Việc học tiếng Anh hiện nay được hỗ trợ khá nhiều từ các trang web trên mạng. Các trang web luôn hỗ trợ tối đa cho người dạy và người học về mặt kiến thức liên quan đến tiếng Anh. Cụm từ tiếng Anh Screen Off cũng như các cụm từ tiếng Anh có khả năng được ghi nhớ nhanh hơn các từ riêng lẻ. Khi kết hợp các từ thành cụm từ sẽ giúp người học dễ tiếp thu hơn và ghi nhớ hơn. Cụm từ hôm nay chúng ta tìm hiểu là Screen Off. Bài viết sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
(Hình ảnh minh họa cho Screen Off)
1 Screen Off nghĩa là gì
Screen Off được định nghĩa là chia một phần của phòng với một cái gì đó ví dụ như màn hình, rèm cửa.
Screen Off là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /skriːn/ /ɑːf/ theo từ điển Cambridge.
2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ Screen Off
Qua phần định nghĩa phía trên thì người học phần nào đã hiểu được định nghĩa của cụm từ Screen Off. Tiếp theo đây là phần cách dụng và các ví dụ cụ thể về cụm từ Screen Off. Hãy cùng theo dõi nhé!
(Hình ảnh minh họa cho Screen Off)
Trước tiên cụm từ Screen Off sẽ có nghĩa là chia một phần của phòng với cái gì đó như rèm cửa,màn hình.
Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
They screen off the area where they had the discussion from the rest of the meeting.
-
Họ đã tách khu vực nơi họ đã bàn luận phần còn lại của cuộc họp.
-
Her friends screen off her from the group and stopped studying with her
-
Bạn bè đã tách cô ấy ra khỏi nhóm và không học tập cùng cô ấy nữa
Tiếp theo Screen Off được mang nghĩa là tắt màn hình.
Định nghĩa này được sử dụng vào các hoàn cảnh cụ thể. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
They screen off the phone when the teacher checked
-
Họ đã tắt màn hình điện thoại khi giáo viên kiểm tra
Cụm từ được sử dụng để phân vùng một cái gì đó hay một phần của một cái gì với một hàng rào mục đích để che khuất tầm nhìn.
Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
To save money, Tom moved into the living room and screened off a space for his bed with an old bed sheet tacked up to the walls and ceiling.
-
Để tiết kiệm tiền, Tom chuyển vào phòng khách và che bớt một khoảng trống cho chiếc giường của mình bằng một tấm ga trải giường cũ được dán lên tường và trần nhà.
-
We’ve had to screen the movie set off with a giant makeshift fence so that onlookers don’t learn any secrets about the film.
-
Chúng tôi đã phải chiếu bộ phim với một hàng rào tạm bợ khổng lồ để người xem không biết bất kỳ bí mật nào về bộ phim.
Định nghĩa tiếp theo của cụm từ Screen Off được dùng trong ngữ cảnh tách hoặc che khuất một cái gì đó với một cái gì đó hoặc tương tự như hàng rào.
Hãy xem ví dụ bên dưới nào!
Ví dụ:
-
She screened off the bed from the rest of the room with curtains. A high wall screens the porch off from the view of the ocean.
-
Cô ấy dùng rèm che chiếc giường ra khỏi giường. Một bức tường cao che chắn hiên nhà khỏi tầm nhìn ra đại dương.
Các cách dùng trên hỗ trợ việc học tập của người học thêm dễ dàng. Hơn thế nữa các ví dụ được liệt kê cụ thể đảm bảo sự chính xác trong quá trình học.
(Hình ảnh minh họa cho Screen Off)
Học tiếng Anh chưa bao giờ là dễ đến thế với các phương tiện hiện đại ngày nay. Người dạy và học luôn được hỗ trợ tối đa các kiến thức cần thiết để học tập và nghiên cứu. Học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và yêu cầu người học phải theo sát với các kiến thức quan trọng. Bài viết cung cấp kiến thức cụ thể cho người học trong quá trình nghiên cứu và học tập. Bài viết cũng như một phương tiện hỗ trợ người học. Cụm từ Screen Off cũng được định nghĩa rõ ràng và chính xác. Đây cũng là công cụ hỗ trợ cho người học một cách chính xác và cụ thể. Kiến thức tiếng Anh khá phong phú và đối với người học việc học tiếng Anh cũng không phải dễ dàng. Vậy nên các trang web học tiếng Anh như một vị cứu tinh đối với người học. Mỗi bài viết sẽ cung cấp các kiến thức riêng, phong phú và không trùng lặp để người học thỏa sức nghiên cứu. Chúng tôi hi vọng sẽ giúp ích người học trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung học tập nào nhé!