Với những ai từng tiếp xúc với tiếng Anh, chắc chắn ít hay nhiều đều cũng đã biết đến cấu trúc “whatever”. Bởi lẽ đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cực kỳ phổ biến, không chỉ xuất hiện trong đề thi, bài tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng khi dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này liệu bạn đã biết cách dùng phù hợp và chính xác nhất hay chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của “whatever” qua bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa của “whatever”
“Whatever” có nghĩa là bất cứ điều gì, bất kể cái gì, thứ gì. Cấu trúc này có chức năng kép như một đại từ quan hệ hay trạng từ: có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng từ trong một mệnh đề riêng của nó nhưng nó cũng có thể là liên từ nối mệnh đề của nó với phần còn lại của câu.
(“Whatever” có nghĩa là bất cứ điều gì, bất kể cái gì)
Ví dụ:
-
Take whatever measures you consider best.
-
Bạn cứ dùng bất cứ biện pháp nào mà bạn cho là tốt nhất.
-
Keep calm, whatever happens.
-
Hãy bình tĩnh, cho dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa.
-
You are right, whatever opinions may be held by others.
-
Anh vẫn có lý, dù những người khác có ý kiến gì chăng nữa.
-
Whatever you do, I’ll always love you.
-
Dù anh có làm bất cứ điều gì, em sẽ vẫn luôn yêu anh.
2. Cấu trúc và cách dùng của “whatever”
a. “whatever”: chủ ngữ và tân ngữ
“whatever” có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ trong mệnh đề của chúng.
Ví dụ:
-
Whatever you say, I don’t think she behaves well with others. (tân ngữ của “say”)
-
Bất kể cậu nói gì, tôi cũng không nghĩ cô ta cư xử tốt với người khác.
-
Whatever I do, he is always unsatisfied with me. (tân ngữ của “do”)
-
Bất kể tôi làm gì, anh ta luôn không hài lòng với tôi.
b. “whatever” và cách lược bỏ động từ
Có thể nói dễ hiểu như sau, trong một mệnh đề như “whatever his problems are”, “whatever” là bổ ngữ của động từ “be”, ta có thể bỏ động từ.
Ví dụ:
-
Whatever his problems, he has no right to speak loudly to his parents.
-
Bất kể anh ấy có chuyện gì, anh ấy không có quyền to tiếng với bố mẹ.
-
A serious illness, whatever its nature, is almost always painful.
-
Một bệnh nghiêm trọng, bất kể là thuận tự nhiên, thì cũng luôn đau đớn.
(Hình minh họa cho liên từ “wahtever”)
c. “whatever” và câu trả lời ngắn
Trong văn phong thân mật, không trang trọng, liên từ “whatever” đôi khi cũng được dùng như các câu trả lời ngắn. Nó được dùng với nghĩa là “tôi không quan tâm”, “tôi không hứng thú”, “sao cũng được”.
Ví dụ:
-
A: Which club would you like to join? Basketball, ice hockey or swimming?
-
B: Whatever.
-
A: Cậu muốn tham gia câu lạc bộ nào? Bóng rổ, khúc côn cầu trên băng hay bơi lội?
-
B: Cái nào cũng được/Tôi không hứng thú lắm.
-
A: Noodles or rice?
-
B: Whatever.
-
A: Phở hay cơm?
-
B: Sao cũng được.
Ngoài ra, còn có “or whatever” mang nghĩa “hay cái nào khác” – một dạng câu trả lời ngắn gọn.
Ví dụ:
-
Would you like some coffee or a beer or whatever?
-
Cậu muốn uống cà phê hay bia hay cái nào khác?
-
If you learn English or France or whatever, it does bring you a lot of interesting background knowledge.
-
Nếu cậu học tiếng Anh hay tiếng Pháp hay bất cứ tiếng nào khác, đều mang lại cho cậu vô cùng nhiều kiến thức nền thú vị.
Trong văn phong trang trọng, đôi khi chúng ta dùng “whatsoever” trong cấu trúc này như một hình thức nhấn mạnh của “whatever”.
Ví dụ:
-
A: Did you have any idea what was happening at that time?
-
B: None whatsoever.
-
A: Bạn có biết điều gì đang xảy ra vào thời điểm đó không?
-
B: Không có gì cả.
3. Một số thành ngữ thông dụng với “whatever”
a. “Whatever floats your boat” có nghĩa là làm điều gì đem lại niềm vui cho bạn, làm bạn hài lòng.
Ví dụ:
-
It’s your birthday. We can go out together or have dinner in a luxury restaurant. Whatever floats your boat!
-
Hôm nay là sinh nhật bạn. Chúng ta có thể cùng nhau ra ngoài và ăn tối tại một nhà hàng sang trọng. Làm bất cứ điều gì miễn bạn vui!
-
A: I’d prefer to hold a reunion party on Saturday night.
-
B: OK, whatever floats your boat.
-
A: Tôi muốn tổ chức một bữa tiệc đoàn tụ vào tối thứ Bảy.
-
B: OK, bạn vui vẻ là được.
b. “Whatever will be, will be” có nghĩa là chuyện gì đến, sẽ đến. Đây là điều bạn sẽ nói khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn, không có hy vọng cũng như không thể thay đổi được mà chỉ có thể chấp nhận hoàn cảnh đó. Câu này mang nghĩa tương tự với câu ”It is what it is”.
Ví dụ:
-
I’d like to be the winner in the competition, but I can’t be sure that I will. Whatever will be, will be.
-
Tôi muốn người thắng cuộc trong cuộc thi, nhưng tôi không thể chắc chắn rằng mình sẽ làm được. Điều gì đến, sẽ đến thôi.
-
I’m really hoping that I get this job, but whatever will be, will be. Just waiting!
-
Tôi đang thật sự hy vọng rằng tôi sẽ nhận được công việc này, nhưng chuyện gì đến, sẽ đến. Chờ thôI!
Câu này ý hiểu rằng, bạn mong muốn có được công việc này, tuy nhiên nó còn phụ thuộc vào sự may mắn hay những yếu tố khác nữa.
Trên đây là sự tổng hợp cấu trúc và cách dùng “whatever” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả nhé!