Risk “to V” hay “V-ing” mới chuẩn xác? Nắm trọn quy tắc sử dụng của động từ “risk” trong tiếng Anh

Risk “to V” hay “V-ing” mới chuẩn xác? Nắm trọn quy tắc sử dụng của động từ “risk” trong tiếng Anh

Risk là gì

Trong tiếng Anh, khi nói về những nguy cơ, nguy hiểm có thể gặp phải, bạn sẽ dùng từ vựng nào? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ hướng dẫn bạn dùng một động từ vô cùng thông dụng để diễn đạt nội dung trên, đó là động từ “risk”. Đây có thể là một động từ quen thuộc với nhiều bạn; dù vậy, cách dùng “risk to V hay V-ing” vẫn khiến không ít bạn băn khoăn. Nếu bạn cũng rơi vào trường hợp tương tự, hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay sau đây nhé!

1. “Risk” là gì?

Theo Từ điển Cambridge, “risk” vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong câu. Với mỗi vai trò, “risk” có những ý nghĩa và cách dùng riêng, cụ thể:

Vai tròÝ nghĩaVí dụrisk risk risk risk
Những từ loại của “risk” và ý nghĩa

2. Risk “to V” hay “V-ing”?

Để trả lời cho câu hỏi “risk to V hay V-ing”, câu trả lời chính là “risk” đi với “V-ing”. Ngoài “V-ing”, “risk” cũng có thể đi kèm với tân ngữ và giới từ nhất định. Trong những trường hợp này, “risk” được dùng với vai trò động từ trong câu.

2.1. Risk + V-ing

Cấu trúc “risk + V-ing” được dùng khi bạn muốn diễn đạt “Ai đó đánh cược/ đánh đổi/ liều mình làm điều gì đó”.

Cấu trúc:

S + risk + V-ing + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V-ing: Danh động từ (Động từ nguyên thể thêm “-ing”)
  • O: Tân ngữ

Ví dụ:

  • We’ve been advised not to risk traveling in these weather conditions.

Chúng tôi đã luôn được khuyến cáo rằng không nên đi du lịch trong điều kiện thời tiết như thế này.

  • These families risked losing everything.

Những gia đình này đã cược đánh đổi tất cả.

  • Unless I meet my sales target I risk losing my favorite job.

Trừ phi tôi đạt được chỉ tiêu doanh thu, còn không tôi phải chịu rủi ro là mất việc làm mà tôi thích.

2.2. Risk something to do something

Cấu trúc “risk something to do something” dùng để diễn đạt ý “Ai đó đánh cược điều gì để làm điều gì”.

Cấu trúc:

S + risk + O + to + V

Trong đó, “V” là động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • He risked his life to save her. But she did not know that at all.

Anh ấy cược cả cuộc đời để cứu cô ấy, nhưng cô ấy không hề biết điều đó.

  • Don’t risk yourself to make a stand against the enemy.

Đừng có dùng bản thân mình liều lĩnh chống cự lại quân địch.

  • He risked life and limb to get the kitty down from the tree.

Anh ấy mạo hiểm cả cuộc đời và cánh tay để đưa chú mèo con từ trên cây xuống.

2.3. Risk something on/ for something

Cấu trúc “risk something on/ for something” được dùng khi bạn muốn nói về việc “Ai đó muốn đánh cược cái vì vào/ cho cái gì”.

Cấu trúc:

S + risk + O + on/ for + O

Ví dụ:

  • He risked all his money on a game of gambling.

Anh ta đánh cược hết số tiền của mình vào trò bài bạc.

  • They were willing to risk everything for their freedom

Họ sẵn sàng đánh cược tất cả mọi thứ vào quyền tự do của mình.

  • Bonds are attractive to conservative investors who don’t want to risk everything on the stock market.

Trái phiếu hấp dẫn các nhà đầu tư bảo thủ, họ là những người không muốn mạo hiểm mọi thứ trên thị trường chứng khoán.

3. Những cụm từ với danh từ “risk”

Cách dùng động từ “risk” đã được đề cập ở trên, vậy còn danh từ “risk” thì sao nhỉ? Ngoài cách dùng như những danh từ khác (theo sau mạo từ, tính từ,…), danh từ “risk” cũng được sử dụng trong một số cụm từ cố định sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụrun a risk run the risk risk take take risks put at risk be put at riskbear all riskbear the riskat riskat risk at their own risk at your own risk
Bảng những cụm từ đi với “Risk”

4. Các thành ngữ với “risk”

Bên cạnh những cách dùng nêu trên, “risk” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh khác mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày. Nào, hãy cùng FLYER mở rộng hiểu biết về cách dùng “risk” với phần lý thuyết cuối cùng của bài viết này nhé!

Thành ngữNghĩaVí dụrisked life and limb risks life and limb risk his neck risking my neck At the risk ofAt the risk of run the risk ofincrease the risk of
Bảng những thành ngữ với “Risk”
risk to v hay ving
Bài tập “Risk to V” hay “V-ing”

5. Bài tập risk “to V” hay “V-ing”

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.

Bài tập 2: Điền động từ Put, Bear, Take thích hợp vào chỗ trống

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc.

Bài tập 4: Trong câu sau “Risk” là danh từ hay động từ?

Bài tập 5: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, dùng hai thành ngữ “Risk life and limb” hoặc “Risk one’s neck”

1. Lính cứu hỏa phải liều mạng sống của mình hàng ngày trong công việc.

2. John đã mạo hiểm tính mạng để mang cho chúng tôi những báo cáo tin tức này.

3. Đội cứu hộ xả thân để cố cứu mạng sống ba người leo núi trẻ ở dưới chân núi.

4. Nhân dân các thuộc địa đã cầm vũ khí và xả thân để giành được nền độc lập này.

5. Tôi không muốn gặp rủi ro lớn vì than phiền về ông chủ.

Đáp án tham khảo:

1. Firefighters risk life and limb/ risk their necks every day in their work.

2. John has risked life and limb/ risked his neck to bring us these news reports.

3. The rescue team risked life and limb trying to get the three young climbers down the mountain.

4. The people of the colonies took up arms and sacrificed life and limb to gain this independence.

5. I’m not going to risk my neck complaining about the boss.

6. Tổng kết

Qua phần bài viết trên, chắc hẳn bạn có thể tự tin trả lời câu hỏi “Risk to V hay V-ing” rồi đúng không nào? “Risk” (động từ) đi với “V-ing”, được dùng khi bạn muốn diễn đạt “Ai đó đánh cược/ liều mình làm điều gì đó”. Ngoài ra, “risk” còn vô số cách dùng khác với hai vai trò khác nhau, động từ và tính từ. Hãy ghi chép lại thật cẩn thận và đừng quên ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!

Xem thêm:

  • Cấu trúc Let’s, Lets, Let, chỉ khác nhau chữ “s” mà nghĩa hoàn toàn khác biệt: Bạn biết chưa?
  • Cấu trúc “Despite” khác gì “Although”? Thành thạo cách viết lại câu với 2 câu trúc này trong 5 phút
  • Be able to là gì? Khái quát định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với các động từ chỉ khả năng khác