Trong tiếng Anh, 3 từ road, street và way đều có nghĩa là đường đi. Thế nhưng khi nào thì dùng street, khi nào dùng road ,way. Hãy theo dõi bài viết mà PREMIUM ACADEMY chia sẻ dưới đây để biết cách phân biệt road, street và way chuẩn xác nhé.
Cách phân biệt road, street và way
I. ROAD: /RƏƱD/
Trong tiếng Anh, road dùng để chỉ một con đường, lối đi nối hai vùng, địa điểm với nhau. Nó thường có bề mặt cứng để các phương tiện giao thông đi qua. Khi muốn nói về con đường dài và chính trong thành phố thì bạn cũng có thể sử dụng road.
1. Cách sử dụng
– Road dùng để chỉ con đường nói chung và chỉ bao hàm ý nghĩa “đường”, không bao hàm nhà cửa hai bên. Dù là đường đi ở thành phố hay ở nông thôn, miễn là con đường đó có con người và phương tiện giao thông đi lại được thì đều dùng road.
Example: This main road, which leads to the cinema, is undergoing the 3nd renovation. (Con đường chính này, cái mà dẫn đến rạp chiếu phim, đang trải qua sự tân trang lần thứ 3).
– Road còn được dùng để chỉ các con đường lớn, quan trọng trong thành phố.
Example: Xa Lo Ha Noi street is the longest road in Ho Chi Minh City. (Đường Nguyễn Huệ là một trong những con đường dài nhất tại thành phố Hồ Chí Minh).
– Road thường dùng chỉ các con đường đang trong quá trình nâng cấp, sửa chữa.
Example: A few streets as Le Van Sy, Bach Dang,… will be the roads works next month. (Một vài con đường như Lê Văn Sỹ, Bạch Đằng sẽ được sửa chữa trong tháng tới).
>>> Xem thêm: Tổng hợp thông tin về tiếng anh giao tiếp pa
2. Các cụm từ thông dụng với road
Builder road: đường công trường
Cable road: đường cáp treo
Concrete road: đường bê tông
Connecting road: đường nối
Construction road: đường công trường
Country road: đường nông thôn
High road: đường cái
The rules of the traffic road. : luật đi đường
By road: bằng đường bộ
On the road: đang trên đường đi ( du lịch, lưu diễn, đi lang thang,…)
To take the road: lên đường
3. Một số thành ngữ với road
The road to success: Con đường dẫn tới thành công
To take the road: Lên đường
All roads lead to Rome: Mọi con đường đều dẫn tới thành Rome
>>> Tham khảo: Quy trình học tiếng anh 9 online hiệu quả
II. STREET: /STRIːT/
Street dùng để chỉ những con đường trải nhựa trong khu đô thị, hai bên đường có nhiều cửa hàng và nhà cửa.
1. Cách sử dụng
– Không giống như với Road, Street có phạm vi sử dụng hẹp, cụ thể hơn. Người bản xứ thường dùng Street chỉ các con đường ở thành phố.
Example: There are many clothing stores on Le Van Sy street. (Có nhiều cửa hàng quần áo trên đường Lê Văn Sỹ)
– Khi nêu tên những con đường cụ thể, người ta dùng street
Example: I live on Tran Quang Dieu street, District 3. (Tôi sống ở đường Trần Quang Diệu, quận 3).
2. Các cụm từ thông dụng với street
Business street: phố buôn bán
High street: phố lớn
Main street: phố chính
Major street: đường phố chính, đường phố lớn
In the street: ở ngoài đường
On the sidewalk: bên lề đường
Animated street: đường phố nhộn nhịp
Arterial street: đường phố chính
Street light: đèn trên đường phố
>>> Tìm hiểu thêm: Web học phát âm tiếng anh online miễn phí chuẩn nhất hiện nay
III. WAY: /WEꞮ/
Trong tiếng Anh, way dùng để một lối đi, tuyến đường cụ thể đến một nơi nào đó.
1. Cách sử dụng
– Way thường được dùng khi nói về đường hẻm, đường ngõ, lối đi. Way dùng để chỉ con đường nhỏ hơn Street, Road.
Example: The fastest way to come to my school is far away 500 meters from here. (Lối đi nhanh nhất đến trường của tôi thì cách đây 500 mét).
– Ngoài ra, way thường được dùng để chỉ những con đường trong tưởng tượng.
Example: The best way to predict your future is to create it. (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là hãy tạo ra nó).
2. Các cụm từ thông dụng với way
Public way: lối đi công cộng
Permanent way: nền đường sắt ( đã làm xong)
On the way: trên đường đi
To be under way: đang đi trên đường, ( nghĩa bóng) đang tiến hành
To lose one’s way: lạc đường
To find way home: tìm đường về nhà
Closed way: chặn lối, ngáng đường
Hy vọng với những thông tin mà PA chia sẻ, các bạn sẽ phân biệt được cách phân biệt road, street và way. Hãy tìm các bài tập liên quan để làm để ghi nhớ chúng tốt hơn nhé.