Ủy nhiệm thu là một cụm từ được sử dụng nhiều hiện nay, đặc biệt là đối với các ngân hàng. Việc nắm bắt ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ trong tiếng anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc cũng như cuộc sống. Vậy bạn đã biết nghĩa của ủy nhiệm thu tiếng anh là gì chưa? Giờ hãy cùng Studytienganh khám phá ngay câu trả lời trong bài viết sau đây nhé!
1. Uỷ Nhiệm Thu trong Tiếng Anh là gì?
Uỷ nhiêm thu được viết trong tiếng anh là “Collection mandate”. Uỷ nhiệm thu được hiểu là việc nhờ thu hoặc uỷ nhiệm thu được áp dụng trong các giao dịch thanh toán giữa những người sử dụng dịch vụ thanh toán có mở tài khoản trong nội bộ của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán hoặc giữa các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán với nhau, trên cơ sở có thoả thuận hoặc hợp đồng về các điều kiện thu hộ giữa bên trả tiền và bên thụ hưởng.
Uỷ nhiệm thu tiếng anh là gì?
Hay hiểu theo một cách đơn giản, ủy nhiệm thu là việc khách hàng nhờ ngân hàng tiến hành thực hiện theo đề nghị từ bên thụ hưởng để thu hộ một khoản tiền nhất định nào đó có trong tài khoản thanh toán của bên trả tiền, và sau đó chuyển cho bên thụ hưởng dựa vào cơ sở thỏa thuận ủy nhiệm thu có văn bản chứng thực giữa bên thụ hưởng và bên trả tiền.
Thông thường, ủy nhiệm thu sẽ do người thụ hưởng lập.
2. Từ vựng chi tiết về ủy nhiệm thu trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của ủy nhiệm thu là “Collection mandate”. Ngoài ra, ủy nhiệm thu còn được sử dụng với từ Encashment Order hoặc Collection order.
Collection mandate phát âm trong tiếng anh như sau: [ kəˈlekʃn ˈmændeɪt]
Từ vựng chi tiết về ủy nhiệm thu trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về ủy nhiệm thu trong tiếng anh
Để hiểu hơn về ủy nhiệm thu tiếng anh là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Collection mandate is a type of payment document made by the seller to entrust the bank to collect an amount from the buyer.
- Ủy nhiệm thu là một loại chứng từ thanh toán do người bán lập để ủy thác cho ngân hàng thu hộ người mua một khoản tiền.
- The beneficiary making a collection mandate must be enclosed with a written agreement between the payer and the beneficiary.
- Người thụ hưởng ủy nhiệm thu phải có văn bản thỏa thuận giữa người trả tiền và người thụ hưởng.
- Can you explain to me the difference between a collection mandate and a spending authorization?
- Bạn có thể giải thích cho tôi sự khác nhau giữa ủy nhiệm thu và ủy nhiệm chi được không?
- Here are some collection mandate payment processes according to current regulations.
- Dưới đây là một số quy trình thanh toán ủy nhiệm thu theo quy định hiện hành.
- When the bank receives the collection mandate and accompanying documents from the customer, the bank must conduct strict control to ensure the legality and validity.
- Khi nhận được ủy nhiệm thu và các chứng từ kèm theo của khách hàng, ngân hàng phải tiến hành kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ.
- He wrote a collection mandate requesting a bank to deduct an amount of VND 100,000,000,000 from his account to transfer to another account.
- Anh ấy viết ủy nhiệm thu yêu cầu ngân hàng trích số tiền 100.000.000.000 đồng trong tài khoản của anh để chuyển sang tài khoản khác.
- The time limit for performing the collection mandate shall be decided by the payment service provider in agreement with the payment service user.
- Thời hạn thực hiện uỷ nhiệm thu do tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán thoả thuận với người sử dụng dịch vụ thanh toán quyết định.
- With this situation, I probably need a collection mandate from the bank to collect the money from customers.
- Với tình hình này, có lẽ tôi cần ủy nhiệm thu của ngân hàng để thu hộ tiền của khách hàng.
Ví dụ cụ thể về ủy nhiệm thu trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- accreditative: Ủy nhiệm chi
- Accounting collection authorization: Hạch toán ủy nhiệm thu
- Tax collection authorization contract: Hợp đồng ủy nhiệm thu thuế
- Collection authorization payment process: Quy trình thanh toán ủy nhiệm thu
- Payment order collection registration: Đăng ký thanh toán ủy nhiệm thu
- Collection authorization service: Dịch vụ ủy nhiệm thu
- Authorized collection according to the Law on Tax Administration: Ủy nhiệm thu theo Luật Quản lý thuế
- Form and content of the authorization letter: Hình thức và nội dung thư ủy nhiệm
- Collection authorization form: Mẫu ủy nhiệm thu
- Collection authorization clause: Định khoản ủy nhiệm thu
- Proxy process for spending: Quy trình ủy nhiệm chi
- Authorized bank accountant collection: Kế toán ngân hàng ủy nhiệm thu
- Domestic collection authorized payment: Thanh toán ủy nhiệm thu trong nước
- Banker’s order: đơn hàng của ngân hàng.
- Standing orders: đơn đặt hàng thường trực.
- Money order: lệnh chuyển tiền.
- Banking procedures: thủ tục ngân hàng.
- Money transfer procedure: thủ tục chuyển tiền.
- Token: mã thông báo.
- Transaction control code: mã đối soát giao dịch.
Như vậy, trên đây Studytienganh đã giải đáp cho bạn về ủy nhiệm thu tiếng anh là gì? Mong rằng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn sử dụng từ một cách chuẩn xác nhất, phù hợp với các tình huống thực tế. Bên cạnh đó, với những bạn cần tìm hiểu thêm về các từ vựng, cấu trúc liên quan về các chủ đề trong tiếng anh để có thể ứng dụng tiếng Anh chuyên nghiệp thì bạn hãy tham khảo thêm các bài viết khác của Studytienganh nhé!