4. Những cái tên tiếng Pháp cho nữ mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng
- Magaly: Con như viên ngọc sáng, quý báu.
- Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
- Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
- Bijou: Trang sức quý giá.
- Adalicia: Tên Pháp mang biểu tượng quý tộc, giàu sang.
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên, hạnh phúc.
- Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
- Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
- Adalie: Tên Pháp mang biểu tượng là vẻ đẹp quý tộc, giàu sang, phú quý.
- Nadiya: Mong con có cuộc sống giàu sang.
- Elaine: Cuộc đời nhiều thay đổi tích cực.
- Auriane: Vàng bạc.
- Faustine: May mắn.
- Felicity: Hạnh phúc.
- Laurence: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa kẻ chiến thắng.
- Colette: Chiến thắng, vinh quanh.
- Edwige: Chiến binh.
>> Bạn có thể xem thêm: Sinh con gái năm 2023 đặt tên gì? 100+ tên hay mang đến sự an nhàn và may mắn
5. Đặt tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mong con thông minh, giỏi giang, lanh lợi
- Brigitte: Cô gái siêu phàm.
- Majori: Con thông minh, giỏi giang.
- Jaimin: Người con gái đa tài, đức hạnh.
- Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
- Mahieu: Tên tiếng Pháp quý tộc mang ý nghĩa món quà quý báu của Thiên Chúa.
- Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
- Cachet: Niềm tin, uy tín.
- Maine: Con là cô gái tài năng, lanh lợi.
- Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.
- Jannina: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ duyên dáng, nết na.
- Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
- Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
- Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
- Fanchon: Tên con gái tiếng Pháp mang ý nghĩa thông minh, tài năng, bác ái.
- Charlene: Con mang trong mình dũng khí to lớn, dám đương đầu với khó khăn.
- Aimée: Dễ mến
6. Những cái tên tiếng Pháp mang ý nghĩa có tấm lòng nhân ái, hiền lành
- Adorlee: Tên tiếng pháp hay cho nữ là tấm lòng từ bi, nhân ái.
- Minetta: Có trách nhiệm với mọi công việc.
- Joella: Một người uy tín.
- Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
- Jeannine: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mong con có cuộc sống an yên, thú vị.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.
- Bernette: Con là người có tấm lòng nhân hậu.
- Nannette: Luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.
- Manette: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ mang ý nghĩa lương thiện, cuộc sống hòa bình.
- Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.
- Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu, bác ái.
- Margaux: Kính trên nhường dưới, biết cách hòa nhịp với cộng đồng.
- Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
- Amy: Tên tiếng Pháp có nghĩa là được yêu quý.
- Isabelle: Sự tình nguyện
7. Đặt tên tiếng Pháp hay theo tên loài hoa
- Floriane: Tên tiếng pháp nữ ý nghĩa là bông hoa
- Jasmeen: Hoa nhài.
- Eglantine: Hoa hồng.
- Jessamyn: Tên của hoa nhài.
- Cerise: Tên tiếng Pháp hay cho ái nữ có nghĩa là hoa anh đào.
- Jonquille: Hoa thủy tiên.
- Pissenlit: Hoa bồ công anh.
- Rosé: Hoa hồng.
- L’orchidée: Tên pháp cho nữ ý nghĩa là hoa lan.
- Pensée: Hoa cánh bướm.
- Tulipe: Tên tiếng Pháp hay mang ý nghĩa là hoa tulip.
- Lavande: Hoa oải hương.
- Marguerite: Hoa cúc.
- Tournesol: Hoa mặt trời.
- Lys: Tên tiếng pháp nữ ý nghĩa là hoa ly.