Cấu trúc seem trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Seem nghĩa là gì

Trong văn nói cũng như là văn viết chắc không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” đúng không nào? Tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc seem khiến các bạn dễ nhầm lẫn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và ví dụ cụ thể của từng cấu trúc. Từ đó có thể sử dụng chúng một cách thành thạo.

1. Seem là gì

Trong tiếng Anh, seem là một động từ nối có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”.

Ví dụ:

  • It seems he’s hiding something. Có vẻ như anh ta đang che giấu điều gì đó.
  • She seems very happy.Cô ấy có vẻ rất vui.
  • My dad seems to enjoy watching TV.Bố tôi có vẻ rất thích xem ti vi.
  • My mom doesn’t seem to buy new things for herself.Mẹ của tôi dường như không mua gì mới cho bản thân.
  • The boys seem not concentrating.Những cậu nhóc dường như đang không tập trung.

2. Cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc seem thường gặp trong tiếng Anh.

2.1. Cấu trúc Subject + seem + adjective

Cấu trúc này các bạn sẽ rất hay thấy khi người nói muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.

Cấu trúc:

S + seem + tính từ

Ví dụ:

  • She seems tired.Cô ấy có vẻ như mệt mỏi.
  • You seem sad.Bạn có vẻ buồn
  • He seems fun.Anh ấy có vẻ vui.
  • She seems happy.Cô ấy có vẻ hạnh phúc.
  • He seems bored.Anh ấy có vẻ chán nản.

Xem thêm: Cấu trúc in order to và so as to trong tiếng Anh

2.2. Cấu trúc seem to be

Cấu trúc seem + to be thường được dùng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.

Cấu trúc:

S + seem + to be

Ví dụ:

  • She seems to be sick.Cô ấy có vẻ như bị ốm.
  • She seems to be injured.Cô ấy có vẻ bị thương rồi,
  • The car seemed to have been stolen before he was here.Chiếc xe dường như đã bị đánh cắp trước khi anh ta ở đây.
  • Look at these cracks! The house seems to have been built a long time ago.Nhìn vào những vết nứt này! Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu.
  • She seems to be better.Cô ấy có vẻ ổn hơn rồi.

2.3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc:

S + seem9s/es) + to + V

Ví dụ:

  • He seems to know a lot of things.Anh ta có vẻ biết rất nhiều thứ.
  • She seems to have to work very hard.Cô ấy phải làm việc rất chăm chỉ.
  • The drunk machine seemed to burn from the gas I touched.Chiếc máy xay dường như đã bốc cháy khi tôi chạm vào.
  • Look at her puffy eyes. she seemed to cry all night.Nhìn đôi mắt sưng húp của cô ấy đi. Dường như cô ấy đã khóc cả đêm.
  • He seems to have been playing sports for a long time.Anh ấy có vẻ đã chơi thể thao từ rất lâu rồi.

Xem thêm: Cách dùng to trong tiếng Anh đầy đủ nhất.

2.4. Cấu trúc it seem that

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì seem cũng có thể đi với một mệnh đề.

Cấu trúc:

It + seems + that + clause

Ví dụ:

  • It seems that she doesn’t like me.Dường như cô ấy không thích tôi.
  • It seems that the teacher would suggest inviting my parents.Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.
  • It seems that she is thinking about something.Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.
  • It seems that it will rain for a long time.Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.
  • It seems that we have lost ourselves.Dường như chúng tôi đã đánh mất chính mình.

2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like

Có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi đoán nghĩa theo từng từ.

Cấu trúc:

It seem + as if + clauseIt + seem + like + clauseIt + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ:

  • It seems as if the car is broken.Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.
  • It seems like the house could be collapsed.Dường như ngôi nhà có thể bị sập.
  • It seems like a good boy.Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.
  • It seems like a funny joke.Có vẻ như là một trò đùa vui nhộn.
  • It seems as if she sings very wellCó vẻ như cô ấy hát rất hay.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu Seem trong tiếng Anh

Một số điều cần lưu ý khi các bạn sử dụng cấu trúc seem.

  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ;
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem;
  • Theo sau seem là một tính từ;
  • Không thể dùng seem với vai trò là một ngoại động từ.

4. Bài tập với cấu trúc Seem có đáp án

Để nắm chắc hơn về cấu trúc seem, các bạn hãy cùng Step Up luyện tập với bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Viết lại câu với cấu trúc seem.

  1. Cô ấy có vẻ thích nơi này.
  2. Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
  3. Nó có vẻ như là một bài toán khó.
  4. Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.
  5. Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.
  6. Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.
  7. Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.
  8. Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.
  9. Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.
  10. Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Đáp án

  1. She seems to like this place.
  2. He seems to be a veteran doctor.
  3. It seems like a difficult problem.
  4. The table seems to be about to fail.
  5. Your life doesn’t seem very good.
  6. The owner of this house seems to be very wealthy.
  7. These shoes seem like I have seen them somewhere.
  8. It seems like I lost my house key.
  9. It seems like a lucky day.
  10. She seems very special to you.

Trong bài viết này Step Up đã hệ thống lại các cấu trúc seem thường gặp trong cuộc sống. Hy vọng sau bài này các bạn có thể nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo. Giống như bao ngôn ngữ khác, để có thể giỏi tiếng Anh, bạn cần sự chăm chỉ, nỗ lực học tập mỗi ngày.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments