Nội quy tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh (2022)

Nội quy tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh (2022)

Tiêu lệnh chữa cháy tiếng anh là gì

Bảng nội quy và tiêu lệnh PCCC không chỉ dành cho người Việt Nam, mà còn dành cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Vì vậy việc dịch thuật, thiết kế, sản xuất nội quy – tiêu lệnh bằng ngôn ngữ tiếng Anh cũng không kém phần quan trọng. Bảng nội quy – tiêu lệnh phòng cháy tiếng Anh vừa giúp cho người nước ngoài hiểu được nội dung, đồng thời cũng giúp họ biết được số điện thoại khẩn cấp khi gặp sự cố để kịp thời xử lý.

Thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh chuẩn nhất

Nội quy tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh (2022)

1/ Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy là gì?

Tiêu lệnh PCCC tên tiếng anh: Fire fighting regulations/Rule of fire fighting

Tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy là những quy định về an toàn trong phòng cháy chữa cháy và những chỉ dẫn, những hướng dẫn bước đầu để khắc phục ngọn lửa tránh cho nó lan ra rộng đồng thời giữ an toàn tính mạng cho mọi người mỗi khi có hỏa hoạn xảy ra. Bộ tiêu lệnh chữa cháy gồm hai tấm và được dán ở những nơi thuận tiện, nhiều người qua lại giúp mọi người có thể dễ dàng nhìn thấy và hiểu về công tác phòng cháy chữa cháy.

Tiêu lệnh chữa cháy là một trong những thiết bị trong phòng cháy chữa cháy có mục đích để cảnh báo, cảnh giác, giúp đề phòng ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ có thể xảy ra ở những khu dân cư, tòa nhà, cơ sở kinh doanh, sản xuất.

2/ Nội dung của tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy

Nội quy phòng cháy chữa cháy: Fire Regulations/Regulation of fire and fighting/Regulation on fire prevention and fightingNội quy phòng cháy chữa cháy được lập ra để giúp cho tất cả những cán bộ nhân viên làm việc tại doanh nghiệp đó có ý thức tuân thủ, thực hiên theo đúng quy định của nội quy phòng cháy chữa cháy để đề phòng, hạn chế đến mức thấp nhất việc cháy nổ xảy ra, đồng thời quy định những biện pháp khắc phục những hậu quả của việc cháy nổ xảy ra trong môi trường doanh nghiệp.

Nội quy phòng cháy chữa cháy cũng là một một trong những hồ sơ bắt buộc phải có khi doanh nghiệp muốn xin cấp giấy phép phòng cháy chữa cháy.

Trong nội dung tiêu lệnh chữa cháy đúng tiêu chuẩn sẽ gồm có 4 bước như sau:

– Khi có xảy ra cháy nổ thì cần phải hoạt động gấp

– Cúp cầu dao điện ngay khi gặp cháy nổ

– Dùng bình chữa cháy, cát, nước để dập lửa

– Gọi điện 114 đến đội phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp

Ngoài bốn tiêu lệnh trong phòng cháy chữa cháy quy định còn có bảng nội quy phòng cháy chữa cháy để mọi người dân được biết và làm theo. Nội quy được quy định cụ thể như sau:

Điều 1: Phòng cháy chữa cháy chính là nghĩa vụ của mỗi công dân

Điều 2: Mỗi công dân cần phải tích cực đề phòng không để cháy nổ xảy ra, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng về lực lượng, phương tiện để kịp thời chữa cháy khi cần.

Điều 3: Cần phải thận trọng trong việc dùng lửa, các nguồn nhiệt, hóa chất và các chất dễ cháy, nổ độc hại, đồng thời tuân theo các quy định về phòng cháy chữa cháy.

Điều 4: Cấm câu mắc và sử dụng điện tùy tiện. Sau giờ làm việc phải tắt các thiết bị điện khi không dùng đến, chú ý đèn điện, quạt điện, bếp điện trước khi ra về. Chú ý không để hàng hóa, vật tư áp sát vào bóng đèn, bếp điện. Tuân thủ nghiêm ngặt những quy định kỹ thuật, an toàn trong sử dụng điện.

Điều 5: Vật tư hàng hóa phải được sắp xếp gọn gàng, đảm bảo khoảng cách an toàn trong phòng cháy, chữa cháy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ, kiểm tra và cứu chữa khi cần thiết. Không nên dùng khóa mở nắp bình xăng và các chất dung môi dễ cháy bằng sắt, thép.

Điều 6: Khi giao nhận hàng, xe không được nổ máy trong kho, hay ở những nơi chứa nhiều chất dễ cháy, khi đậu phải hướng đầu xe ra ngoài.

Điều 7: Trên các lối đi lại, đặc biệt là tại các lối thoát hiểm không để các chướng ngại vật.

Điều 8: Đơn vị hoặc cá nhân nào có thành tích phòng cháy chữa cháy sẽ được khen thưởng. Đối với những người nào vi phạm các quy định trên thì tùy trách nhiệm nặng nhẹ mà bị xử lý từ thi hành kỷ luật hành chính đến truy tố theo quy định của pháp luật hiện hành

3/ Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Tiếng Anh là một ngôn ngữ giao tiếp Quốc tế, có độ phủ sóng vô cùng rộng, các từ vựng thuật ngữ cũng vậy.

Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy chưa bao giờ là hết ”hot”, khá nhiều người cần vẫn chưa tìm được từ mình cần chính xác.

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?

PCCC tiếng Anh là: Fire protection

Bình chữa cháy tiếng Anh là gì?

Bình chữa cháy tiếng Anh là: Fire extinguisher

1. Conventional Fire Alarm – Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước)

2. Control Panel RPP-ABW 20 – Bảng điều khiển

Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống.

3. CO2 System – Hệ thống CO2

It is especially valuable where other extinguishing mediums might damage stock or equipment.

Hệ thống dùng khí CO2 để dập cháy, ứng dụng tại những nơi mà nếu dùng những chất chữa cháy khác có thể làm hư hỏng máy móc, thiết bị.

4. Addressable Fire Alarm – Hệ thống báo cháy địa chỉ

Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy

5. Fire Alarm System – Hệ thống báo cháy

6. Foam System – Hệ thống FoamHệ thống chữa cháy bằng bọt (foam – bình chữa cháy Foam), khi được kích hoạt, sẽ phun ra một loại bọt bao phủ lên trên bề mặt xăng dầu, tách chất lỏng dễ cháy ra khỏi không khí và lửa, nhờ đó ngọn lửa bị dập tắt.

7. Water Spray System – Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường

Certain high hazards cannot be controlled or extinguished with ordinary sprinkler systems, but with water spray systems (also say deluge systems).

Những hiện trường được xếp loại nguy hiểm về hỏa hoạn cao, không thể chữa cháy bằng hệ thống sprinkler thông thường, mà phải dùng Hệ Thống Chữa cháy bằng nước vách tường

8. Automatic Fire Alarm – Hệ thống báo cháy tự động

9. Drencher System – Hệ thống Drencher

Với đầu phun hở, khi có cháy toàn bộ diện tích phía dưới các đầu phun được phun chất chữa cháy

10. Sprinkler System – Hệ thống đầu phun (Hệ thống Sprinkler)

Automatic sprinkler systems are widely regarded as the most effective method of controlling a fire.

Dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước.

11. Fire Pump – Máy bơm chữa cháy

Từ vựng chuyên ngành phòng cháy chữa cháy tiếng anh

– Bột BC: BC powder

– Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2

– Máy dò định tuyến: Linear finder

– Thiết bị báo cháy: Fire – cautioning gadget

– Thông gió tự nhiên: Natural venting

– Thiết bị báo động boycott đầu: Alarm – Initiating gadget

(dạng điểm, điều khiển bằng tay feed tự động) point type, manual or programmed

– Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and demonstrating gear

– Bình dập cháy xách tay: Portable flame douser

– Xe đẩy chữa cháy: Wheeled flame douser

– Hệ thống dập cháy cố định: Fixed flame smothering framework

– Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous putting out fires gear

– Khởi động bằng tay: Manual incitation

– Loa: Loud-speaker

– Chuông: Bell

– Tín hiệu ánh sáng: Illuminated flag

– Tác nhân ôxy hoá: Oxidizing agente

– Vật liệu cháy: Combustible materials

– Vật liệu nổ: Explosive materials

– Họng vào: Inlet

– Họng ra: Outlet

– Nhiệt: Heat

– Ngọn lửa: Flame

– Khói: Smoke

– Khí nổ: Explosive gas

– Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control)

– Bọt feed hỗn hợp bọt: Foam or froth arrangement

– Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special hazard territory or room

– Nước có chất phụ gia: Water with added substance

Các nhóm từ vựng PCCC khác

– Branchmen: Nhóm cứu hỏa

– Dividing breeching: Chỗ nối hình chữ T

– Branch: Ống tia nước chữa cháy

– Surface hydrant (fire plug): Trụ lấy nước cứu hỏa

– Hose coupling : Khớp nối ống

– Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

– Delivery hose: Ống mềm cấp nước

– Soft suction hose: Ống hút mềm

– Flaked lengths of hose: Ống mềm đã được cuộn lại

– Hydrant key: Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

– Pit hydrant: Van lấy nước chữa cháy

– Standpipe (riser, vertical pipe): Ống đặt đứng lấy nước

– Holding squad: Đội căng tấm vải để cứu người

– Jumping sheet: Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

– Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly: Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy

