washer /”wɔʃə/ danh từ người giặt, người rửa máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng) giẻ rửa bát (kỹ thuật) vòng đệm gioăng flat washer: gioăng dẹtlong đền flat washer: long đền dẹtflat washer: long đền dẹpplain washer: long đền phẳngtab washer: long đền chống xoáywasher cutter: dụng cụ cắt long đềnmáy giặtbrush washer: máy giặt có bàn chảimáy rửaaggregate washer: máy rửa cốt liệublank washer: máy rửa phôicoal washer: máy rửa thancoal washer: máy rửa than đágas washer: máy rửa (bằng) khígas washer: máy rửa khí
Xem thêm: Định khoản tiếng anh là gì
gravel washer: máy rửa sỏilimestone washer: nhà máy rửa đá vôimulti-compartment washer: máy rửa nhiều ngănprimary washer: máy rửa sơ bộsand and gravel washer: máy rửa cát sỏisand washer: máy rửa cátscrew sand washer: máy rửa cát kiểu guồng xoắnspray washer: máy rửa kiểu phun mùtrommel washer: máy rửa kiểu tang quaymiếng đệmblotting-paper washer: miếng đệm bằng giấy thấmtấm đệmtab washer: tấm đệm hãm có taitấm lóttháp rửatháp rửa khívật hình đĩavòng đệmball bearing washer: vòng đệm bạc đạn
tài khoản ocb là gìhoàn ứng tiếng anh là gìvideoakm1.tv360.vn là gìcán nền tiếng anh là gìbearbrick là gìgpio là gìgiày rep la gìharem là gì trong kpop
bevel washer: vòng đệm hình nêmbeveled washer: vòng đệm hình nêmbeveled washer: vòng đệm vátbevelled washer: vòng đệm hình nêmbevelled washer: vòng đệm vátblank washer: vòng đệm không khítbolt washer: vòng đệm đinh ốcbolt washer: vòng đệm bulôngbolt with captive plain washer: bulông với vòng đệm giữ chặt đầubolter washer nut: vòng đệm đai ốcbuffer spring washer: vòng đệm lò so tăm pôngcoarse washer: vòng đệm thôcorrugated spring washer: vòng đệm lò so dạng sóngcorrugated spring washer: vòng đệm gấp nếp
corrugated washer: vòng đệm hình sóngcrinkle washer: vòng đệm gấp nếpcurved spring washer: vòng đệm lò xo congexternal tooth lock washer: vòng đệm hãm răng ngoàifelt washer: vòng đệm chận (dầu)felt washer: vòng đệm chận (đầu)felt washer: vòng đệm phớtfiber washer: vòng đệm bằng sợifinished washer: vòng đệm tínhflat washer: vòng đệm dẹtflat washer: vòng đệm phẳngflat washer: vòng đệm dẹp
Xem ngay: đề bài tiếng anh là gì
glass washer: vòng đệm thủy tinhglued steel washer: vòng đệm thép dánhelical spring washer: vòng đệm chống nớiinsulating washer: vòng đệm cách điệninsulating washer: vòng đệm cách lyleather washer: vòng đệm dalimpet washer: vòng đệm mềmlock washer: vòng đệm xiết chốtlock washer: vòng đệm khóalock washer: vòng đệm hãmlock washer: vòng đệm vênhlock washer: vòng đệm làm chặtlock washer: vòng đệm lò xopacking washer: vòng đệm bitplain washer: vòng đệm phẳngprotector washer: vòng đệm bảo vệ (phanh)
retaining washer: vòng đệm khóaretaining washer: vòng đệm hãmring-type thrust washer: vòng đệm éprough-finished washer: vòng đệm thôrubber washer: vòng đệm cao susealing washer: vòng đệm làm kínserrated lock washer: vòng đệm hàm có răng cưashearing washer: vòng đệm cắtsplit washer: vòng đệm hãmsplit washer: vòng đệm mỏngspring bolt washer: vòng đệm lò xo của bulôngspring lock washer: vòng đệm lò xospring lock washer: vòng đệm hãm lò xospring washer: vòng đệm đàn hồispring washer: vòng đệm lò xospring washer: vòng đệm có lò xospring washer (washer): vòng đệm đàn hồispring washer set: bộ vòng đệm có lò xo
square washer: vòng đệm vuôngtap washer: vòng đệm chặntaper washer: vòng đệm vátthrust washer: vòng đệm chặnthrust washer: vòng đệm có vấu chặnthrust washer: vòng đệm éptongue washer: vòng đệm bảo hiểmtooth lock washer: vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)tooth lock washer: vòng đệm hãm có răngtoothed lock washer: vòng đệm hãm có răngtoothed washer: vòng đệm có văng khíatoothed washer: vòng đệm hình răng cưaturned washer: vòng đệm xoaywasher interconnection: sự kết nối (bằng) vòng đệmwrought washer: vòng đệm nguyên (chưa gia công)vòng đệm cao suvòng đệm dẹtvòng đệm hình xuyếnvòng đệm kínvòng lótball bearing washer: vòng lót bạc đạnlock washer: vòng lót hãmpacking washer: vòng lót đệm kín
Xem thêm: Bệnh Viện Phụ Sản Tiếng Anh Là Gì
washer cutter: dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)Lĩnh vực: điệnrông đenair washerbộ lọc không khíair washerbộ rửa gióair washerthiết bị rửa không khíanchor washervòng neobalance washerđệm cân bằngcaustic washersự rửa bằng kiềmcoal washermáy tuyển rửa thancork washersự đánh bóng bằng liebể rửamày rửathùng rửaair washer and coolerphòng rửa và làm lạnh không khíbeef cutter-and washersự cắt thịt bòbeet washer dewaterertấm lưới làm khô củ cảibottle washer loaderthợ chất chai vào máy rửa
breast cutter-and washersự pha thịt ngựccane cutter-and washersự chặt nhỏ míacutting cutter-and washerphòng kết tinhfar cutter-and washersự phân tầng nguyên liệu mỡfell cutter-and washersự lột da gàfirst cutter-and washersự cắt thịt bòhide cutter-and washersự nghiền da gàmeat cutter-and washersự nghiền thịttie leaf cutter-and washersự tách thuốc lávacuum cutter-and washersự nhào trộn trong chân khôngwasher loading stationtrạm vận chuyển máy rửa chaiwasher stonermáy rửa và tách đáwine cutter-and washersự đấu trộn rượu vang
wine cutter-and washersự pha đấu rượu vang o máy rửa, máy đãi quặng; miếng đệm, vòng đệm § drum washer : trống rửa, trống đãi § fiber washer : vòng đệm bằng sợi § gas washer : máy rửa (bằng) khí § leather washer : vòng đệm da § lock washer : vòng đệm xiết chốt, vòng đệm làm chặt, vòng đệm hãm § plain washer : vòng đệm phẳng § rotory washer : trống rửa quay, máy đãi quặng kiểu quay § sample washer : dụng cụ rửa mẫu § sealing washer : vòng đệm làm kín § shakeproof washer : vòng đệm chốt hãm giảm chấn § shearing washer : vòng đệm cắt § spray washer : máy rửa kiểu phun mù § spring washer : vòng đệm lò xo, vòng đệm đàn hồi § tab washer : vòng hãm có lưỡi gà § thrust washer : vòng đệm có vấu chặn, vòng chống đẩy § tongue washer : vòng đệm bảo hiểm, vòng đệm an toàn § wrought washer : vòng đệm nguyên (chưa gia công)
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): wash, washer, washing, washout, wash, washable, unwashed, awash
Xem thêm: Lớp Trưởng Tiếng Anh Là Gì