc với trẻ nhỏ)
- We’ve all been working really hard. (Chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ)
2. Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra
Ví dụ:
- I really want to go home now. (Tôi thật sự muốn về nhà ngay bây giờ).
- I want to help—I really do. (Tôi muốn giúp, thật sự đấy)
- You really need to forget all about her. (Bạn thật sự cần phải quên cô ấy đi)
- There’s really no need to worry. (Thật sự không có gì phải lo lắng cả)
- I really ought to have phoned Annie to let her know we’d be late. (Tôi thật sự nên gọi cho Annie để báo cô ấy biết là chúng ta sẽ đến muộn)
3. Thể hiện sự quan tâm, ngạc nhiên về điều ai đó nói
Ví dụ:
- ‘We’re going to Japan next month.’ ‘Oh, really?’ (‘Tuần sau chúng ta sẽ đến Nhật Bản.’ ‘Ôi, thật á?’)
- ‘She’s resigned.’ ‘Really? Are you sure?’ (‘Cô ấy từ chức rồi.’ ‘Thật á? Cậu chắc chứ?’)
4. Dùng để nói thực tế, sự thật về một điều nào đó
Ví dụ:
- What do you really think about it? (Bạn thật sự nghĩ gì về nó?)
- Tell me what really happened. (Hãy cho tôi biết sự thật chuyện đã xảy ra)
- Hamlet isn’t really mad – he’s just pretending to be. (Hamlet thật ra không điên rồ đâu – ông ấy chỉ giả vờ như vậy thôi)
- I can’t believe I am really going to meet the princess. (Tôi không thể tin được mình thật sự sắp được gặp công chúa)
5. Dùng để giảm nhẹ lời nói (thường trong câu phủ định)
Ví dụ:
- I don’t really agree with that. (Tôi không đồng ý lắm với điều đó)
- It doesn’t really matter. (Nó không quan trọng lắm)
- ‘Did you enjoy the book?’ ‘Not really’ (= ‘no’ or ‘not very much’). (‘Bạn có thích cuốn sách đó không?’ ‘Không thích lắm’)
Lưu ý:
Vị trí của từ really có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
Really nghĩa là gì cần phải xác định tùy theo vị trí, cách dùng trong câu
Ví dụ I don’t really know nghĩa là bạn không chắc chắn về điều gì; còn I really don’t know nhấn mạnh rằng bạn không biết gì cả (xem lại cách dùng thứ 2).
6. Dùng trong câu hỏi và câu phủ định khi bạn muốn ai đó nói ‘không’
Ví dụ:
- Do you really expect me to believe that? (Bạn thật sự hy vọng tôi tin vào điều đó à?)
- I don’t really need to go, do I? (Tôi không thật sự nhất thiết phải đi đúng không?)
- He doesn’t really have a clue about what’s going on, does he? (Anh ta không thật sự biết chuyện gì đang diễn ra phải không?)
- Is that how you’re really going to do it? (Bạn thật sự định làm như thế à?)
7. Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói
Ví dụ:
- Really, you could have told us before. (Lẽ ra bạn có thể nói với chúng tôi từ trước)
- Really, Amanda! What a dreadful thing to say! (Amanda à! Thật khó chịu khi bạn nói như vậy.