Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng bắt gặp từ “respect” nhiều lần cũng như hiểu được ý nghĩa của từ này. Một câu hỏi thường gặp nhất đó là “respect” đi với giới từ gì và cách sử dụng những cấu trúc đó như thế nào? Nếu vẫn đang loay hoay đi tìm câu trả lời, thì bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. Định nghĩa “respect”
“respect” /rɪˈspekt/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Khi “respect” là một danh từ, nó mang ý nghĩa là sự ngưỡng mộ được cảm nhận hoặc được thể hiện đối với một ai đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ:
- We have great respect for her sacrifice.
Chúng tôi vô cùng ngưỡng mộ sự hy sinh của cô ấy.
- The new council of this city earned the respect of the residents.
Hội đồng mới của thành phố nhận được sự tôn trọng của cư dân.
Khi “respect” là một động từ, nó có nghĩa là cảm thấy tôn trọng hoặc ngưỡng mộ dành cho một ai đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ:
- I was always taught to respect the elderly.
Tôi luôn được dạy là phải tôn trọng những người lớn tuổi.
- We should respect the principle for what he has done for this school.
Chúng ta nên tôn trọng thầy Hiệu trưởng vì những gì ông ấy đã làm cho ngôi trường này.
2. “Respect” đi với giới từ gì?
Bạn có biết, “respect” là một từ vựng không hề dễ sử dụng như bao từ khác? Khi sử dụng “respect”, chúng ta cần phải chú ý đến giới từ đi kèm. Bởi lẽ, “respect” có thể đi với nhiều giới từ chứ không chỉ có một. Và khi “respect” kết hợp với mỗi giới từ khác nhau sẽ cho ra một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, và cũng cần được sử dụng trong những hoàn cảnh phù hợp.
2.1 Respect for someone/something
Đây là cấu trúc thông dụng nhất được sử dụng với “respect”. Cấu trúc “respect for someone/something” có ý nghĩa là “dành sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ cho ai hoặc một điều gì”. Trong trường hợp này, “respect” là một danh từ.
Cấu trúc:
S + V + respect + for someone/ something
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
Ví dụ:
- The key to a healthy body is respect for a balanced diet.
Chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh là sự tôn trọng dành cho một chế độ ăn lành mạnh.
- David is respected for what he has achieved.
David nhận được sự ngưỡng mộ bởi những gì anh ấy đã đạt được.
- We showed respect for our teacher on Teacher’s Day .
Chúng tôi thể hiện sự tôn trọng dành cho giáo viên của chúng tôi vào ngày Nhà Giáo Việt Nam.
2.2 Respects to someone
Cấu trúc “respects to someone” mang ý nghĩa là một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó. Thông thường, “respect” trong cấu trúc này là một danh từ số nhiều.
Cấu trúc:
S + V + respects + to someone
Ví dụ:
- Please send my respects to your grandfather.
Xin hãy gửi lời thăm của tôi đến ông của bạn.
- You should go to pay your respects to his family.
Bạn nên đến chào gia đình của anh ấy.
- Kate gives respects to her relatives.
Kate gửi lời chào đến những người họ hàng của cô ấy.
2.3 Respect to something
Khi muốn sử dụng “respect” để thể hiện sự lưu tâm hoặc sự chú ý đến một sự việc hay một vấn đề nào đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc “respect to something”. Và tất nhiên, trong cấu trúc này, “respect” cũng là một danh từ.
Cấu trúc:
S + V + respect + to something
Ví dụ:
- He drives carelessly without respect to bad consequences.
Anh ấy chạy ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả.
- Since Lily paid respect to his illness, she took him to the doctor.
Vì Lily dành sự lưu tâm cho căn bệnh của anh ấy, cô ta đưa anh ấy đến gặp bác sĩ.
- Although I had respect to his performance, I didn’t choose him for the audition.