– Unconscious man: Người bị ngất

– Stretcher: Băng ca

– Armband (armlet, brassard): Băng tay

– Extension stepping stool: Thang duỗi dài

– Ladder component: Cơ cấu của thang

– Hook stepping stool (pompier stepping stool): Thang có móc treo

– Automatic expanding stepping stool: Thang dài có thể kéo dài tự động

– Motor turnable stepping stool (flying stepping stool): Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy

– Adder administrator: Người điều khiển thang

– Steel stepping stool: Thang thép

– Fire motor: Xe cứu hỏa, xe chữa cháy

– Ambulance attendant(ambulance man): Nhân viên cứu thương

– Fire station: Trạm cứu hỏa

– Officer in control: Đội trưởng trạm cứu hỏa

– Fireman/fireman: Nhân viên cứu hỏa

– Helmet (fire fighter’s cap, fire cap): Mũ của nhân viên cứu hỏa

– Breathing mechanical assembly: Máy thở

– Hand light: Đèn xách tay

– Walkie – talkie set: Bộ thu phát vô tuyến cầm tay

– Face cover: Mặt nạ

– Small (hatchet, pompier hathchet): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

– Jack: Cột chống

– Ceiling snare (preventer): Sào móc, câu liêm

– Beltline: Dây cứu nạn

– Hook belt: Thắt lưng gài móc

– Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại

– Support roll: Trục đỡ

– Lifting crane: Cần trục nâng

– Load snare (draw snare, drag snare): Móc của cần trục

– Water delicate: Xe cấp nước

– Hose layer: Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

– Breakdown lorry (crane truck, destroying crane): Xe tải lắp cần trục

– Monitor (water gun ): Ống phun tia nước công suất lớn

– Trigger valve: Van kiểu cò súng

– Portable flame douser: Bình dập lửa, bình chữa cháy

– Foam making branch ( froth firearm): Ống phun bọt không khí và nước

– Large versatile quencher (wheeled flame extingguisher): Bình dập lửa lớn di động

– Winch: Tời

– Fireboat: Tàu cứu hỏa

– Cable drum: Tang trống cuộn cáp

– Face cover channel: Bộ lọc của mặt nạ

– Air delta: Lỗ dẫn không khí vào

– Active carbon: Than hoạt tính

– Dust channel: Bộ lọc bụi

– Motor siphon: Bơm có động cơ

– Centrifugal siphon: Bơm ly tâm

– Portable siphon: Bơm xách tay

– Conventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thường

– Control Panel RPP_ ABW 20 : Bảng điều khiển RPP_ ABW 20

– Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ/địa điểm

– Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy

– Water Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước dạng phun sương

– Foam System : Hệ thống bọt

– Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động

– Sprinkler System : Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler (dạng đầu phun Sprinkler)

– Drencher System : Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan)

– CO2 System : Hệ thống CO2

– Fire Pump : Máy bơm chữa cháy

– Fire station : Trạm cứu hỏa

– Hydrant : Họng cứu hỏa

– Motor siphon : Bơm có động cơ

– Centrifugal siphon : Bơm ly tâm

– Motor turnable stepping stool : Thang có bàn xoay

– Aerial stepping stool: Thang định hướng

– Automatic expanding stepping stool : thang dài có thể kéo dài tự động

– Ladder component : Cơ cấu của thang

– Jack : Cột chống

– Ladder administrator : Người điều khiển thang

– Extension stepping stool : Thang duỗi dài

– Ceiling snare : Sào móc

– Hook stepping stool : Thang có móc treo

– Pompier stepping stool: Thang có móc treo

– Holding squad : Đội căng tấm vải để cứu người

– Jumping sheet : Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

– Ambulance vehicle : Xe cứu thương

– Ambulance: Xe cứu thương

– Resuscitator : Thiết bị hồi sức

– Resuscitation gear: Thiết bị hồi sức

– Oxygen mechanical assembly: Bình thở ô xy

– Armband : Băng tay

– Armlet: Băng tay

– Brassard: Băng tay

– Unconscious man/lady : Người bị ngất

– Pit hydrant : Van lấy nước chữa cháy

– Standpipe : Ống đặt đứng lấy nước

– Riser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nước

– Hydrant key : Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

– Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

– Soft suction hose : Ống hút mềm

– Delivery hose : Ống mềm cấp nước

– Dividing breaking : Chỗ nối hình chữ T

– Branch : Ống tia nước chữa cháy

– Branchmen : Nhóm cứu hỏa

– Surface hydrant (fire plug ) : Trụ lấy nước cứu hỏa

– Officer in control : Đội trưởng trạm cứu hỏa

– Fireman: Nhân viên cứu hỏa

– Firefighter: Nhân viên cứu hỏa

– Helmet (fire fighter’s head protector, fire cap) : Mũ của nhân viên cứu hỏa

– Breathing mechanical assembly : Máy thở

– Face cover : Mặt nạ

– Walkie – talkie set : Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm

– Hand light : Đèn xách tay

– Small (hatchet, pom-wharf ax): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

