“Recipe” là một danh từ chuyên ngành tiếng anh rất đặc biệt trong lĩnh vực về nấu ăn. Vậy bạn đọc đã từng thắc mắc về ý nghĩa và cách dùng của từ này trong tiếng anh bao giờ chưa? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để nắm bắt thêm thông tin về từ vựng này ngay nhé.
1.Recipe trong tiếng anh nghĩa là gì?
(recipe tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, Recipe đóng vai trò là một danh từ. Khi dịch ra tiếng việt, chúng ta có thể hiểu Recipe nghĩa là công thức làm món ăn hoặc phương pháp thực hiện cái gì, cách làm cái gì đó.
Theo dõi các ví dụ cụ thể dưới đây nhé
Recipe ( danh từ)
Ví dụ:
- She bought a recipe book for me. I really love it.
- Cô ấy đã mua sách hướng dẫn làm các món ăn cho tôi. Tôi thực sự rất thích nó.
- What’s your recipe for success?
- Bạn làm thế nào để gặt hái được thành công vậy?
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết cụ thể từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt cũng như một số cụm từ của Recipe.
Recipe (Danh từ)
Phát âm : Recipe theo anh-anh /ˈres.ɪ.pi/
anh-mỹ /ˈres.ə.pi/
Nghĩa tiếng anh: recipe is a set of instructions telling you how to prepare and cook food, including a list of what food is needed for this.
Nghĩa tiếng việt: một tập hợp các hướng dẫn cho bạn biết cách chuẩn bị và nấu thức ăn, bao gồm danh sách những thực phẩm cần thiết cho việc này.
Ví dụ:
- She never follows recipes exactly when she cooks – she just uses them as rough guides.
- Cô ấy không bao giờ làm theo các công thức nấu ăn chính xác khi cô ấy nấu ăn – cô ấy chỉ sử dụng chúng như những hướng dẫn sơ bộ.
- Actually, I’m always on the lookout for interesting new recipes.
- Trên thực tế, tôi luôn tìm kiếm những công thức nấu ăn mới thú vị.
- Notice that baking a cake isn’t difficult – it’s just a matter of following the recipe.
- Lưu ý rằng nướng một chiếc bánh không khó – chỉ là bạn làm theo công thức.
(các công thức nấu ăn phổ biến)
Một số cụm từ của Recipe:
- A recipe for something (thành ngữ): Một công thức cho một cái gì đó.
- Recipe books: Sách công thức nấu ăn.
3.Ví dụ anh việt
Trong phần này, chúng mình sẽ mở rộng hơn nữa các ví dụ có sử dụng Recipe trong câu. Theo dõi các ví dụ cụ thể cách dùng Recipe trong câu dưới đây nhé.
(Minh họa công thức làm steak)
Recipe (danh từ)
Ví dụ:
- It is the three-billion-letter recipe for making you is what was sequenced—deciphered and written down—in the human genome project.
- Đó là công thức gồm ba tỷ chữ cái để tạo nên bạn là thứ đã được giải trình tự — được giải mã và viết ra — trong dự án bộ gen người.
- Notice that in an egg pancake recipe, the final cakes will still be light, fluffy, and tasty as long as other ingredients are included that fulfill the normal tasks of eggs.
- Trong công thức làm bánh trứng, những chiếc bánh cuối cùng vẫn sẽ nhẹ, bông và ngon miễn là có thêm các nguyên liệu khác để hoàn thành nhiệm vụ bình thường của trứng.
- According to the main cook , in a cake recipe, eggs act as a leavening agent and help make the sweet treat light and fluffy.
- Theo đầu bếp chính, trong công thức làm bánh, trứng đóng vai trò là chất tạo men và giúp món ngọt nhẹ và bông xốp hơn.
- With all new recipes, read through the entire recipe first to make sure you have all ingredients on hand.
- Với tất cả các công thức nấu ăn mới, hãy đọc qua toàn bộ công thức trước để đảm bảo bạn có tất cả các nguyên liệu trong tay.
- In reality, if you’re looking for vegetarian recipe ideas, you’ll be glad to know many favorite meat-based meals can be easily adapted to suit a vegetarian lifestyle.
- Trên thực tế, nếu bạn đang tìm kiếm các ý tưởng về công thức nấu ăn chay, bạn sẽ vui mừng khi biết nhiều bữa ăn yêu thích từ thịt có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với lối sống ăn chay.
- Sample the eatery’s famous salad, which is made from a not-so-secret recipe of fresh cubed beef, ginger snaps, gravy and fluffy potato dumplings.
- Hãy nếm thử món salad nổi tiếng của quán ăn, được làm từ công thức bí mật gồm thịt bò tươi, gừng, nước thịt và bánh bao khoai tây mềm.
- These recipes use brown lentils but the choice of pulse is not crucial: green lentils or even chickpeas would be as good.
- Công thức này sử dụng đậu lăng nâu nhưng sự lựa chọn xung không phải là điều quan trọng: đậu lăng xanh hoặc thậm chí đậu xanh cũng tốt.
- She was also a worker for her father’s granary business, and developed a recipe for a particularly nutritious loaf of bread.
- Cô cũng là công nhân cho công ty kinh doanh vựa lúa của cha cô, và đã phát triển công thức cho một ổ bánh mì đặc biệt bổ dưỡng.
- I think you should also try this recipe with oily fish like salmon or tuna, with a little more curry powder to spice things up.
- Tôi nghĩ bạn cũng nên thử công thức này với cá nhiều dầu như cá hồi hoặc cá ngừ, thêm một chút bột cà ri để tăng gia vị.
Trên đây là bài viết của chúng mình về Recipe trong tiếng anh.Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc hiểu và vận dụng tốt hơn từ vựng này. Chúc các bạn thành công và ôn tập tốt!