Mặc dù tôi có sự chú ý đến màn trình diễn của anh ta, nhưng tôi đã không chọn anh ấy cho buổi thử giọng.
2.4 Respect someone/something as something
Bên cạnh các cấu trúc đi với giới “for” và “to”, “respect” còn có thể đi với giới từ “as”. Cụ thể, cấu trúc “respect someone/something as something” mang ý nghĩa thể hiện ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể. Trong cấu trúc này, “respect” đóng vai trò là một động từ.
Cấu trúc:
S + respect someone/something + as something
Ví dụ:
- My sister respects him as a doctor.
Chị gái tôi tôn trọng anh ấy với tư cách là một bác sĩ.
- Courtney respects her as an artist, but not as a good social activist.
Courtney ngưỡng mộ cô ấy với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một nhà hoạt động xã hội tốt thì không.
- The locals respect him as a good politician.
Dân địa phương tôn trọng ông ta với tư cách là một nhà chính trị giỏi giang.
2.5 Respect someone/something for something
Cấu trúc câu cuối cùng với “respect” chính là “respect someone/something for something”. Cấu trúc này mang ý nghĩa là “tôn trọng ai hoặc điều gì vì một lý do nào đó”. Ở cấu trúc này, “respect” được sử dụng là một động từ trong câu.
Cấu trúc:
S + respect someone/something + for something
Ví dụ:
- Jenny respects her husband for his kindness.
Jenny ngưỡng mộ chồng cô ấy vì lòng tốt của anh ấy.
- Our father told us to respect Mrs.Anderson for her devotion.
Cha của chúng tôi dạy chúng tôi phải tôn trọng bà Anderson vì sự tận tâm của bà ấy.
- The Browns respect the rescue dogs for their bravery.
Gia đình nhà Brown ngưỡng mộ những chú chó cứu hộ vì sự dũng cảm của chúng.
Thoạt nhìn, chúng ta tưởng rằng cấu trúc này có phần giống cấu trúc “respect for someone/something”. Tuy nhiên, cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa khác nhau.
Do đó, khi muốn sử dụng một trong hai cấu trúc này, bạn cần cân nhắc và lưu ý về mặt ý nghĩa cũng như ngữ pháp trong câu để tránh dùng sai, bạn nhé!
3. Một số cụm từ với “respect”
Đa số các cụm từ này thường đóng vai trò là động từ hoặc trạng từ trong câu. Nhìn chung, dù ở bất kỳ dạng từ vựng nào, các cụm từ được liệt kê trong phần dưới đây cũng sẽ gây ấn tượng với người đọc hoặc người nghe khi bạn sử dụng chúng.
3.1 Out of respect và In respect to
Cụm từ “out of respect” và”in respect to” đều có nghĩa là “với sự tôn trọng/ bằng sự tôn trọng”. Khi muốn nhắc đến một hành động được xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì, chúng ta cần dùng cụm từ này để thể hiện điều đó. Cụ thể, sau “out of respect” sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Out of respect for the president, we clapped warmly after his speech.
Với sự tôn trọng dành cho ngài Chủ tịch, chúng tôi vỗ tay nồng nhiệt sau bài phát biểu của ông ấy.
- Nora always takes care of the altar carefully out of respect for her grandparents.
Nora luôn chăm sóc bàn thờ thật cẩn thận với bằng sự tôn trọng dành cho ông bà cô.
- In respect to his adoptive parents, Phillips returned to their house twice a year.
Phillips trở về nhà ba mẹ nuôi của anh ấy hai lần mỗi năm với sự tôn trọng dành cho họ.
3.2 With respect to và In respect of
Hai cụm từ “with respect to” và “in respect of” có cùng ý nghĩa là “về, đối với hoặc liên quan đến vấn đề gì, ai đó”. Khi sử dụng trong câu, hai cụm từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- With respect to the next party, do you have any ideas?
Liên quan đến bữa tiệc sắp tới, bạn có ý tưởng nào không?
