Bạn thường sử dụng cấu trúc nào để diễn tả yêu cầu ai đó thực hiện một hành động bằng tiếng Anh? Chúng ta có rất nhiều động từ có thể dùng, trong đó có Request là một trong những cấu trúc phổ biến nhất. Bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cách dùng và cấu trúc Request nhé!
I. Request là gì?
Khi đóng vai trò động từ, Request mang nghĩa là thỉnh cầu, yêu cầu (ai đó làm gì). Ví dụ:
- Jenny just requested John to turn off the music. (Jenny vừa yêu cầu John tắt nhạc đi.)
Khi đóng vai trò danh từ, Request mang nghĩa là sự thỉnh cầu, sự yêu cầu. Ví dụ:
- Anna followed her doctor’s request. (Anna đã làm theo yêu cầu của bác sĩ cô ấy.)
II. Các cấu trúc Request trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Request dưới dạng động từ
1.1. Cấu trúc yêu cầu ai thực hiện điều gì đó
Cấu trúc Request:
S + request + O + to V
Ví dụ:
- The boss requests that Peter to stop smoking. (Người chủ yêu cầu Peter ngừng hút thuốc.)
- Jenny requested the restaurant to bring out the dessert. (Jenny yêu cầu nhà hàng mang đồ tráng miệng ra.)
1.2. Cấu trúc yêu cầu cái gì từ đối tượng nào đó
Cấu trúc Request:
S + request + N (From Somebody)
Ví dụ:
- Sara can request a free copy of this data. (Sara có thể yêu cầu bản sao miễn phí của tài liệu này.)
- The police has requested information from the people involved in this scandal. (Cảnh sát đã yêu cầu những người liên quan đến vụ bê bối này cung cấp thông tin.)
1.3. Cấu trúc yêu cầu đối tượng nào đó thực hiện một hành động
Cấu trúc Request that:
S + request + that + S + V
Ví dụ:
- John requested that no one be told of his mission. (John yêu cầu không được nói với ai về nhiệm vụ của anh ấy.)
- Daisy requested that her name not be mentioned on the air. (Daisy yêu cầu không tiết lộ tên của cô ta trên sóng truyền hình.)
2. Cấu trúc Request dưới dạng danh từ
2.1. Cấu trúc ai đó làm gì theo yêu cầu của ai
Cấu trúc Request:
S + V + at somebody’s request/at the request of somebody
Ví dụ:
- Harry went to the meeting at his manager’s request. (Harry đi đến buổi họp theo yêu cầu của quản lý.)
- Sara was there at the request of her father. (Sara đến đó theo yêu cầu của bố cô ấy.)
Chú ý: cấu trúc Request này được dùng trong những tình huống lịch sự, thường là đối với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
2.2. Cấu trúc ai đó để lại yêu cầu nào đó
Cấu trúc Request:
S + V + with request that + S + V
Ví dụ:
Anna left her phone number with a request that the manager call her in the evening. (Anna để lại số điện thoại với yêu cầu là người quản lý gọi cho cô ấy vào buổi tối.)
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request
- Danh từ Request thường đi kèm cùng các động từ khác nhau để hình thành nhiều ý nghĩa khác nhau như to refuse/reject/decline/make/deny/grant/… Ví dụ:
- This company received hundreds of requests for employment information. (Công ty này nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thông tin tuyển dụng.)
- The human resources manager refused my request to leave work. (Giám đốc nhân sự từ chối yêu cầu nghỉ làm của tôi.)
- Danh từ Request có thể đi kèm giới từ By và On để thể hiện hành động nhắc đến được thực hiện theo yêu cầu của đối tượng nào đó không được đề cập hoặc đã được ngầm hiểu trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
- Job application forms are available on request. (Đơn xin việc đã có sẵn theo yêu cầu.)
- The author’s name was saved by request. (Tên tác giả đã được lưu lại theo yêu cầu.)
- Động từ Request được dùng dưới dạng bị động là Be requested to do something để diễn tả tính chất thông dụng và thoải mái hơn. Ví dụ:
- Babies are requested not to approach this area. (Trẻ em được yêu cầu không đến gần khu vực này.)
- Our class were requested to assemble in the front of the school gate. (Lớp tôi được yêu cầu tập trung trước cổng trường.)