– Hook belt : Thắt lưng gài móc

– Belt-line : Dây cứu nạn

– Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại

– Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) : Xe tải lắp cần trục

– Lifting crane : Cần trục nâng

– Load snare (draw snare, drag snare) : Móc của cần trục

– Support roll : Trục đỡ

– Water delicate : Xe cấp nước

– Portable siphon : Bơm xách tay

– Hose layer : Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

– Flaked lengths of hose : Ống mềm đã được cuộn lại

– Cable drum : Tang trống cuộn cáp

– Winch : Tời

– Face veil channel : bộ lọc của mặt nạ

– Dust channel : Bộ lọc bụi

– Air channel : Lỗ dẫn không khí vào

– Trigger valve : Van kiểu cò súng

– Large versatile douser: Bình dập lửa lớn di động

– Wheeled flame douser: Bình dập lửa lớn di động

– Foam making branch : Ống phun bọt không khí và nước

– Foam weapon: Ống phun bọt

– Fire-vessel : Tàu cứu hỏa

– Portable flame quencher: Bình dập cháy xách tay

– Wheeled flame quencher: Xe đẩy chữa cháy

– Fixed flame quenching framework: Hệ thống dập cháy cố định

– Miscellaneous putting out fires hardware: Thiết bị dập cháy hỗn hợp

– Control and demonstrating hardware: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn

– Alarn – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầu

– Point type, manual or programmed: dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động

– Linear identifier: Máy dò định tuyến

– Fire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháy

– Natural venting: Thông gió tự nhiên

– Pressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)

– Special hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệt

– Foam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọt

– Water with added substance: Nước có chất phụ gia

– Extinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Một số cụm từ khác:

Diễn tập PCCC tiếng Anh là gì – Fire drills

Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì – University of Fire Fighting and Prevention

Nội quy chữa cháy tiếng Anh là gì – Regulation of fire and fighting

Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh là gì – Rules of fire fighting

Thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – Approval fire protection

Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh – Police fire protection

Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh – Rescue and Police Department fire protection

Quả cầu chữa cháy tiếng Anh là gì – Ball fire protection

Nghiệm thu PCCC tiếng Anh là gì – Acceptance fire protection

Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh là gì – Escape plan

Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh là gì – Fire hose

Nạp bình chữa cháy tiếng Anh là gì – Charging fire extinguisher

Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh là gì – Flour fire extinguisher

Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh là gì – Risk of fire explosion

Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy – Specialized in fire protection

Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh – Emergency staircase

Đèn thoát hiểm tiếng Anh là gì – Exit lights

Đầu báo khói tiếng Anh là gì – Smoke notification head

Còi báo cháy tiếng Anh là gì – Fire alarm whistle

Trên đây là một số thông tin về Nội quy tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh (2022) – Công ty Luật ACC, trong trường hợp bạn cần tìm hiểu thêm những thông tin về lĩnh vực PCCC, mời bạn đọc thêm tham khảo và nếu có thêm những thắc mắc về bài viết này hay những vấn đề pháp lý khác về dịch vụ luật sư, tư vấn nhà đất, thành lập doanh nghiệp… hãy liên hệ với ACC theo thông tin bên dưới để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả từ đội ngũ luật sư, chuyên viên pháp lý có nhiều năm kinh nghiệm từ chúng tôi. ACC đồng hành pháp lý cùng bạn.

✅ Dịch vụ thành lập công ty ⭕ ACC cung cấp dịch vụ thành lập công ty/ thành lập doanh nghiệp trọn vẹn chuyên nghiệp đến quý khách hàng toàn quốc ✅ Đăng ký giấy phép kinh doanh ⭐ Thủ tục bắt buộc phải thực hiện để cá nhân, tổ chức được phép tiến hành hoạt động kinh doanh của mình ✅ Dịch vụ ly hôn ⭕ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn ly hôn, chúng tôi tin tưởng rằng có thể hỗ trợ và giúp đỡ bạn ✅ Dịch vụ kế toán ⭐ Với trình độ chuyên môn rất cao về kế toán và thuế sẽ đảm bảo thực hiện báo cáo đúng quy định pháp luật ✅ Dịch vụ kiểm toán ⭕ Đảm bảo cung cấp chất lượng dịch vụ tốt và đưa ra những giải pháp cho doanh nghiệp để tối ưu hoạt động sản xuất kinh doanh hay các hoạt động khác ✅ Dịch vụ làm hộ chiếu ⭕ Giúp bạn rút ngắn thời gian nhận hộ chiếu, hỗ trợ khách hàng các dịch vụ liên quan và cam kết bảo mật thông tin