Thuật ngữ Associate hiện nay đang được sử dụng rất phổ biến trong các doanh nghiệp. Tuy nhiên, vị trí công việc Associate cũng bao hàm nhiều ý nghĩa rất khác nhau có thể khiến bạn hiểu chưa đúng và còn mơ hồ về những vị trí Associate.
Vậy thuật ngữ Associate là gì? Trong những lĩnh vực khác nhau, vị trí này sẽ khác nhau như thế nào? Cùng Glints giải mã tất tần tật những ý nghĩa và công việc cụ thể của một Associate nhé!
Associate là gì?
Trong tiếng Anh, từ Associate thể hiện sự hợp tác, cộng tác, đồng nghiệp hay cộng sự, đối tác.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, thuật ngữ Associate được dùng để chỉ một vị trí công việc và xuất hiện rất phổ biến trong các tin tuyển dụng, hợp đồng lao động hay nhiều tài liệu đa dạng.
Cụ thể, từ Associate thể hiện sự liên kết, hợp tác trong công việc ở góc độ giữa hai người hoặc có thể là sự hợp tác của hai doanh nghiệp, tổ chức để thực hiện một mục đích, mục tiêu chung.
Nhiều người thường cảm thấy khá mơ hồ về khái niệm Associate cũng như công việc cụ thể của vị trí này. Tùy từng lĩnh vực, Associate sẽ thể hiện ý nghĩa và công việc khác nhau.
Associate trong kinh doanh là gì?
Trong lĩnh vực kinh doanh, vị trí Associate có thể thể hiện vai trò ở 3 phương diện: cộng tác viên, cộng sự hoặc đối tác. Dù kinh doanh là một lĩnh vực khá rộng lớn, 3 phương diện này vẫn được sử dụng khá phổ biến và được liên kết chặt chẽ với nhau.
Hợp tác với đối tác
Associate thể hiện mối quan hệ kết nối với các đối tác. Đây có thể là quan hệ đối tác giữa bên cung cấp sản phẩm, dịch vụ và bên sử dụng sản phẩm, dịch vụ cho một công đoạn nào đó. Điển hình, có thể kể đến mối quan hệ hợp tác giữa nhà thầu xây dựng, công ty xây dựng với các nhà cung cấp vật liệu.
Mối quan hệ này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên trong quá trình liên kết, hợp tác. Trong đó, bên sử dụng sản phẩm dịch vụ có thể hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ đầu ra chất lượng và hoàn thiện cho khách hàng. Đồng thời, bên cung cấp sản phẩm, dịch vụ có nguồn đầu ra ổn định.
Tuy nhiên, mối quan hệ đối tác này cần được cam kết và được bảo vệ bởi pháp luật thông qua hợp đồng hợp tác được ký kết bởi cả hai bên.
Đọc thêm: Đối Tác Là Gì? Đối Tác Chiến Lược Khác Gì Khách Hàng?
Associate là cộng sự
Với phương diện này, Associate đề cập đến vị trí trợ lý cho các công việc ngành kinh doanh, là nhân tố hỗ trợ cho các vị trí như quản lý, trưởng phòng hay giám đốc trong một doanh nghiệp. Vì vậy, các vị trí associate tương ứng là phó quản lý, phó phòng hay phó giám đốc.
Cụ thể hơn, nhiệm vụ chính của các vị trí Associate này là hỗ trợ xây dựng kế hoạch và thực thi các nhiệm vụ, yêu cầu do cấp trên đưa ra.
Các vị trí Associate có vai trò khá quan trọng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh. Đây là cầu nối quan trọng giữa những người lãnh đạo trong doanh nghiệp với các nhân viên cấp dưới. Bên cạnh đó, họ còn là người đại diện cho thương hiệu đối với khách hàng (đối với vị trí sales associate – cộng tác viên bán hàng).
Đọc thêm: Cộng Tác Viên Là Gì? Thách Thức Và Thuận Lợi Khi Làm CTV
Associate trong tuyển dụng là gì?
Khái niệm vị trí associate
Trong tuyển dụng, công việc của một Associate cũng được sử dụng đa dạng với nhiều ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Vị trí Associate thường xuất hiện rất phổ biến trên các trang tìm kiếm việc làm, đồng thời sẽ đi kèm với các phạm vi, lĩnh vực cụ thể như tài chính, kinh doanh, công nghệ, v.v
Vị trí Associate trong tuyển dụng thường có cấp bậc thấp và dành cho các ứng viên còn mới mẻ và chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan.
Mô tả công việc của một số vị trí associate
Công việc của marketing associate
Vị trí Marketing associate là gì? Đây có thể xem là cấp độ đầu tiên dành cho các ứng viên có mục tiêu phát triển chuyên nghiệp trong lĩnh vực Marketing.
Các công việc chính bao gồm:
- Nghiên cứu thị trường và xác định tiềm năng kinh doanh.
- Thu thập và phân tích dữ liệu để nghiên cứu hành vi tiêu dùng cũng như đối thủ cạnh tranh.
- Thực hiện báo cáo các chỉ số về hiệu quả tiếp thị và bán hàng.
