Trong cuộc sống hay một số lĩnh vực công việc rất nhiều người bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ tiếng anh. Vì vậy, để có thể dùng và giao tiếp một cách tốt nhất, thành thạo nhất thì bạn phải nắm rõ ngữ nghĩa và cách dùng của các từ vựng thông dụng. Trong số đó phải kể đến Unique, vậy Unique là gì và ứng dụng trong thực tế như thế nào? Bạn hãy tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!
1. Unique nghĩa là gì?
Trong tiếng anh, Unique được hiểu với rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào từng bối cảnh mà người nói sẽ diễn tả hàm ý phù hợp. Tuy nhiên, Unique sẽ thườn được hiểu là chỉ có một, độc đáo, đơn nhất, độc nhất, duy nhất, vô song hay chỉ liên quan đến 1 người. Hoặc đáng chú ý, khác thường, lạ thường,…
Unique là gì?
Unique được phát âm như sau trong tiếng anh: [juːˈniːk]
Unique được dùng phổ biến trong lĩnh vực SEO, content nhằm kiểm tra sự độc đáo bài viết của tác giả.
2, Cấu trúc và cách dùng từ Unique trong câu tiếng anh
Trong câu tiếng anh, Unique đóng vai trò là một tính từ trong câu. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Unique:
Unique chỉ một cái gì đó độc đáo là bất thường hoặc một cái duy nhất thuộc loại của nó, là loại hiện có duy nhất thuộc loại của nó, nói chung là khác thường, đặc biệt theo một cách nào đó.
Ví dụ:
- Over the past 10 years, he has made a unique contribution to the development of the company.
- Trong 10 năm qua, ông đã có những đóng góp đặc biệt cho sự phát triển của công ty.
Dùng để chỉ một vấn đề duy nhất, thách thức, v.v. rất khó giải quyết vì nó chưa bao giờ xảy ra trước đây.
Ví dụ:
- The volatility of the current economic market poses a number of unique challenges for businesses.
- Sự biến động của thị trường kinh tế hiện nay đặt ra một số thách thức riêng cho các doanh nghiệp.
Nếu một cái gì đó là duy nhất cho một địa điểm hoặc tình huống, nó chỉ tồn tại ở địa điểm hoặc tình huống đó.
Ví dụ:
- These are some of the issues that are unique to our profession.
- Đây là một số vấn đề dành riêng cho nghề nghiệp của chúng tôi.
Trạng từ của Unique là “Uniquely” và danh từ là “Uniqueness”.
Một số từ đồng nghĩa của Unique có thể kể đến như Exceptional (đặc biệt), individual (cá nhân), one and only (một và duy nhất), particular (cụ thể), solitary (đơn độc), peerless (vô song), onliest (sớm nhất), only (duy nhất), separate (riêng biệt), uncommon (không phổ biến), odd (kỳ quặc), something else (cái gì đó khác), different (khác biệt), lone (đơn độc), distinctive (khác biệt), anomalous (đặc biệt), preeminent (ưu việt),…
Unique có các từ trái nghĩa như Standard (tiêu chuẩn), common (thông thường), normal (bình thường), trite (sáo rỗng), commonplace (phổ biến), similar (tương tự),…
Cấu trúc, cách dùng từ Unique
3. Ví dụ Anh Việt về từ Unique
Như vậy, bạn đã hiểu được phần nào về Unique là gì rồi đúng không nào? Để hiểu hơn về ngữ nghĩa và cách dùng của từ thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Before posting on the website, you need to check the uniqueness of the article.
- Trước khi đăng lên website, bạn cần kiểm tra tính độc đáo của bài viết.
- You are ready to join us on this special tour, exploring all the unique tourist attractions.
- Bạn đã sẵn sàng tham gia cùng chúng tôi trong chuyến du lịch đặc biệt này, khám phá tất cả những điểm du lịch độc đáo.
- These dresses are unique, they are for you and help you become a princess on your wedding day.
- Những chiếc váy này là duy nhất, chúng dành cho bạn và giúp bạn trở thành công chúa trong ngày cưới.
- I admire the peaceful beauty and tranquility of the village, it is a scenery that is unique.
- Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp thanh bình và yên tĩnh của ngôi làng, đó là một khung cảnh có một không hai.
- Today’s fast-growing businesses are uniquely positioned to attract the best qualified candidates.
- Các doanh nghiệp phát triển nhanh ngày nay được định vị độc nhất để thu hút những ứng viên có năng lực tốt nhất.
- I think you should not miss this unique opportunity to improve your abilities and skills.
- Tôi nghĩ bạn không nên bỏ lỡ cơ hội duy nhất này để cải thiện khả năng và kỹ năng của mình.
- If it is a unique product, you must design impressively, with an accent or distinctive style.
- Nếu là sản phẩm độc đáo thì bạn phải thiết kế ấn tượng, có điểm nhấn hoặc mang phong cách riêng biệt.
- That is the unique point I find the best in this article, you can completely replace the other points to make them more impressive.
- Đó là điểm độc đáo mà mình thấy hay nhất ở bài viết này, bạn hoàn toàn có thể thay thế những điểm khác để chúng trở nên ấn tượng hơn.
Các ví dụ về Unique
4. Một số cụm từ liên quan
- unique meaning: nghĩa duy nhất
- unique aim: mục đích duy nhất
- unique opportunity: cơ hội duy nhất
- unique set of circumstances: tập hợp những tình huống độc đáo
- unique son: con một
- unique position: vị trí độc nhất
- unique contribution: đóng góp duy nhất
- unique piece: mảnh độc đáo
Với những kiến thức trên, Studytienganh đã giúp bạn giải đáp ngữ nghĩa của unique là gì? Đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và tính ứng dụng trong cuộc sống cũng như công việc một cách tốt nhất. Chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ bổ ích với bạn khi tìm hiểu. Chúc các bạn đạt nhiều thành tích học tập trong tiếng anh nhé!