Wait là gì? Có lẽ là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều bạn khi học Tiếng Anh. Nhưng nó cũng khá quen thuộc với rất nhiều người. Cụm từ này có cấu trúc và cách dùng như thế nào mà có rất nhiều bạn khá quen và một số bạn cũng khá bỡ ngỡ. Để giúp các bạn trả lời những câu hỏi này và áp dụng wait vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Tiếng Anh tốt theo dõi bài viết dưới đây để nắm vững hơn về cấu trúc và cách dùng từ wait trong Tiếng Anh nhé!
1. Wait nghĩa là gì?
Wait / weɪt / là một động từ được dùng trước tân ngữ trực tiếp mang nghĩa ” chờ đợi”. Theo sau wait là giới từ for chỉ thời gian.
Lưu ý: Sau wait KHÔNG DÙNG mệnh đề that nhưng có thể cấu trúc tân ngữ + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- I will wait for Linh buy this car. ( Tôi sẽ đợi Linh mua chiếc ô tô này.)
- Please wait for me.( Hãy đợi tôi)
- I’m waiting for the bus. ( Tôi đang đợi xe buýt)
2. Cấu trúc và cách dùng wait trong Tiếng anh
Mình tin chắc với ý nghĩa đầu tiên của từ “wait” sẽ rất quen thuộc với các bạn. Cùng xem ví dụ cụ thể sau đây nhé.
Cấu trúc:
Wait for something/ somebody
Wait to do something
Với cách dùng này, chúng ta có thể hiểu là wait dùng để giữ nguyên vị trí của bạn hoặc trì hoãn làm điều gì đó cho đến khi ai đó điều gì đó đến hoặc điều gì đó xảy ra. Chúng ta có thể dịch đơn giản là ” chợ đợi’
Ví dụ:
- I’m waiting for my mother’s off shift. (Tôi đang đợi mẹ tôi tan ca.)
- I had to wait for the arrival goods to serve customers( Tôi phải đợi hàng về để phục vụ khách hàng)
Ngoài ra, wait còn dùng để chỉ về việc chờ đợi, hy vọng hoặc theo dõi điều gì đó sẽ xảy ra, đặc biệt là trong một thời gian dài.
Cấu trúc:
wait for something
Ví dụ:
- The future is waiting for you ahead. (Tương lai đang chờ bạn phía trước)
- I’m waiting for the opportunity to come me. (Tôi đang chờ đợi cơ hội đến với tôi)
Lưu ý: Ngoài 2 cách dùng trên wait còn có thể được dùng với cụm từ be waiting với nghĩa chuẩn bị cái gì đó cho ai để dùng đến
Ví dụ:
Your present is waiting. You can take it tomorrow. ( Quà của bạn đang được chuẩn bị. Ngày mai, bạn có thể lấy được rồi)
Và để chỉ việc để lại một công việc để giải quyết sau bởi vì không cần thiết giải quyết ngay lập tức.
Các bạn cùng xem ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn
Ví dụ:
I can’t wait for the plan any longer. I have to meet a client tomorrow.(Tôi không thể đợi bản kế hoạch thêm được nữa. Ngày mai tôi phải gặp khách hàng )
3. Kết thúc bài học
Tất cả những kiến thức trên đã tổng hợp rất chi tiết về cấu trúc và cách dùng wait trong Tiếng Anh. Và giúp các bạn trả lời cho câu hỏi wait là gì? Hy vọng những kiến thức trên sẽ bổ ích cho các bạn. Cảm ơn các bạn đã xem.
Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!
Xem thêm về cấu trúc Expect