IV. Một số từ/cụm từ đi với Request
Request thường đi kèm với một số từ để tạo thành nhiều collocation khác nhau. Hãy cùng PREP xem những từ/cụm từ đi kèm với cấu trúc Request sau đây:
Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ budget request yêu cầu ngân sách This guideline sets a framework for each part’s budget request. (Hướng dẫn này đặt ra một khuôn khổ yêu cầu ngân sách cho mỗi bộ phận.) customer request yêu cầu của khách hàng Dessert is used at customer request after meal. (Món tráng miệng dùng theo yêu cầu của khách hàng sau bữa ăn. direct request yêu cầu trực tiếp The boss has a direct request to Anna. (Sếp có yêu cầu trực tiếp tới Anna.) polite request yêu cầu lịch sự You need to have polite requests for the elderly. (Bạn cần có yêu cầu lịch sự với người lớn tuổi.) initial request yêu cầu ban đầu The initial requirement of the competition is that there are 3 qualifying rounds before the semi-finals. (Yêu cầu ban đầu của cuộc thi đó là gồm có 3 vòng loại trước khi bán kết.) written request yêu cầu bằng văn bản According to the written request, you need to study five subjects in a period. (Theo như yêu cầu bằng văn bản, bạn cần học năm môn trong một kỳ)
V. Phân biệt cấu trúc Request, Ask, Require, Order
Trong các cấu trúc yêu cầu ai đó làm gì, các bạn thường nhầm lẫn giữa cấu trúc Request, Ask, Require và Order. Chúng mình cùng theo dõi bảng phân biệt dưới đây để biết cách sử dụng đúng nhé:
Cấu trúc Cách dùng Ví dụ Ask S + ask + S + to V = yêu cầu có cái gì
S + ask for + N = ai yêu cầu ai làm gì
Cấu trúc Ask dùng cho tất cả mối quan hệ, so với những cấu trúc còn lại thì động từ Ask mang tính yêu cầu nhẹ nhàng hơn.
- John ask me to bring Anna these flowers. (John bảo tôi đem cho Anna những bông hoa này.)
- Peter just asked for some fruits. (Peter vừa yêu cầu có trái cây.)
Request S + request + S + to V
S + request + N
So với Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn, thường dùng trong mối quan hệ công việc, đồng nghiệp…
- Anna request her parner to come here on Friday. (Anna yêu cầu đối tác đến đây vào thứ sáu.)
Require S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
Cấu trúc Require được dùng khi muốn diễn đạt cần cái gì đó (để đáp ứng điều kiện cho điều gì).
- Playing chess requires patience. (Chơi cờ đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
Order S + order (+ S) + to V Động từ Order mang nhiều nghĩa gồm: ra lệnh, đặt mua, sắp xếp, gọi (món). Trong đó nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc này được dùng bởi người lớn tuổi hơn hoặc cấp bậc cao hơn có tư cách ra lệnh ai làm gì.
- The boss ordered me to send John in.Sếp ra lệnh cho tôi đưa John vào.
VI. Bài tập về cấu trúc Request có đáp án
Để thử độ hiểu bài của bạn sau các phần kiến thức trên, chúng ta hãy cùng thực hành một số bài tập về Request cấu trúc và cách dùng có đáp án sau đây nhé:
Bài 1: Chọn phương án đúng
- Jenny __________ on Monday afternoon.
- A. requested you come
- B. requested you to come
- C. request you coming
- The message has been sent __________.
- A. at Anna’s request
- B. in request
- C. at Anna request
- Harry requests __________.
- A. her friend a plan
- B. a plan
- C. plan
- Jenny and her friends __________.
- A. request the maid to help them with the housework
- B. request help with their housework
- C. Both A and B
Bài 2: Chọn các từ “ask, require, request, order” và chia đúng động từ cho câu
- “What did Jenny just say?” – “Jenny __________ for a cup of coffee.”
- This job __________ a lot of skills.
- Peter __________ his brother to come to his wedding!
- John __________ a new film.
Đáp án:
Bài 1:
- B
- A
- B
- C
Bài 2:
- asked
- requires
- asked
- request/requested
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Request trong tiếng Anh cho bạn tham khảo. Qua bài viết này, PREP hy vọng bạn có thể biết cách ứng dụng được cấu trúc Request một cách chính xác và nhuần nhuyễn nhé!