Câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh?

Tường thuật là gì

Câu tường thuật là một dạng câu dùng để tường thuật hay kể lại những câu chuyện, lời nói của người khác đã xảy ra trong quá khứ, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày trong mối quan hệ giữa người với người; mặc dù như vậy vẫn có nhiều người chưa thể nhận biết chính xác đâu là câu tường thuật trong các cuộc trò chuyện; đặc biệt là trong tiếng anh thì lại càng khó khăn hơn bởi sự phức tạp của ngữ pháp và cấu trúc từ ngữ. Chính vì vậy tại bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về câu tường thuật cũng như các vấn đề về ngữ pháp của nó. Vậy câu tường thuật là gì?

Tổng đài Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến 24/7: 1900.6568

1. Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật là một dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một sự việc hay lời nói, câu chuyện của một người nào đó. Hay hiểu theo một cách đơn giản thì câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

Ví dụ:

– He told me to go to work tomorrow. (Anh ấy bảo tôi đi làm vào ngày mai).

– She said she couldn’t join the outing because she was busy, (Cô ấy nói cô ấy không thể tham gia chuyến đi chơi vì cô ấy bận).

– They told me that there will be a meteor tomorrow. (Họ nói với tôi rằng sẽ có sao băng vào ngày mai).

Trong tiếng anh Câu tường thuật có tên gọi là Reported Speech.

Xem thêm: Đứng trước giới từ là gì? Sau giới từ trong tiếng Anh là gì?

2. Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh:

Trong giao tiếp, sử dụng tiếng anh có ba dạng câu tường thuật cơ bản được sử dụng đó là: Câu tường thuật của câu phát biểu, câu tường thuật dạng câu hỏi và câu tường thuật câu mệnh lệnh.

2.1. Câu tường thuật của câu phát biểu (Reported statements):

Cấu trúc câu tường thuật của câu phát biểu: S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V.

Đây là loại câu tường thuật được sử dụng phổ biến trong tiếng anh, thường dùng để thuật lại hay kể lại những cuộc nói chuyện, câu chuyện được kể lại trong quá khứ của một người khác. Loại câu tường thuật này có 4 bước để xây dựng. các bước đó bao gồm:

Bước 1: Chọn động tường thuật say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)

Để thuật lại câu chuyện trong tiếng việt chúng ta cần phải xử dụng những từ như anh ấy nói rằng…cô ấy nói rằng…. và trong tiếng anh những từ này thường được dùng bởi 2 động từ là said (quá khứ đơn của say, có nghĩa là nói) và told (quá khứ đơn của tell, có nghĩa là nói với ai đó)

Ví dụ: Max said that he is very busy (Max nói ra rằng anh ấy đang rất là bận).

She told me she liked me (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích tôi).

Ngoài said và told, chúng ta còn có thể sử dụng nhiều từ khác để miêu tả rõ tính chất của lời nói hơn: asked (yêu cầu); denied (phủ nhận); promised (hứa); suggested (gợi ý, đề nghị) và nhiều từ khác. Tuy nhiên, những từ này thường không sử dụng cấu trúc said that hay told somebody that, mà sử dụng cấu trúc V-ing hoặc To + Verb, ví dụ như asked somebody + To Verb hay denied + V-ing.

Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ.

Ví dụ: He told her (that) he didn’t love her anymore. (Anh ấy nói với cô ấy (rằng) anh ấy không còn yêu cô ấy nữa).

Bước 2: “lùi thì” động từ trong câu tường thuật

Để có thể tường thuật được một lời nói, câu chuyện ở trong quá khứ và có thể không đúng ở thời điểm hiện tại thì chúng ta khi sử dụng cần phải lùi động từ về quá khứ. Đây được gọi là “lùi thì”.

Thông thường thì được lùi được thể hiện như sau:

– Hiện tại đến quá khứ;

– Tương lai đến tương lai trong quá khứ;

– Quá khứ về quá khứ hoàn thành

Cụ thể ta theo dõi nội dung dưới đây:

Tường thuật trực tiếp – Tường thuật gián tiếp:

Simple present (Hiện tại đơn) – Simple past (Quá khứ đơn).

Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) – Past continuous (Quá khứ tiếp diễn).

Simple past (Quá khứ đơn) – Past perfect (Quá khứ hoàn thành).

Present perfect (Hiện tại hoàn thành) – Past perfect (Quá khứ hoàn thành).

Past perfect (Quá khứ hoàn thành) – Past perfect (Quá khứ hoàn thành).

Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) – Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn).

Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) – Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn).

Future (Tương lai đơn) – Present conditional (Điều kiện ở hiện tại).

Future continuous (Tương lai tiếp diễn) – Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn).

Lưu ý: Các từ khiếm khuyết thì sẽ được biến đổi như:

– Can → Could

– May → Might

– Must → Must/Had to

Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to.

Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ: Daniel said: “You can go with him to the university”. → Daniel said I could go with him to the university.

She said: “I have seen that girl”. → She said she had seen that girl.

Bước 3: Đổi các đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

Dưới đây là bảng chuyển đổi đại từ trong câu tường thuật

Trong câu trực tiếp Trong câu tường thuật Đại từ nhân xưng I We You He, She They I, we Đại từ sở hữu Mine Ours Yours His, hers Theirs Mine, Ours Tính từ sở hữu My Our Your His, her Their My, Our Tân ngữ Me Us You Him, her Them Me, us

Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi.

Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợp

Chúng ta cũng cần phải đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian. Điều này cũng khá dễ hiểu, vì khi tường thuật lại câu nói của người khác, chúng ta thường không còn ở vị trí và thời điểm khi người đó nói nữa.

Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:

Câu trực tiếp Câu tường thuật Now

These

Here

Today

This

Yesterday

The day before yesterday

Tomorrow

Tonight

Ago

Last week

Next

Then

Those

There

That day

That

The previous day the day before

The day after; the next/following day

The following day the next day

That night

Before

The week before; the previous week

The following month the next month

2.2. Câu tường thuật cho câu hỏi:

Về cơ bản câu tường thuật cho một câu hỏi cũng tương tự như câu tường thuật cho một câu thông thường như trên và chỉ số khác biệt như sau:

Ở dạng câu hỏi câu tường thuật bao gồm có 2 loại đó là câu hỏi Yes/No question và Wh-Question.

Đầu tiên là câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No Question

Đây là một dạng câu hỏi khá đơn giản trong tiếng Anh, thường bắt đầu bắt động từ TO BE hoặc trợ động từ.

Các bước làm vẫn tương tự như câu tường thuật dạng câu phát biểu, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:

– Sử dụng động từ giới thiệu “ask” hoặc inquire, wonder, want to know,.. + liên từ.

– Sử dụng “If” hoặc “whether” ngay sau động từ giới thiệu của mệnh đề chính để thể hiện ý nghĩa có hoặc không.

Cấu trúc: S + asked (+object) + if/whether + subject + V.

Ví dụ: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”)

→ He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)

Tiếp theo là câu tường thuật dạng câu hỏi Wh-Question

Ở dạng này sẽ bắt đầu bắt với các từ thông dụng dùng để hỏi trong tiếng anh như: What, Who, When, Where, Why,… câu hỏi dạng này vẫn tương tự như 4 bước chuyển sang câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:

– Lặp lại từ để hỏi sau động từ giới thiệu

– Đổi trật tự câu thành câu trần thuật

Cấu trúc: S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb

Ví dụ: My father said, ‘What time do you go out?’ (Bố tôi nói, ‘Mấy giờ bạn sẽ đi chơi?’)

My mother want to know what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ.)

2.3. Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh:

Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định cấu trúc như sau: S + told + O + to-infinitive.

Ví dụ: – “Please call me, Mary.” Tom said. (Tom nói: “Hãy gọi tôi nhé Mary”.)

Tom told Mary to call him. (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy.)

Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh phủ định cấu trúc như sau: S + told + O + not to-infinitive.

Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói.)

The driver told the passengers not to eat in bus. (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt.)

Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….

Xem thêm: Trạng từ là gì? Cách sử dụng và vị trí đứng của trạng từ?

3. Các câu tường thuật đặc biệt:

Trong tiếng anh ngoài những cấu trúc câu tường thuật thông thường đã được nêu ở bên trên thì còn có các dạng câu tường thuật đặc biệt có cách thức sử dụng và cấu khác với câu tường thuật thông thường

Cấu trúc: S + promised + to V

Ví dụ:

– She promised to pay back the money she borrowed (Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn).

– He promised to quit smoking (Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá)

Cấu trúc: S + agree + to V

Ví dụ:

– She agrees to leave the house the next day (Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau).

– She agrees to go to the birthday party (Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật).

Cấu trúc: S + accuse + sb + of + Ving

Ví dụ:

– They accused him of beating people and causing injuries (Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích).

– He accused her of stealing (Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp).