Transcript là gì ? Giải nghĩa và giải đáp những thắc mắc về từ transcript, cách dùng sử dụng từ transcript trong tiếng Anh và từ đồng nghĩa hay.
Transcript là gì là thắc mắc được nhiều bạn quan tâm tìm kiếm trong thời gian qua. Từ transcript này có tần suất sử dụng phổ biến trong giao tiếp, văn viết cũng như nhiều lĩnh vực cuộc sống hàng ngày. Để hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng của transcript như thế nào thì đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dưới đây nhé!
Nghĩa của transcript là gì ?
Việc tìm hiểu rõ nghĩa của các từ vựng thông dụng là yếu tố vô cùng cần thiết để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Thế nên các câu hỏi về nghĩa từ vựng liên tục được đặt ra. Trong đó, transcript là gì chính là câu hỏi thắc mắc được nhiều bạn học tìm kiếm trong thời gian qua.
Thực chất từ transcript được sử dụng rất phổ biến trong công việc cuộc sống của chúng ta. Từ transcript có nghĩa khá mở rộng với những ý nghĩa khác nhau. Tùy vào mỗi trường hợp riêng mà bạn có thể dịch nghĩa của transcript sao cho phù hợp và có nghĩa nhất. Thông thường thì transcript được hiểu theo nghĩa như sau:
- Bản dịch
- Bản sao chép
- Bản chép lại
- Bản ghi
- Bản dịch lại
- Bảng điểm, học bạ
- Bản phiên mã
- Bản chép lại
- Bản sao
Hướng dẫn sử dụng từ transcript trong tiếng Anh
Để hiểu rõ về nghĩa cũng như cách dùng của transcript thì bạn nên ứng dụng vào mỗi trường hợp cụ thể. Một số ví dụ về transcript bạn có thể tham khảo để có thể ứng dụng tốt nhất như sau:
- Transcript of the rental agreement ( Bản sao của hợp đồng cho thuê nhà)
- The teacher reads the transcript at the end of the semester ( Giáo viên đọc bảng điểm vào cuối học kỳ)
- Loan’s transcript is very good ( Bảng điểm của Loan rất tốt)
Các từ đồng nghĩa với transcript trong tiếng Anh
Việc tìm hiểu rõ về các từ đồng nghĩa với transcript thực sự rất cần thiết. Một số trường hợp sẽ sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho các từ có nghĩa tương tự để câu văn trở nên dễ hiểu và có nghĩa hơn. Đồng thời thì việc hiểu được các từ đồng nghĩa cũng giúp bạn nhớ lâu hơn, hiểu rõ về nguồn gốc của nó. Bạn có thể tham khảo các từ liên quan đến transcript như sau:
- Recorded material, student record, minutes, facsimile, manuscript, transcription, carbon copy, imprint, reprint, duplicate, notes, written version, translation, reproduction, ditto, record, mimeograph, recording, printed version, hard copy, print.
Trên đây là lời giải đáp cho thắc mắc của bạn đọc về transcript là gì ? Qua đó, bài viết cũng đã cung cấp chi tiết cho bạn đọc hiểu rõ về nghĩa của transcript, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa của nó. Điều này góp phần giúp cho các bạn đọc dễ sử dụng, dễ hiểu và nhớ lâu về nghĩa của transcript.
- Xem thêm: Bottom line là gì
Giải Đáp Câu Hỏi –
-
Bottom line là gì ? Tìm hiểu nghĩa và ý nghĩa “bottom line”
-
0913 là mạng gì ? Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của đầu số 0913
-
Put off là gì ? Tìm hiểu và giải nghĩa hay về cụm từ “put off”
-
Extend là gì ? Giải nghĩa và minh họa cách sử dụng từ extend
-
Give away là gì ? Giải nghĩa cụm từ “give away” và cấu trúc
-
Savage là gì ? Tìm hiểu chi tiết nghĩa chính xác từ “savage”
-
0888 là mạng gì ? Giải mã số sim 0888 với các ý nghĩa đặc biệt