Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mới “ Register” nhé!
1. “Register” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa cho “Register”
“Register” với cách phát âm Anh – Anh là /ˈredʒ.ɪ.stər/ và Anh – Mỹ là /ˈredʒ.ə.stɚ/. “Register” mang nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc văn cảnh của câu, nhưng nghĩa thường gặp là “đăng ký, ghi danh”. Ngoài ra, để biết thêm cách phát âm chính xác thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.
2. Cấu trúc và cách dùng của “Register”
Hình ảnh minh họa
“Register” được dùng như là động từ:
– Ý nghĩa thứ nhất: để đưa thông tin, đặc biệt là tên của bạn, vào danh sách hoặc hồ sơ chính thức để được phép bỏ phiếu, học tập, ở trong khách sạn,…
To register a name: đăng ký tên vào sổ
To register luggage: ghi vào sổ đăng ký hành lý
Ví dụ:
-
Where do they go to register?
-
Họ đi đăng ký ở đâu?
-
She registered the car in her name.
-
Cô ấy đăng ký xe đứng tên cô ấy.
-
Within two weeks of arrival, all foreigners had to register with the local police.
-
Trong vòng hai tuần sau khi đến, tất cả người nước ngoài phải đăng ký với cảnh sát địa phương.
-
Students have to register for the new course by the end of February.
-
Sinh viên phải đăng ký khóa học mới vào cuối tháng 2.
– Ý nghĩa thứ hai: để ghi lại, hiển thị hoặc thể hiện điều gì đó:
Ví dụ:
-
The earthquake was too small to register on the Richter scale.
-
Trận động đất quá nhỏ để đăng ký trên độ Richter.
-
Her face registered extreme disapproval of what she had witnessed.
-
Khuôn mặt của cô ấy biểu lộ sự phản đối tột độ về những gì cô ấy đã chứng kiến.
– Ý nghĩa thứ ba: để nhận ra hoặc nhận thấy điều gì đó
Ví dụ:
-
He did tell me he’d be out, but it didn’t register.
-
Anh ấy đã nói với tôi rằng anh ấy sẽ ra ngoài, nhưng cái đó không được đăng ký.
-
Mark stared at him as if registering his presence for the first time.
-
Mark nhìn chằm chằm vào anh ta như thể ghi nhận sự hiện diện của anh ta lần đầu tiên.
– Ý nghĩa thứ tư: Nếu bạn đăng ký một bức thư hoặc bưu kiện, bạn sẽ gửi nó bằng một dịch vụ bưu chính đặc biệt. Khi nó sẽ được xử lý theo một cách đặc biệt và không bị thất lạc, nó được gọi là ” a registered letter”
“Register” được dùng như là danh từ:
– Ý nghĩa thứ nhất: một cuốn sách hoặc hồ sơ có chứa một danh sách các tên
Ví dụ:
-
Guests write their names in the (hotel) register.
-
Khách ghi tên mình vào sổ đăng ký (khách sạn).
-
Is your name on the register of voters?
-
Tên của bạn có trong sổ đăng ký cử tri không?
– Ý nghĩa thứ hai: máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi( tốc độ, lực, số tiền,.. )
– Ý nghĩa thứ ba: (ngôn ngữ học) phạm vi từ vựng dùng trong những tình huống giao tiếp cụ thể, trong bối cảnh nghề nghiệp
Ví dụ:
-
The informal register of speech
-
Từ ngữ nói thân mật
-
Specialist registers of English
-
Những từ ngữ chuyên môn trong tiếng Anh
3. Một số ví dụ thêm về “Register”
Hình ảnh minh họa
-
I did mention the address but I’m not sure that it registered with her.
-
Tôi đã đề cập đến địa chỉ nhưng tôi không chắc rằng là đã đăng ký với cô ấy.
-
She scarcely registered the fact that he was there.
-
Cô hầu như không xác nhận sự thật rằng anh đã ở đó.
-
We always register our ships under a flag of convenience.
-
Chúng tôi luôn đăng ký tàu dưới một lá cờ thuận tiện.
-
She will need proof of identity to register at the library.
-
Cô ấy sẽ cần bằng chứng nhận dạng để đăng ký tại thư viện.
-
Customers who register online will receive a five percent discount.
-
Khách hàng đăng ký trực tuyến sẽ được giảm giá năm phần trăm.
-
You must register with the police
-
Tôi có thể đăng ký khóa học tiếng Việt ở đâu?
-
Where can I register for the Vietnamese course?
-
Tôi có thể đăng ký khóa học tiếng Việt ở đâu?
-
The thermometer register 32 degree
-
Nhiệt kế chỉ 32 độ C
-
She slammed the door to register her disapproval
-
Cô ta đóng sầm cửa để biểu lộ sự phản đối.
-
Her name didn’t register with me
-
Tôi không nhớ tên cô ấy
-
I registered the fact that he was late
-
Tôi để ý thấy việc anh ta đến trễ
-
The teacher called the name on the register
-
Thầy giáo đã gọi tên trong sổ điểm danh.
Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của “Registers” thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Register”. Tuy chỉ là một từ viết đơn giản nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học và mãi yêu thích tiếng Anh