- In respect of his unlucky situation, we are still considering it before giving him a solution.
Đối với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy, chúng tôi vẫn đang cân nhắc trước khi đưa ra một giải pháp cho anh ấy.
- In respect of the experiment, two researchers just announced they need more time to come to a conclusion.
Về cuộc thí nghiệm, hai nhà nghiên cứu vừa thông báo họ cần thêm thời gian để đưa ra kết luận.
3.3 Pay one’s respects to someone
Cụm từ “pay one’s respects to someone” có nghĩa là đến thăm hỏi hoặc đến chào hỏi một ai đó. Có thể thấy, cụm từ này có ý nghĩa giống với cấu trúc “respects to someone” ở phần trước. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng linh hoạt cụm từ này hoặc cấu trúc “respects to someone” khi muốn đề cập đến lời thăm hỏi đều được.
Ví dụ:
- Claudia visited Belgium to pay her respects to her great grandmother.
Claudia đến nước Bỉ để đến thăm hỏi bà cố của cô.
- We stopped by the nursing home on the way home to pay our respects to our uncle.
Chúng tôi ghép qua viện dưỡng lão trên đường về nhà để đến thăm hỏi người chú của chúng tôi.
- Jack needs to go to the hospital to pay his respects to the victims in the accident.
Jack cần đến bệnh viện để thăm hỏi những nạn nhân trong vụ tai nạn.
3.4 In every respect và In many respects
Hai cụm từ “in every respect” hoặc “in many respects” đều có cùng ý nghĩa là “trên mọi khía cạnh, trong nhiều phương diện”. Thông thường, hai cụm từ này đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu giúp câu văn trở nên logic và có sự kết nối với các câu hoặc các đoạn trước. Đây cũng là hai cụm từ được sử dụng nhiều trong các bài văn mang tính học thuật hoặc các bài báo.
Ví dụ:
- The prisoner answers his description in every respect.
Tên tù nhân trả lời lý lịch của anh ta ở mọi khía cạnh.
- With the appalling refugee crisis, this is a human tragedy in every respect.
Với cuộc khủng hoảng người tị nạn kinh hoàng, đây là một bi kịch của loài người ở mọi khía cạnh.
- In many respects, I’d love to take this job, but I’m not thrilled at the prospect of relocating.
Ở nhiều khía cạnh, tôi rất muốn nhận công việc này, nhưng tôi không mấy vui mừng trước viễn cảnh phải chuyển chỗ ở.
Xem thêm: Hướng dẫn từ A đến Z cách dùng cấu trúc “in spite of” chỉ trong vòng 5 phút
4. Các dạng từ loại của “respect”
Bạn có biết, gia đình từ “respect” có rất nhiều tính từ dễ khiến chúng ta bị nhầm lẫn hay không? Tuy đều là tính từ nhưng chúng lại mang ý nghĩa khác nhau và cũng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây để phân biệt các tính từ liên quan đến “respect” nhé!
5. Bài tập
6. Tổng kết
Bài viết trên đây chính là câu trả lời đầy đủ nhất cho câu hỏi “”respect” đi với giới từ gì?”. Có lẽ bạn đang hơi hoang mang khi có quá nhiều cấu trúc và cụm từ được tạo ra từ “respect” và các giới từ khác đúng không? Đừng lo lắng, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu như bạn chăm chỉ luyện tập với các các bài tập có liên quan đến “respect” đấy. Đó cũng chính là cách hiệu quả để chúng ta kiểm tra trí nhớ sau mỗi lần học thêm kiến thức mới.
>>> Xem thêm:
- Sau Regret là gì? Khám phá trọn bộ cấu trúc và cách dùng
- Cấu trúc “Promise”: Công thức và cách dùng chi tiết, chuẩn xác
- “Capable” đi với giới từ gì? Thông thạo cách sử dụng các cấu trúc “capable” trong vòng 30 phút