Trong tiếng Anh, khi muốn nói về mục đích của một sự việc hoặc hành động nào đó, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, cấu trúc “order” (trong “in order …”) chính là cấu trúc thông dụng, đơn giản và được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống diễn tả mục đích. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc “order” cũng như các biến thể của cấu trúc này ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Cấu trúc “order” là gì?
Cấu trúc “order” (trong “in order …”) là một trong những cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả mục đích của một sự việc/hành động nào đó. Cấu trúc “order” thường mang các ý nghĩa như “để”, “để mà”.
Phiên âm: /ˈôrdər/
Có hai cấu trúc “order” chính mà bạn thường xuyên bắt gặp đó là “in order to” và “in order that”.
Ví dụ:
- She runs as fast as possible in order to come to the concert on time.
Cô ấy chạy nhanh nhất có thể để đến buổi hòa nhạc đúng giờ.
- I left a note on the table in order that they can know where I went after waking up tomorrow morning.
Tôi để lại một mảnh giấy trên bàn để họ có thể biết tôi đã đi đâu sau khi thức dậy vào sáng mai.
2. Cách sử dụng cấu trúc “order”
2.1. Cấu trúc “order” dùng cho chủ thể hành động
Trong trường hợp này, cấu trúc “order” sẽ dùng để diễn đạt việc mục đích xảy ra nhằm hướng đến chủ thể hành động. Kết quả của sự việc tác động trực tiếp lên chủ ngữ của câu.
Công thức:
S + V + in order (not) to + V
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
Ví dụ:
- I have to finish this project tonight in order not to be late for next week’s business plan.
Tôi phải hoàn thành dự án này vào tối nay để không bị trễ kế hoạch kinh doanh của tuần sau.
→ Chủ thể “tôi” thực hiện hành động “hoàn thành dự án” với mục đích hướng vào chính mình, để mình “không bị trễ kế hoạch kinh doanh”.
- Diana has to increase the intensity of practice in order to attend the piano concert later this month.
Diana phải tăng cường độ luyện tập để có thể tham gia buổi biểu diễn piano vào cuối tháng này.
→ Chủ thể “Diana” thực hiện hành động “tăng cường độ luyện tập” với mục đích hướng vào chính mình, để mình “có thể tham gia buổi biểu diễn piano”.
Xem thêm: “In order to” là gì? Tìm hiểu cách dùng chi tiết và các cấu trúc tương đương
2.2. Cấu trúc “order” dùng cho đối tượng khác
Cấu trúc này dùng để chỉ việc mục đích xảy ra sẽ hướng vào một đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động trong câu.
Công thức:
S + V + in order for + Object + (not) to + V
Trong đó: object = tân ngữ
Ví dụ:
- He tries to study hard in order for his parents to be proud of him.
Anh ấy cố gắng học tập chăm chỉ để bố mẹ tự hào về anh ấy.
→ Chủ thể “anh ấy” thực hiện hành động “học tập chăm chỉ” với mục đích hướng vào đối tượng “bố mẹ”, để “bố mẹ tự hào”..
- The mother advised carefully in order for the child not to get lost when going to the park.
Người mẹ dặn dò kỹ lưỡng để con không bị lạc khi đi chơi công viên.
→ Chủ thể “người mẹ” thực hiện hành động “dặn dò kỹ lưỡng” với mục đích hướng vào “đứa bé”, để “đứa bé không bị lạc”.
2.3. Cấu trúc “order” dùng trong câu có 2 mệnh đề
Cấu trúc này mang nghĩa gần tương tự với cấu trúc “in order for + O + (not) to” vì cả hai đều có mục đích của hành động hướng về đối tượng khác chứ không phải chủ thể thực hiện hành động.
Tuy nhiên, trong cấu trúc này, đối tượng chịu tác động sẽ không đóng vai trò tân ngữ trong câu. Thay vào đó, đối tượng này cũng sẽ thực hiện một hành động nào đó tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Mệnh đề này diễn tả mục đích của mệnh đề đứng trước.
Công thức:
S + V + in order that + S + V
Ví dụ:
- I ask the partner to send a detailed report on the plan in order that my company can predict the total expense.
Tôi yêu cầu đối tác gửi một báo cáo chi tiết về kế hoạch để công ty tôi có thể dự đoán được tổng chi phí.
→ Mục đích từ hành động “yêu cầu đối tác gửi báo cáo chi tiết” của chủ thể “tôi” hướng vào đối tượng “công ty”. Trong cấu trúc này, “công ty có thể dự đoán được tổng chi phí” là mục đích của hành động từ chủ thể.
- He came to the party early in order that they could give him extra ice cream.
Anh ấy đến bữa tiệc sớm để họ có thể cho anh ấy thêm một cây kem.
→ Mục đích của hành động “đến bữa tiệc sớm” của chủ thể “anh ấy” hướng vào đối tượng “họ” với mục đích để “họ có thể cho anh ấy thêm một cây kem”..
3. Cấu trúc tương tự: So as to
Cùng mang ý nghĩa “để”, “để mà”, cấu trúc “so as to” có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc “order” trong hầu hết mọi trường hợp tương đương. Bạn có thể sử dụng hai cấu trúc này thay thế nhau giúp cho tiếng Anh của mình trở nên đa dạng hơn.
Công thức:
Dùng cho chủ thể hành động:
S + V + so as (not) to + V
Dùng cho đối tượng khác:
S + V + so as for + Object + (not) to + V
Ví dụ:
- Mike regularly plays sports so as to improve his health
= Mike regularly plays sports in order to improve his health.
Mike thường xuyên chơi thể thao để tăng cường sức khỏe.
- He bought this music player so as for his mother to relax when she is stressed
= He bought this music player in order for his mother to relax when she is stressed.
Anh mua máy nghe nhạc này để mẹ anh thư giãn mỗi khi căng thẳng.
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc So as/ So as to/ So that/… + BÀI TẬP
4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc “order”
Cấu trúc “order” có cách sử dụng khá đơn giản. Tuy nhiên, bạn cần ghi nhớ một vài lưu ý sau nếu không muốn mắc phải các lỗi thường gặp nhất và bị mất điểm khi sử dụng cấu trúc này:
5. Bài tập cấu trúc “order”
6. Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã có thể nắm rõ các dạng cấu trúc “order” và cách sử dụng của chúng tùy vào từng trường hợp khác nhau. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “so as to” với cùng chức năng để đa dạng hóa việc sử dụng vốn từ của mình đấy. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập để có thể sử dụng thuần thục cấu trúc “order” này bạn nhé.
>>> Xem thêm
- “Told + gì”? 4 cấu trúc và một số điều cần lưu ý khi sử dụng “told”
- Sau “Help” là gì? Trọn bộ các cấu trúc “Help” trong tiếng Anh
- “Fond” đi với giới từ gì? Nắm trọn các cấu trúc của “Fond” trong 5 phút