- Hỗ trợ các chương trình, sự kiện khuyến mãi.
- Thực hiện xây dựng và hoàn thiện các tài liệu marketing, nội dung quảng cáo.
Công việc của sales associate
Sales Associate hiện nay đang dần phân hóa thành hai mảng chính: online và offline.
Các công việc cụ thể của vị trí Offline sales associate bao gồm:
- Tiếp đón và thu thập nhu cầu của khách hàng.
- Tư vấn sản phẩm, dịch vụ phù hợp cho khách hàng.
- Chủ động và linh hoạt dẫn dắt nhu cầu khách hàng đến gần với sản phẩm, dịch vụ của thương hiệu và doanh nghiệp để tăng khả năng bán hàng.
- Giới thiệu và dẫn dắt khách hàng mua hàng thông qua những chương trình khuyến mãi, sự kiện đặc biệt.
- Hỗ trợ các thủ tục cần thiết trong quá trình khách hàng mua hàng.
- Chăm sóc khách hàng sau mua hàng.
Các công việc cụ thể của vị trí Online sales associate bao gồm những công việc như Offline sales associate, bên cạnh đó sẽ hỗ trợ thêm các công việc sau:
- Thực hiện đăng tải những nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ.
- Thực hiện tư vấn và trả lời mọi thắc mắc của khách hàng trên các kênh trực tuyến.
- Tìm kiếm và liên hệ với những đối tượng khách hàng tiềm năng.
Đọc thêm: Cộng Tác Viên Bán Hàng Online Là Gì? CTV Bán Hàng Online Làm Công Việc Gì?
Công việc của associate ngành luật
Một Associate ngành luật sẽ chịu trách nhiệm cho các công việc chủ yếu sau:
- Thực hiện nghiên cứu pháp lý và tư vấn cho các khách hàng.
- Xem xét và chuẩn bị đầy đủ các thông tin, tài liệu hồ sơ pháp lý nếu tham gia xét xử trước tòa.
- Thực hiện đầy đủ các quy trình: thu thập bằng chứng, gửi đơn kiện, tham gia xét xử.
- Cập nhật và báo cáo với cấp trên.
Associate trong bằng cấp: Associate degree là gì?
Associate degree là gì?
Associate Degree, hay bằng Associate là một loại chứng chỉ liên kết, còn gọi là bằng cao đẳng liên kết và được cấp chính thức cho sinh viên sau khi hoàn thiện 2 năm đại học. Tuy nhiên, số năm cũng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào những nhu cầu học khác nhau của sinh viên.
Associate Degree mang đến khá nhiều lợi thế cho các sinh viên theo học vì có thể rút ngắn thời gian học tập, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn cho các bạn sinh viên.
Các loại bằng associate degree
Associate degree có 4 loại bằng chủ yếu sau:
- AA – còn gọi là Associate of Arts, là loại bằng cao đẳng liên kết về các ngành nghệ thuật.
- AS – còn gọi là Associate of Science, là loại bằng cao đẳng liên kết về các ngành khoa học.
- AAA – còn gọi là Associate of Applied Arts, là loại bằng cao đẳng liên kết về các ngành nghệ thuật ứng dụng.
- AAS – còn gọi là Associate of Applied Science, là loại bằng cao đẳng liên kết về các ngành khoa học ứng dụng.
Trong đó, chứng chỉ AA (nghệ thuật) và AS (khoa học) thường bao gồm các chương trình học mang tính lý thuyết cao, đồng thời cung cấp các phương pháp phân tích, phê bình về các vấn đề khoa học hay nghệ thuật. Bằng AA giảng dạy về nghệ thuật, nhân văn. Trong khi đó, bằng sẽ thực hiện giảng dạy các chương trình về khoa học tự nhiên.
Về AAA và AAS, đây là hai loại bằng cấp cung cấp các môn học, kỹ năng ứng dụng và các kỹ năng sử dụng kỹ thuật để làm việc trong một ngành nghề cụ thể.
Chứng chỉ AAA sẽ giúp cho các sinh viên ứng dụng về nghệ thuật tự do, các kỹ năng ngành nhân văn và chứng chỉ AAS sẽ cung cấp các phương pháp ứng dụng trong các ngành kỹ thuật, khoa học.
Nhìn chung, các sinh viên sẽ dễ dàng chinh phục tấm bằng Associate Degree chỉ trong 2 năm học tập để có thể nhanh chóng chinh phục công việc mơ ước, từ đó làm nền tảng để phát triển trên con đường sự nghiệp chuyên nghiệp và lâu dài hơn.
Kết luận
Bài viết do Glints Việt Nam thực hiện có lẽ đã giúp bạn hiểu đầy đủ hơn về “Associate là gì?” cũng như những điểm đặc trưng của công việc Associate trong những lĩnh vực khác nhau.
Tiếp tục theo dõi những bài viết bổ ích về hành trình nghề nghiệp từ Glints nhé! Bạn cũng có thể tìm kiếm những cơ hội việc làm hấp dẫn về vị trí Associate tại trang tìm kiếm việc làm uy tín Glints Việt Nam để nhanh chóng chạm tay đến công việc mơ ước!
Tác Giả