Remain nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Remain nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Remain là gì

Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Remain trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Remain là gì? Định nghĩa của cụm từ Remain trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Remain là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Remain trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Remain trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Remain trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Remain này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ Remain để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Remain trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Remain trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Remain có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

remain là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Remain trong tiếng anh là gì

1. Remain trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng việt, Remain được hiểu theo nghĩa là vẫn còn, ở lại, thừa lại, tồn tại, sự tiếp tục tồn tại. Những thứ, những vấn đề tưởng chừng như đã không còn tồn tại nhưng vẫn tiếp tục còn, giữ nguyên.

Remain (verb)

Cách phát âm: UK /rɪˈmeɪn/

US /rɪˈmeɪn/

Nghĩa tiếng việt: vẫn còn, ở lại, tồn tại, giữ nguyên

Nghĩa tiếng anh: to stay in the same place or in the same condition, to continue to exist when other parts or other things no longer exist

Loại từ: động từ

remain là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Remain trong tiếng anh là gì

2. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Remain trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • This doctor ordered him to remain in bed for a few days.
  • Dịch nghĩa: Bác sĩ này yêu cầu anh ta phải nằm trên giường trong vài ngày.
  • Some people say that Most commentators expect the basic rate of tax to remain at 25 percent.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Hầu hết các nhà bình luận đều mong đợi thuế suất cơ bản vẫn ở mức 25 phần trăm.
  • Lisa says that A great many things remain to be done (= have not yet been done).
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Còn rất nhiều việc phải làm (= vẫn chưa được hoàn thành).
  • She remained silent.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy vẫn im lặng.
  • They remain a secret.
  • Dịch nghĩa: Chúng vẫn là một bí mật.
  • This bank will remain open while renovations are carried out.
  • Dịch nghĩa: Ngân hàng này sẽ vẫn mở trong khi tiến hành cải tạo.
  • After the flood, nothing remained of this village.
  • Dịch nghĩa: Sau trận lụt, ngôi làng này không còn gì sót lại.
  • Only a few hundred of those animals remain today.
  • Dịch nghĩa: Ngày nay chỉ còn lại vài trăm loài động vật đó.
  • This judge directed the defendant to remain silent.
  • Dịch nghĩa: Thẩm phán này chỉ đạo bị cáo giữ im lặng.
  • For reasons of personal safety, this informant wishes to remain anonymous.
  • Dịch nghĩa: Vì lý do an toàn cá nhân, người cung cấp thông tin này muốn được giấu tên.
  • They have to invest in new technology if we are to remain competitive.
  • Dịch nghĩa: Họ phải đầu tư vào công nghệ mới nếu chúng tôi muốn duy trì sức cạnh tranh.
  • This area has remained virtually unchanged in 50 years.
  • Dịch nghĩa: Khu vực này hầu như không thay đổi trong 50 năm.
  • The truth about this accident remains hidden beneath a shroud of secrecy.
  • Dịch nghĩa: Sự thật về vụ tai nạn này vẫn được che giấu bên dưới một tấm vải liệm bí mật.
  • That question here, therefore, remains an open one.
  • Dịch nghĩa: Câu hỏi đó ở đây do đó vẫn là một câu hỏi mở.
  • We remained with me for two or three days, consuming over 60 steers per diem.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi ở lại với tôi hai hoặc ba ngày, tiêu tốn hơn 60 chỉ đạo công tác phí.
  • At that stage, the wire remains in a liquid-solid phase with a low-density plasma corona.
  • Dịch nghĩa: Ở giai đoạn đó, dây vẫn ở trong pha lỏng – rắn với một vầng hào quang plasma mật độ thấp.

3. Một số từ liên quan đến từ Remain trong tiếng anh mà bạn nên biết

remain là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Remain trong tiếng anh là gì

Từ “Remain ” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ minh họa

wait

chờ đợi

  • They need to wait in line for the tickets.
  • Dịch nghĩa:Họ cần xếp hàng chờ mua vé.
  • They’re waiting for the bus.
  • Dịch nghĩa: Họ đang đợi xe buýt.

await

chờ đợi

  • They are awaiting the committee’s decision.
  • Dịch nghĩa: Họ đang chờ quyết định của ủy ban.

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Remain trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Remain trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!