Định nghĩa: Tính từ sở hữu trong tiếng anh là gì?
Khái niệm: Tính từ sở hữu là (Possessive Adjective) là 1 thành phần ngữ pháp trong câu. Các từ này mang nghĩa sở hữu, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó giúp người đọc xác định người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai.
Ví dụ: My car is blue. (Chiếc ô tô của tôi màu xanh).
Her cat is yellow and white. (Con mèo của cô ấy có màu vàng và trắng).
Có 7 loại tính từ sở hữu trong tiếng anh tương ứng với các đại từ nhân xưng được nêu trong bảng dưới đây:
Lưu ý: Tính từ sở hữu chỉ có 1 công thức cho cả danh từ số nhiều và số ít.
Cách dùng: Tính từ sở hữu được sử dụng khi nào?
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ 1 người, 1 vật thuộc về 1 người, 1 vật nào đó với 5 trường hợp sau đây:
Trường hợp 1: Dùng tính từ sở hữu để nói về bộ phận cơ thể người.
Ví dụ: My eyes are brown. (Đôi mắt của tôi màu nâu).
Her nose is tall. (Mũi của cô ấy cao).
My head hurts so much. (Đầu của tôi đau rất nhiều).
Trường hợp 2: Đứng trước bổ nghĩa cho danh từ và danh từ không có mạo từ (a, an, the) đi kèm.
Ví dụ: His car is black. (Xe ô tô của anh ấy màu đen)
My house is near school. (Nhà của tôi gần trường).
Her clothing shop is on Chua Boc Street. (Cửa hàng quần áo của cô ấy nằm trên đường Chùa Bộc).
Trường hợp 3: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó. Cụ thể, một số từ đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải là người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói.
Ví dụ: My cat (Con mèo của tôi) => “Cat – con mèo” thuộc sở hữu của “my – tôi”
My teacher (Giáo viên của tôi) => Giáo viên không thuộc quyền sở hữu của “tôi – my”
Như vậy, dựa vào ý nghĩa, các bạn cần phân biệt sự khác nhau này để tránh nhầm lẫn.
Trường hợp 4: Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.
Ví dụ: She went shopping with her friends last weekend.
( Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước)
He played soccer with his friends.
(Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy).
Qua ví dụ có thể thấy, tính từ sở hữu tương ứng với she, he là her, his và chúng không phụ thuộc vào số lượng bạn bè (friends).
Trường hợp 5: Tính từ sở hữu trong thành ngữ được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt là những câu chứ giới từ “in”.
Ví dụ: I was shot in the arm. (Tôi bị cắn vào tay)
She took me by the hand (Cô ấy nắm lấy tay tôi).
>> Xem thêm cách dùng các loại tính từ khác tại đây: [A-Z] Tính từ trong tiếng anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết đầy đủ nhất
Một số lưu ý về tính từ sở hữu trong tiếng anh
Khi sử dụng tính từ sở hữu, ngoài 5 cách dùng nêu trên, bạn cần lưu ý 2 vấn đề dưới đây để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.
Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Các tính từ sở hữu trong câu tiếng Anh được dùng tương ứng với đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào vật sở hữu.
Ví dụ: “My (của tôi)” tương ứng với “I (tôi)” và không phụ thuộc vào vật mà “My” sở hữu.
I go to school with my classmate. (Tôi đến trường với bạn cùng lớp).
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Đây là 2 loại từ rất dễ nhầm lẫn, bạn cần phân biệt chúng qua 2 chức năng dưới đây:
-
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ 1 người, 1 vật sở hữu của danh từ. (my cat, my house,…)
-
Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho danh từ trong câu để hạn chế nhắc lại. Đại từ sở hữu có cấu trúc gồm: tính từ sở hữu + danh từ. (your cat = yours, hers = her car,…). Dưới đây là bảng đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu:
Ví dụ:
My cat is black. (Con mèo của tôi màu đen).
I have a black cat. It’s smaller than yours (yours = your black cat)
(Tôi có 1 con mèo đen. Nó nhỏ hơn con mèo của bạn).
Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng anh
Như vậy, Monkey đã giúp bạn nắm được khái niệm và cách dùng của tính từ sở hữu. Dưới đây là một số bài tập đơn giản để bạn ôn lại kiến thức đã học. Cùng làm với Monkey nhé!
Bài 1: Chọn tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng cho sẵn
Bài 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
Bài 3: Chọn các tính từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu:
my – your – his – her – its – our – their
1. She is happy with _________ job.
2. The children lost _________ way in the town.
3. Peter is showing _________ house to Susan.
4. I have a pet. _________ name is Baboo.
5. There is a mouse in _________ (we) bedroom.
6. Is that _________ (you) house ?
7. We bought _________ fruit yesterday.
8. The cat is hungry. This is _________ food.
9. You are a boy and _________ name is Marc.
10. I live in Paris with _________ family.
Don’t put _________ (you) trainers on the bed !
My friend Lisa is drinking _________ water.
Bài 4: Thay thế đại từ nhân xưng bằng tính từ sở hữu thích hợp.
1. Where is _________ (I) book?
2. Here is (we) _________ teacher.
3. She goes to school with (she) _________ brother.
4. (They) _________ father works in a car factory.
5. (You) _________ laptop is very expensive.
6. (He) _________ favorite hobby is tennis.
7. (I) _________ husband and I want to go to Paris.
8. We want to see (it) _________ historical monuments.
9. Leila likes (she) _________ dog!
10. (It) _________ name is Bobby.
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. My ball
2. Your eyes
3. His bike
4. Her dog
5. Its tail
6. Our mum
7. Their house
Bài 2:
Bài 3:
Bài 4:
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp và bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu được cách dùng cũng như tránh nhầm lẫn với các loại từ liên quan. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm chắc kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!