Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “abuse” tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “abuse”
1. “Abuse” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa và cách dùng của “abuse”
– “Abuse” mang rất nhiều nghĩa khác nhau và nó vừa là động từ vừa là danh từ.
a. “Abuse” khi là động từ
– Khi là động từ, “abuse” mang nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể là:
+ Nghĩa thứ nhất là lạm dụng, sử dụng thứ gì đó với sai mục đích thường là nó sẽ gây hại hoặc sai về mặt đạo đức.
Ví dụ:
-
Jack is actually a bad guy. You know he is usually abusing his authority by getting other people in his company to do all things he requires.
-
Jack thực sự là một kẻ xấu. Bạn biết rằng anh ta thường lạm dụng quyền hạn của mình bằng cách yêu cầu những người khác trong công ty của anh ta làm tất cả những điều anh ta yêu cầu.
-
I can’t believe him anymore. He has abused the trust I placed in him to gain everything he wants. I’m so stupid and from now on, I have to be more careful when seeing anyone.
-
Tôi không thể tin vào anh ta nữa. Anh ta đã lạm dụng sự tin tưởng mà tôi đặt vào anh ta để đạt được mọi thứ anh ta muốn. Tôi thật là ngu ngốc và từ giờ trở đi, tôi phải cẩn thận hơn khi quen với ai đó.
+ Nghĩa thứ hai là bạo hành, đối xử tàn nhẫn, độc áo và bao lực với ai đó.
Ví dụ:
-
I can’t believe some of the children had been sexually abused for a long time. All people who caused this have to go to court and receive a life sentence.
-
Tôi không thể tin rằng một số trẻ em đã bị lạm dụng tình dục trong một thời gian dài. Tất cả những kẻ gây ra chuyện này đều phải ra tòa và nhận bản án chung thân.
-
People who have been abused as children will often experience a sense of worthlessness when they become adults.
-
Những người bị lạm dụng khi còn nhỏ thường sẽ trải qua cảm giác bản thân không có giá trị khi họ trở thành người lớn.
+ Nghĩa thứ ba là lăng mạ, sỉ nhục, nói chuyện với ai đó một cách thô lỗ hoặc tàn nhẫn.
Ví dụ:
-
I can’t believe the crowd quickly changed their attitude to him after he failed to save the goal. You know, all of them abused him afterward.
-
Tôi không thể tin rằng đám đông đã nhanh chóng thay đổi thái độ với anh ấy sau khi anh ấy không thể chặn được bàn thắng từ đội bên kia. Bạn biết đấy ngay sau đó tất cả bọn họ sau đó đều sỉ nhục và lăng mạ anh ta.
b. Khi “abuse” là danh từ
+ Nghĩa thứ nhất là việc sử dụng thứ gì đó theo cách có hại hoặc sai về mặt đạo đức.
Ví dụ:
-
Drug and alcohol abuse will be the main causes of your early death. Don’t say I don’t warn you.
-
Lạm dụng ma túy và rượu sẽ là nguyên nhân chính dẫn đến cái chết sớm của bạn. Đừng nói rằng tôi không cảnh báo bạn.
+ Nghĩa thứ hai là việc bạo hành ai.
Ví dụ:
-
She claimed she was a victim of child abuse by her father.
-
Cô khẳng định mình là nạn nhân bị cha ruột lạm dụng tình dục.
-
Physical abuse happens a lot to children. We need some ways to solve this.
-
Bạo hành thể chất xảy ra rất nhiều đối với trẻ em. Chúng ta cần một số cách để giải quyết vấn đề này.
+ Nghĩa thứ ba là những lời lẽ thô lỗ, xúc phạm, lăng mạ người khác.
Ví dụ:
-
I have to say Jade is so gentle. Although she apparently experienced a lot of verbal abuse from her boss, she didn’t complain about anything.
-
Tôi phải nói Jade quá hiền. Mặc dù cô ấy dường như đã trải qua rất nhiều lời mắng mỏ từ sếp của mình, nhưng cô ấy không phàn nàn về bất cứ điều gì.
2. Từ vựng liên quan đến “abuse”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “abuse”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
abuser (n)
người bạo hành, người đã đối xử với người khác theo cách tàn nhẫn, bạo lực hoặc không công bằng
-
She is so kind, she has forgiven her abuser.
-
Cô ấy thật tốt bụng, cô ấy đã tha thứ cho kẻ bạo hành mình.
-
abusive (adj)
mang nghĩa giống “abuse” nhưng “abusive” là tính từ của “abuse”
-
Jade was sacked for sending an abusive email to her boss.
-
Jade đã bị sa thải vì gửi một email lăng mạ cho sếp của mình.
-
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “abuse” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan với “abuse”. Tuy “abuse” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!