Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa – Xuất nhập cảnh

Visa tiếng trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa sẽ giúp các nhân viên tư vấn đang làm về lĩnh vực xử lý hồ sơ hộ chiếu, visa… có một kiến thức cơ bản để tự tin gọi điện thoại hoặc tiếp khách hàng Trung Quốc trực tiếp không cần thông qua phiên dịch viên.

Từ vựng chủ đề dịch vụ làm hộ chiếu visa

1 护照 Hù zhào Hộ chiếu 2 签证 Qiān zhèng Visa 3 落地签证 Luòdì qiānzhèng Visa VOA ( Dạng visa dán visa tại sân bay ) 4 旅行签证 lǚxíng qiānzhèng Visa du lịch 5 商务签证 shāngwù qiānzhèng Visa business 6 紧急签证 jǐnjí qiānzhèng Visa gấp 7 探亲签证 tànqīn qiānzhèng Visa thăm thân 8 5年免签证 5 nián miǎn qiānzhèng Visa 5 năm (có tại Việt Nam) 9 国籍 Guó jí Quốc tịch 10 官员护照 Guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 11 外交护照 Wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 12 公事护照 Gōngshì hù zhào Hộ chiếu công vụ 13 观光 Guān guāng Tham quan (mục đích nhập cảnh 14 移民 Yí mín Di dân, di trú (mục đích nhập cảnh) 15 移民局 Yímín jú Cục quản lý dân cư 16 海关申报单 Hǎi guān shēn bào dān Tờ khai hải quan 17 服务套餐 Fúwù tàocān Combo dịch vụ 18 盖章签证 gài zhāng qiānzhèng Dán tem visa 19 费用 fèiyòng Phí 20 公务 Gōng wù Công việc (mục đích nhập cảnh) 21 再入境签证 Zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 22 探亲 Tàn qīn Thăm thân nhân (mục đích nhập cảnh) 23 入关 Rù guān Nhập cảnh, vào kiểm tra hải quan 24 过境签证 Guò jìng qiān zhèng Visa quá cảnh 25 入境事由 Rù jìng shì yóu Lý do nhập cảnh 26 服务柜台 Fúwù guìtái Quầy dịch vụ 27 出境 Chū jìng Xuất cảnh 28 入关检查 Rù guān jiǎn chá Kiểm tra hải quan khi nhập cảnh 29 入境 Rù jìng Nhập cảnh 30 入境签证 Rù jìng qiān zhèng Visa, thị thực nhập cảnh 31 申报 Shēn bào khai báo 32 单次入境 Dān cì rùjìng Visa nhập cảnh 1 lần 33 多次入境 duō cì rùjìng Visa nhập cảnh nhiều lần 34 出境签证 Chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 35 入境单 rù jìng dān Phiếu nhập cảnh 36 东西超出免税范围 Dōngxī chāochū miǎnshuì fànwéi Đồ vượt quá hạn mức miễn thuế 37 官员 Guān yuán Nhân viên hải quan 38 禁带的物品 Jìndài de wù pǐn Hàng cấm, đồ cấm 39 消费税 Xiāo fèi shuì Thuế tiêu thụ 40 担保公司 Dānbǎo gōngsī Công ty bảo lãnh 41 营业执照 yíngyè zhízhào Giấy phép kinh doanh 42 呆 dāi ở lại (lưu lại ở 1 nơi nào đó) 43 体检表 Tǐ jiǎn biǎo Giấy kiểm tra sức khỏe 44 健康证书 Jiàn kāng zhèng shū Giấy chứng nhận sức khỏe 45 快速通道 Kuàisù tōngdào Fast track 46 接送机场 jiēsòng jīchǎng Đón tiễn sân bay 47 免签证 miǎn qiānzhèng Miễn thị thực 48 延期签证 yánqí qiānzhèng Gia hạn visa 49 处理时间 chǔlǐ shíjiān Thời gian xử lý 50 中国从E开头的护照 zhōngguó cóng E kāitóu de hùzhào Hộ chiếu Trung Quốc bắt đầu bằng chữ E (1 loại hộ chiếu người TQ) 51 电子签证 diànzǐ qiānzhèng Visa điện tử 52 劳动签证 láodòng qiānzhèng Visa lao động 53 入境批准函 Rùjìng Pīzhǔn hán Giấy cho phép nhập cảnh 54 大使馆 Dàshǐ guǎn Đại sứ quán 55 入境日 Rùjìng rì Ngày nhập cảnh 56 驻越南大使馆 zhù yuènán dàshǐ guǎn Đại sứ quán tại Việt Nam 57 驻中国大使馆 zhù zhōngguó dàshǐ guǎn Đại sứ quán tại Trung Quốc 58 支付 zhīfù Thanh toán 59 黑名单 hēi míngdān Danh sách đen 60 额外费用 éwài fèiyòng Phí phát sinh

Một số mẫu câu tư vấn tiếng Trung về dịch vụ visa

Nếu đã làm dịch vụ visa hay hộ chiếu, bạn nên nắm cơ bản những câu tư vấn dưới đây. Nếu có câu hỏi đừng ngần ngại hãy để comment dưới bài viết chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn!

请问我们可以帮助您什么? Qǐngwèn wǒmen kěyǐ bāngzhù nín shénme? Xin hỏi Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn? 请问您打算什么时候入境越南? Nín dǎsuàn cóng nǎge kǒu’àn rùjìng yuènán? Xin hỏi bạn dự định khi nào nhập cảnh Việt Nam? 您来越南的目的是旅游还是工作? Nín lái yuènán de mùdì shì lǚyóu háishì gōngzuò? Bạn đến Việt Nam nhằm mục đích du lịch hay công việc? 您的护照什么时候到期? Nín de hùzhào shénme shíhòu dào qí? Hộ chiếu của bạn khi nào hết hạn? 我们将帮助您申请越南批准函。 Wǒmen jiāng bāngzhù nín shēnqǐng yuènán pīzhǔn hán. Chúng tôi sẽ giúp bạn xin công văn nhập cảnh 我们的费用是。。。 Wǒmen de fèiyòng shì… Phí dịch vụ là… 请您填写这个表格。 Qǐng nín tiánxiě zhège biǎogé. Mời bạn điền vào biểu mẫu này 谢谢您联系我们。 Xièxiè nín liánxì wǒmen. Cảm ơn bạn liên hệ.

Chúc bạn học thành công, theo dõi Phượng Hoàng Chinese để cập nhật từ vựng tiếng Trung và nhiều kiến thức chuẩn xác nhất nhé!

=>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng