Trong cuộc sống hằng ngày hay các cuộc giao tiếp tiếng anh, bạn sẽ phải sử dụng rất nhiều về từ vựng đồng ý. Đây là một hành động thể hiện sự chấp nhận, bằng lòng của bạn đối với một điều gì đó trong một tình huống cụ thể. Việc am hiểu về ngữ nghĩa và cách dùng từ sẽ giúp bạn sử dụng một cách tốt nhất trong thực tế. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học hiện nay vẫn chưa hiểu rõ đồng ý tiếng anh là gì và bài viết dưới đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến từ vựng, hãy theo dõi ngay để tăng thêm sự hiểu biết cho mình nhé!
1. Đồng Ý Tiếng Anh là gì?
Đồng ý trong tiếng anh được thể hiện qua rất nhiều từ vựng khác nhau như agree, approve, accept, consent,…các từ này có thể thay thế nhau trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường người ta sẽ dùng từ agree là chủ yếu.
Đồng ý tiếng anh là gì?
Đồng ý được hiểu là một hành động thể hiện sự chấp nhận một đề xuất hoặc ý tưởng hay có cùng chung quan điểm, bằng lòng, nhất trí với ý kiến được nêu hoặc để quyết định điều gì đó cùng nhau.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng đồng ý trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của đồng ý thông dụng nhất là Agree
Agree được phát âm như sau: [ əˈɡriː]
Trong câu tiếng anh, Agree đóng vai trò là động từ. Một số cách dùng phổ biến của từ vựng như sau:
Agree dùng để chấp nhận kế hoạch, đề xuất của người khác
agree + to do + something
Hoặc be + agreed + by/between + somebody/something
Ví dụ:
- Any change in regulations in the company must be agreed by 2/3 of the members participating in the meeting.
- Mọi thay đổi về quy chế trong công ty phải được 2/3 số thành viên dự họp đồng ý.
Sử dụng trong các tình huống khi có cùng quan điểm hoặc chấp thuận ý tưởng và ý kiến của người khác:
agree + that
Hoặc agree + with + somebody + on + something
Ví dụ:
- Even though his plan had no problems, we still couldn’t agree with him on the solutions.
- Mặc dù kế hoạch của anh ấy không có vấn đề gì, chúng tôi vẫn không thể thống nhất với anh ấy về các giải pháp.
Từ vựng chi tiết về đồng ý trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về đồng ý trong tiếng anh
Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây về đồng ý tiếng anh là gì để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ nhé!
- I totally agree with your ideas, we can apply it right away.
- Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn, chúng ta có thể áp dụng ngay.
- If you agree then we can get started today to speed up the work.
- Nếu bạn đồng ý thì chúng ta có thể bắt đầu ngay hôm nay để đẩy nhanh tiến độ công việc.
- Of course, these methods must have management agree before we can use them.
- Tất nhiên, những phương pháp này phải có sự đồng ý của ban quản lý trước khi chúng tôi có thể sử dụng chúng.
- Do you agree to join this program with me?
- Bạn có đồng ý tham gia chương trình này cùng tôi không?
- All students agree to apply new teaching methods in the curriculum.
- Tất cả học viên đều đồng ý áp dụng phương pháp giảng dạy mới trong chương trình học.
- Our class parents all agree with the homeroom teacher’s opinion about increasing learning time for the children.
- Phụ huynh lớp chúng tôi đều đồng tình với ý kiến của giáo viên chủ nhiệm về việc tăng thời gian học tập cho các cháu.
- These are the suggestions he made and they have no choice but to agree with what he said.
- Đây là những đề xuất mà anh ấy đưa ra và họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc đồng ý với những gì anh ấy nói.
- She agreed to participate in our event, which is a great honor for our company.
- Cô ấy đã đồng ý tham gia sự kiện của chúng tôi, đó là một vinh dự lớn cho công ty chúng tôi.
Ví dụ cụ thể về đồng ý trong câu tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Absolutely: Chắc chắn rồi.
- Exactly: Chính xác.
- That’s so true: Đúng là như vậy.
- That’s for sure: Chắc chắn
- I couldn’t agree with you more: hoàn toàn đồng ý
- I agree 100 percent: Tôi đồng ý 100%.
- You’re absolutely right: Bạn hoàn toàn đúng.
- That’s just what I was thinking: Đó chỉ là những gì tôi đã suy nghĩ
- I have no objection: Tôi không phản đối.
- That’s exactly how I feel: Đúng như những gì tôi nghĩ.
- No doubt about it: Không có gì nghi ngờ về điều đó
- You have a point there: Bạn nói đúng.
- I think so, too: Tôi cũng nghĩ vậy.
- That’s a good point: Nói đúng đó.
- I’d go along with that: Tôi đồng ý theo điều đó.
- I was just going to say that: Tôi vừa định nói như vậy.
- Of course: Dĩ nhiên rồi.
- I hold the same opinion: Tôi giữ cùng quan điểm
- Tell me about it!: Tôi cũng thấy vậy!
- Quite so!: Đồng ý!
- I have come to the same conclusion: Tôi đã đi đến cùng một kết luận
- The same mind on that question: Cùng quan điểm với câu hỏi đó.
Hy vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp ích cho bạn, đồng thời giúp bạn hiểu hơn đồng ý tiếng anh là gì để sử dụng một cách phù hợp. Bạn đừng quên Share bài viết này cho bạn bè mình cùng học để họ cũng được trau dồi thêm vốn kiến thức về từ vựng nhé!