Tỷ suất cổ tức là tỷ lệ cổ tức nhà đầu tư nhận được so với số tiền phải trả để mua cổ phiếu. Đây là một công cụ tốt để đánh giá hiệu quả lợi nhuận khi đầu tư vào một cổ phiếu nào đó. Trong bài viết này, hãy cùng DNSE tìm hiểu định nghĩa và cách tính toán tỷ suất này nhé!
Tỷ suất cổ tức là gì?
Định nghĩa
Tỷ suất cổ tức (Dividend yield) là một tỷ lệ tài chính cho biết một công ty mỗi năm trả bao nhiêu tiền cổ tức so với giá cổ phiếu của nó. Tỷ lệ này được biểu thị bằng phần trăm.
Đây là tỷ lệ phản ánh lợi nhuận chỉ dựa vào cổ tức của một khoản đầu tư cổ phiếu. Tuy nhiên nhà đầu tư cần lưu ý không phải lúc nào tỷ suất cổ tức cao cũng đồng nghĩa với khoản đầu tư hấp dẫn.
Nếu cổ tức không đổi, tỷ lệ sẽ tăng khi giá cổ phiếu giảm. Vì vậy đôi lúc tỷ lệ sẽ cao bất thường do cổ phiếu đang giảm giá mạnh.
Ưu điểm
Tập trung vào cổ tức khi đầu tư cổ phiếu có thể giúp nhà đầu tư gia tăng lợi nhuận. Theo các nhà phân tích tại Hartford Funds, kể từ năm 1970, 84% tổng lợi nhuận từ S&P 500 là từ cổ tức. Trên thực tế, các nhà đầu tư có thể tái đầu tư khoản cổ tức nhận được. Từ đó, họ có khả năng kiếm được nhiều cổ tức hơn trong tương lai.
Nhược điểm
Nhà đầu tư nên thận trọng với những cổ phiếu có tỷ suất cổ tức quá cao. Bởi chúng có thể ảnh hưởng đến tiềm năng tăng trưởng của công ty. Tỷ suất này phản ánh tỷ lệ lợi nhuận được trích ra để trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Nếu nó vượt quá 75%, có thể công ty đang không tái đầu tư lợi nhuận một cách hợp lý.
Khi một công ty sử dụng phần lớn thu nhập để trả cho cổ đông tức là nó đang cố gắng thu hút nhà đầu tư mua cổ phiếu. Vì vậy, khi tìm mua những cổ phiếu được trả nhiều cổ tức, nhà đầu tư cần chắc chắn về tình hình tài chính và kinh doanh của công ty đó.
Ngoài ra nhà đầu tư không nên chỉ sử dụng con số này để đánh giá một cổ phiếu. Dữ liệu cổ tức có thể cũ hoặc dựa trên thông tin sai lệch. Tỷ lệ này cũng thay đổi phụ thuộc vào giá của cổ phiếu trên thị trường. Do đó, nó có thể không phản ánh đúng tình hình hoạt động hiện tại và tiềm năng phát triển của công ty.
Cách tính tỷ suất cổ tức
Tỷ suất cổ tức được tính theo công thức:
Tỷ suất cổ tức = Cổ tức hàng năm trên một cổ phiếu / Giá một cổ phiếu
Ví dụ: Cổ phiếu công ty X có mức giá hiện tại là 30.000 đồng. Công ty trả cổ tức hàng năm là 750 đồng/cổ phiếu. Tỷ suất cổ tức của công ty X là 750/30.000 = 0,025 hay 2,5%.
Nhà đầu tư có thể sử dụng báo cáo tài chính năm gần nhất của công ty để tính toán. Tuy nhiên, tỷ lệ này chỉ có giá trị tốt trong vài tháng đầu. Thời gian càng dài, khả năng phản ánh hiệu quả đầu tư của tỷ lệ này càng giảm.
Để lựa chọn phương pháp tính toán phù hợp nhất, nhà đầu tư nên xem xét lịch sử chi trả cổ tức của công ty. Tùy thuộc vào từng công ty, chu kỳ chi trả cổ tức sẽ khác nhau.
Nếu cổ tức được trả theo quý, nhà đầu tư có thể lấy cổ tức hàng quý nhân với bốn và tính lợi nhuận. Phương pháp này sẽ giúp phản ánh kịp thời những thay đổi gần nhất của cổ tức. Nếu công ty trả lợi tức thường xuyên hơn, tỷ lệ này có thể giảm.
Kết
Tỷ suất cổ tức là một công cụ hỗ trợ tốt cho nhà đầu tư khi đánh giá cổ phiếu. Tuy nhiên để đạt được hiệu quả tốt nhất, nhà đầu tư nên kết hợp nhiều phương pháp phân tích một cách linh hoạt. Đừng quên theo dõi DNSE để biết thêm những kiến thức đầu tư bổ ích nhé!